
1. TIẾNG ANH GIAO TIẾP (TAGT)
- Dành cho người học muốn phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh; phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh theo tình huống
- Mỗi lớp bao gồm 60 tiết học (10 tuần x 3 buổi x 2 tiết)
- Sử dụng giáo trình Evolve – Cambridge English
- Số lượng học viên: 10 – 20 học viên/lớp
Lớp | Số tiết | Số học viên |
TA Giao tiếp A1 | 60 tiết | 10-20 hv/lớp |
TAGT A2 | 60 tiết | 10-20 hv/lớp |
TAGT B1 | 60 tiết | 10-20 hv/lớp |
TAGT B2 | 60 tiết | 10-20 hv/lớp |
2. TIẾNG ANH DÀNH CHO DOANH NGHIỆP (BUSINESS ENGLISH)
- Dành cho người học muốn phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh; phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh theo tình huống
- Mỗi lớp bao gồm 60 tiết học (10 tuần x 3 buổi x 2 tiết)
- Sử dụng giáo trình Market Leaders
- Số lượng học viên: 15 – 25 học viên/lớp
Lớp | Số tiết | Số học viên |
Business English 1 | 60 | 15-25 hv/lớp |
Business English 2 | 60 | 15-25 hv/lớp |
Business English 3 | 60 | 15-25 hv/lớp |
Business English 4 | 60 | 15-25 hv/lớp |
Business Engish 5 | 60 | 15-25 hv/lớp |
3. BIÊN PHIÊN DỊCH
- Mỗi lớp gồm 72 tiết học (12 tuần x 3 buổi x 2 tiết/buổi)
- Học lý thuyết dịch cùng với thực hành.
Lớp | Số tiết |
Biên phiên dịch cơ bản | 72 |
Biên phiên dịch nâng cao | 72 |
Biên phiên dịch chuyên ngành | 72 |
4. VIẾT HỌC THUẬT (ACADEMIC WRITING)
Lớp | Số tiết | Số học viên |
Academic Writing 1 | 60 tiết | 15-25 hv/lớp |
Academic Writing 2 | 60 tiết | 15-25 hv/lớp |
5. KỸ NĂNG NÓI TIẾNG ANH TRƯỚC CÔNG CHÚNG (PUBLIC SPEAKING)
Lớp | Số tiết | Số học viên |
Public Speaking 1 | 60 tiết | 15-25 hv/lớp |
Public Speaking 2 | 60 tiết | 15-25 hv/lớp |