Học bổng Khuyến khích học tập HKII, năm học 2019/20
Tiêu chuẩn xét học bổng
- Tiêu chuẩn xét học bổng
- Giá trị học bổng
- Số suất học bổng
- Công thức xét học bổng
- Cung cấp tài khoản ngân hàng
Hệ chính quy
1. Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 7.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào và không có môn dưới 5.0/10 trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại)
2. Điểm Rèn luyện (ĐRL) học kỳ đạt từ 80/100 trở lên
3. Đảm bảo số tín chỉ tích luỹ tối thiểu của ngành (theo CTĐT mỗi ngành, không tính TC các môn GDQP, GDTC), tối thiểu 14 tín chỉ.
4. Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn: ngày 06/3/2020 (các trường hợp có làm hồ sơ gia hạn thời gian đóng học phí phải nộp học phí đúng thời gian được cho phép)
5. Không bị kỷ luật ở hình thức CẢNH CÁO trở lên và không ở học kỳ cuối khoá
Hệ liên thông
1. Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 8.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại)
2. Đảm bảo số tín chỉ tích luỹ tối thiểu của ngành (theo CTĐT mỗi ngành)
3. Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn: trong vòng 04 tuần từ ngày bắt đầu khoá học (các trường hợp có làm hồ sơ gia hạn thời gian đóng học phí phải nộp học phí đúng thời gian được cho phép)
4. Không bị kỷ luật ở hình thức CẢNH CÁO trở lên.
Giá trị và cách tính số suất học bổng KKHT
Giá trị học bổng:
– Học bổng toàn phần: 8.000.000 đ/suất
– Học bổng bán phần: 5.000.000đ/suất
– Học bổng liên thông: 5.000.000đ/suất
Cách tính số suất học bổng
– Số suất HB toàn phần = (15%*Acq)/8.000.000
– Số suất HB bán phần = (85%*Acq)/5.000.000
– Số suất HB Liên thông = Alt/5.000.000
Trong đó:
– Acq: Quỹ học bổng dành cho SV hệ chính quy
– Alt: Quỹ học bổng dành cho SV hệ liên thông
STT |
Khoa |
Ngành |
Toàn phần |
Bán phần |
1 |
Khoa Đào tạo Quốc tế |
Quản trị khách sạn |
0 |
1 |
Quản trị kinh doanh |
0 |
1 |
||
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghệ |
Công nghệ thông tin |
0 |
2 |
Kiến trúc |
0 |
2 |
||
Kỹ thuật Xây dưng |
0 |
2 |
||
Mỹ thuật công nghiệp |
0 |
2 |
||
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
0 |
1 |
||
3 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
Kế toán – kiểm toán |
0 |
2 |
Luật |
0 |
1 |
||
Luật kinh tế |
0 |
4 |
||
QT DVDL và LH |
0 |
2 |
||
Quản trị khách sạn |
1 |
7 |
||
Quản trị kinh doanh |
1 |
13 |
||
Tài chính ngân hàng |
0 |
2 |
||
4 |
Khoa KHXH&NNQT |
Hàn Quốc học |
0 |
4 |
Ngôn ngữ Anh |
1 |
7 |
||
Nhật Bản học |
0 |
3 |
||
Quan hệ quốc tế |
0 |
3 |
||
Trung Quốc học |
0 |
2 |
||
Truyền thông đa phương tiện |
0 |
2 |
||
5 |
Khoa học giáo dục |
Fitness |
0 |
1 |
6 |
Răng hàm mặt |
Răng hàm mặt |
4 |
35 |
7 |
Xét nghiệm y học |
Xét nghiệm y học |
2 |
15 |
8 |
Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
1 |
7 |
9 |
Vật lý trị liệu – PHCN |
Vật lý trị liệu – PHCN |
1 |
6 |
10 |
Dược |
Dược |
5 |
43 |
Nguyên tắc làm tròn số xuất:
– Số thập phân phía sau dấu phẩy nhỏ hơn 5, làm tròn xuống.
– Số thập phân phía sau dấu phẩy lớn hơn 5, làm tròn lên
Công thức xét học bổng
ĐXHB = (x*GPA/GPAmax) + ((1-x)*TC/TCmax)
Trong đó:
– ĐXHB: điểm xét học bổng
– GPA: ĐTB học kỳ
– GPAmax: ĐTB học kỳ của SV cao nhất Ngành
– TC: Số tín chỉ tích luỹ
– TCmax: Số tín chỉ cao nhất SV trong ngành tích luỹ
– x: trọng số,
Học kỳ II năm học 2019/20: x=0.7
Nguyên tắc xét học bổng
– Dựa theo ĐXHB được xếp theo thứ tự từ trên xuống (theo từng ngành)
– Học bổng toàn phần: top sinh viên được chọn theo số lượng sinh viên có ĐXHB cao nhất tương ứng với số suất học bổng toàn phần được phân bổ.
– Học bổng bán phần: top sinh viên viên được chọn theo số lượng sinh viên có ĐXHB cao tiếp theo (phía sau nhóm sinh viên đạt học bổng toàn phần được phân bổ)
– Trường hợp SV có ĐXHB bằng nhau ở vị trí cuối cùng trong top học bổng, thứ tự ưu tiên sẽ là: Điểm GPA, Số tín chỉ và Điểm rèn luyện.
Các trường hợp đặc biệt khác, HIU Student Center lập danh sách và xin ý kiến hội đồng
Kể từ HK2 năm học 2019/20, việc trả thưởng, chi học bổng, thù lao Ban cán sự lớp, cán bộ Đoàn TN, cán bộ Hội SV các cấp sẽ được Phòng Tài chính – Kế toán chi trả theo hình thức chuyển khoản.
Việc chuyển khoản sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản cá nhân của Sinh viên (lệnh chuyển sẽ không thực hiện được – sinh viên không nhận được tiền nếu sinh viên gửi số tài khoản của người thân, số tài khoản của bố hoặc mẹ)
Ghi chú: đối với sinh viên chưa có số tài khoản ngân hàng có thể chủ động mang CMND đến để mở tài khoản ở bất kỳ chi nhánh ngân hàng nào thuận tiện nhất.
Để đảm bảo sự thống nhất trong cách nhập tên tài khoản, số tài khoản, ngân hàng và chi nhánh mở tài khoản. HIU Student Center cung cấp biểu mẫu để sinh viên cung cấp theo đúng định dạng.
HIU Student Center rất mong bạn chuẩn bị và điền thông tin thật cẩn thận vào biểu mẫu với những thông tin được đề nghị.
Sinh viên bấm vào đường link sau để cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng: http://bit.ly/hiubankaccount
Danh sách chính thức sinh viên đạt học bổng KKHT
Mọi thắc mắc có liên quan, sinh viên vui lòng liên hệ trực tiếp tại Văn phòng Khoa/Viện, hoặc inbox Fanpage HIU Student Center để được giải đáp.
- Viện ĐTQT
- Viện KHGD và ĐTGV
- Khoa KT-QL-L
- Khoa KTCN
- Khoa KHXH & NNQT
- Khoa Dược
- Khoa Điều dưỡng
- Khoa VLTL-PHCN
- Khoa Xét nghiệm y học
- Khoa RHM
- Liên thông
STT | MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
1 | 191401155 | Cao Hoàng Triệu Vy | Quản trị kinh doanh(TA) | Đào tạo Quốc tế | 7.53 | 11 | 0.990 | 94 | 5,000,000 |
STT | MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
1 | 181903008 | Huỳnh Xuân Liêm | Fitness | Viện KHGD&ĐTGV | 8.28 | 19 | 0.869 | 87 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
181411021 | Phan Nguyễn Thu Phương | Kế toán | Kinh tế – Quản trị | 8.88 | 21 | 0.963 | 81 | 5,000,000 |
181411022 | Hoàng Thanh Trúc | Kế toán | Kinh tế – Quản trị | 8.38 | 21 | 0.923 | 81 | 5,000,000 |
191421028 | Lê Thị Anh Thư | Luật | Kinh tế – Quản trị | 7.96 | 19 | 0.940 | 88 | 4,000,000 |
191421004 | Nguyễn Vy Ngọc Nguyên | Luật (HN) | Kinh tế – Quản trị | 8.44 | 19 | 0.979 | 87 | 5,000,000 |
191408030 | Lê Công Phụng | Luật kinh tế | Kinh tế – Quản trị | 8.64 | 19 | 0.971 | 92 | 5,000,000 |
191408039 | Lâm Ngọc Sang | Luật kinh tế | Kinh tế – Quản trị | 8.42 | 19 | 0.954 | 85 | 5,000,000 |
181408068 | Lê Thị Hạnh | Luật kinh tế | Kinh tế – Quản trị | 8.24 | 18 | 0.925 | 82 | 5,000,000 |
181408052 | Lê Thị Thanh Hà | Luật kinh tế | Kinh tế – Quản trị | 7.69 | 21 | 0.923 | 82 | 5,000,000 |
181408010 | Huỳnh Duy Long | Luật kinh tế (HN) | Kinh tế – Quản trị | 8.31 | 18 | 0.930 | 91 | 5,000,000 |
181416015 | Đoàn Lê Quỳnh Như | Quản trị DVDL và LH | Kinh tế – Quản trị | 9.22 | 17 | 0.983 | 86 | 5,000,000 |
181416042 | Bùi Bích Phương | Quản trị DVDL và LH | Kinh tế – Quản trị | 8.80 | 17 | 0.951 | 92 | 5,000,000 |
181303444 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Quản trị DVDL và LH | Kinh tế – Quản trị | 8.48 | 17 | 0.927 | 81 | 5,000,000 |
181409081 | Nguyễn Võ Hoàng Anh | Quản trị khách sạn | Kinh tế – Quản trị | 9.33 | 17 | 0.955 | 82 | 8,000,000 |
181409067 | Nguyễn Hoàng Long | Quản trị khách sạn | Kinh tế – Quản trị | 8.49 | 17 | 0.894 | 80 | 5,000,000 |
181409098 | Hà Thảo Như | Quản trị khách sạn | Kinh tế – Quản trị | 8.22 | 17 | 0.875 | 83 | 5,000,000 |
181409120 | Huỳnh Hà Như Ý | Quản trị khách sạn | Kinh tế – Quản trị | 7.72 | 15 | 0.805 | 89 | 5,000,000 |
181409023 | Nguyễn Khánh Hòa | Quản trị khách sạn | Kinh tế – Quản trị | 7.63 | 15 | 0.799 | 82 | 5,000,000 |
181401090 | Đặng Minh Quang | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.24 | 25 | 0.911 | 89 | 8,000,000 |
171401033 | Nguyễn Phạm Quỳnh Như | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.99 | 19 | 0.899 | 80 | 5,000,000 |
191401252 | Đỗ Thuỵ Tú Quyên | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.92 | 18 | 0.882 | 85 | 5,000,000 |
191401032 | Hà Thị Hiền An | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.77 | 18 | 0.871 | 83 | 5,000,000 |
181401179 | Đỗ Thanh Tuyền | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.42 | 20 | 0.867 | 84 | 5,000,000 |
171401019 | Võ Hoàng Lâm | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.56 | 19 | 0.866 | 80 | 5,000,000 |
171401005 | Lưu Khã Vy | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.54 | 19 | 0.865 | 80 | 5,000,000 |
171401042 | Phạm Thụy Ngọc Duyên | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.49 | 19 | 0.861 | 80 | 5,000,000 |
171405003 | Nguyễn Thị Mi Mi | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.38 | 19 | 0.853 | 80 | 5,000,000 |
181401118 | Võ Phương Linh | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.12 | 20 | 0.845 | 87 | 5,000,000 |
181401182 | Huỳnh Thiên Lý | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.06 | 20 | 0.840 | 82 | 5,000,000 |
191401269 | Nguyễn Tri Ân | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.03 | 20 | 0.838 | 80 | 5,000,000 |
181401204 | Phạm Hồng Ánh | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 8.01 | 20 | 0.836 | 80 | 5,000,000 |
181401215 | Quang Sở Văn | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 7.92 | 20 | 0.829 | 86 | 5,000,000 |
181401094 | Phạm Mỹ Ngọc | Quản Trị Kinh Doanh | Kinh tế – Quản trị | 7.88 | 20 | 0.826 | 80 | 5,000,000 |
181405032 | Nguyễn Đình Tuấn | Tài Chính Ngân Hàng | Kinh tế – Quản trị | 8.45 | 24 | 0.963 | 86 | 5,000,000 |
191405020 | Hà Phạm Đức Nhân | Tài Chính Ngân Hàng | Kinh tế – Quản trị | 8.92 | 21 | 0.963 | 95 | 5,000,000 |
191405048 | Nguyễn Văn Toàn | Tài Chính Ngân Hàng | Kinh tế – Quản trị | 8.91 | 19 | 0.937 | 88 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
191805013 | Phạm Vũ Mai Hương | Kiến trúc | KT&CN | 7.73 | 16 | 0.784 | 94 | 5,000,000 |
191104016 | Nguyễn Thành Trung | Kỹ Thuật Xây Dựng | KT&CN | 8.48 | 10 | 0.762 | 94 | 5,000,000 |
191104022 | Nguyễn Hồng Minh Anh | Kỹ thuật xây dựng | KT&CN | 9.31 | 15 | 0.889 | 94 | 5,000,000 |
191420021 | Đặng Thị Thanh Ngân | Logistics và QLCCU | KT&CN | 8.68 | 16 | 0.855 | 91 | 5,000,000 |
191420026 | Lê Thị Kiều Linh | Logistics và QLCCU | KT&CN | 8.34 | 16 | 0.830 | 85 | 5,000,000 |
191420017 | Nguyễn Hoàng Duy | Logistics và QLCCU | KT&CN | 8.24 | 16 | 0.822 | 80 | 5,000,000 |
191420015 | Đặng Chí Cường | Logistics và QLCCU | KT&CN | 8.19 | 16 | 0.819 | 100 | 4,000,000 |
191420027 | Lê Nữ Hoàng Trân | Logistics và QLCCU | KT&CN | 8.81 | 16 | 0.865 | 87 | 5,000,000 |
181802001 | Phạm Thị Thắm | Thiết kế thời trang | KT&CN | 8.67 | 23 | 0.946 | 85 | 5,000,000 |
181801013 | Nguyễn Lê Huyền Linh | Thiết kế thời trang | KT&CN | 7.93 | 23 | 0.891 | 90 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
191604045 | Mai Lê Thủy Linh | Hàn Quốc học | KHXH & NNQT | 8.91 | 18 | 0.984 | 81 | 5,000,000 |
171604006 | Lương Tuyết Oanh | Hàn Quốc học | KHXH & NNQT | 8.57 | 19 | 0.973 | 84 | 5,000,000 |
171604005 | Võ Thị Bích Ngân | Hàn Quốc học | KHXH & NNQT | 8.49 | 19 | 0.967 | 95 | 5,000,000 |
191604005 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Hàn Quốc học | KHXH & NNQT | 8.57 | 18 | 0.957 | 100 | 5,000,000 |
191701002 | Phan Vũ Hải Quỳnh | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 8.42 | 16 | 1.000 | 89 | 8,000,000 |
191701089 | Dương Hoàng Thuận Hiếu | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 8.40 | 16 | 0.998 | 85 | 5,000,000 |
181701122 | Hoàng Thị Bích Trâm | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 8.04 | 17 | 0.987 | 80 | 5,000,000 |
191701106 | Hồ Phương Thảo | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 8.09 | 16 | 0.973 | 82 | 5,000,000 |
191701083 | Nguyễn Trung Kiên | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 7.99 | 16 | 0.964 | 82 | 5,000,000 |
191701093 | Phạm Lê Thanh Thúy | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 7.95 | 16 | 0.961 | 80 | 5,000,000 |
191701078 | Phạm Trường Giang Vũ | Ngôn ngữ Anh | KHXH & NNQT | 7.89 | 16 | 0.956 | 82 | 5,000,000 |
181603026 | Nguyễn Thiên Thủy | Nhật Bản học | KHXH & NNQT | 8.56 | 18.0 | 0.964 | 85 | 5,000,000 |
191603035 | Nguyễn Như Thuần | Nhật Bản học | KHXH & NNQT | 8.87 | 18 | 0.984 | 91 | 5,000,000 |
181603036 | Trần Thị Trúc Huệ | Nhật Bản học | KHXH & NNQT | 8.78 | 18 | 0.977 | 91 | 5,000,000 |
181603019 | Lê Thị Ngọc Trâm | Nhật Bản học | KHXH & NNQT | 8.77 | 18 | 0.976 | 87 | 5,000,000 |
181706040 | Đinh Nguyễn Song Trúc | Quan hệ Quốc tế | KHXH & NNQT | 8.78 | 16 | 0.953 | 83 | 5,000,000 |
191706023 | Phan Hồ Bảo Ngọc | Quan hệ Quốc tế | KHXH & NNQT | 8.14 | 19 | 0.949 | 81 | 5,000,000 |
191706010 | Ngô Hoàng Ý Nhi | Quan hệ Quốc tế | KHXH & NNQT | 8.05 | 19 | 0.942 | 80 | 5,000,000 |
181602002 | Trần Hiểu Quân | Trung Quốc học | KHXH & NNQT | 8.15 | 18.0 | 0.964 | 80 | 5,000,000 |
191602037 | Thái Xương Vân | Trung Quốc học | KHXH & NNQT | 8.59 | 18 | 1.000 | 80 | 5,000,000 |
191602029 | Hà Song Trâm | Trung Quốc học | KHXH & NNQT | 8.31 | 18 | 0.977 | 82 | 5,000,000 |
181606021 | Đào Thị Hoàng Hà | Truyền thông ĐPT | KHXH & NNQT | 8.49 | 18 | 0.969 | 86 | 5,000,000 |
181606023 | Trần Bảo Như | Truyền thông ĐPT | KHXH & NNQT | 8.30 | 18 | 0.954 | 89 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
191303026 | Trần Hồng Ân | Dược Học | Dược | 8.83 | 16 | 0.803 | 84 | 8,000,000 |
191303077 | Đặng Mạnh Toàn | Dược Học | Dược | 8.59 | 18 | 0.799 | 90 | 8,000,000 |
191303066 | Bùi Tấn Phát | Dược Học | Dược | 8.70 | 16 | 0.793 | 100 | 8,000,000 |
191303104 | Cát Huy Khôi | Dược Học | Dược | 8.66 | 16 | 0.790 | 88 | 5,000,000 |
191303144 | Nguyễn Thể Nghinh Xuân | Dược Học | Dược | 8.43 | 18 | 0.787 | 81 | 5,000,000 |
191303015 | Nguyễn Bảo Ngân | Dược Học | Dược | 8.62 | 16 | 0.787 | 82 | 5,000,000 |
191303016 | Phạm Thị Ngọc Phương | Dược Học | Dược | 8.59 | 16 | 0.784 | 88 | 5,000,000 |
181303415 | Nguyễn Thị Minh Quyên | Dược Học | Dược | 8.10 | 21 | 0.784 | 80 | 5,000,000 |
191303117 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | Dược Học | Dược | 8.36 | 18 | 0.782 | 100 | 5,000,000 |
191303013 | Nguyễn Thị Trúc Ly | Dược Học | Dược | 8.52 | 16 | 0.779 | 85 | 5,000,000 |
191303046 | Hoàng Trọng Phú | Dược Học | Dược | 8.46 | 16 | 0.774 | 80 | 5,000,000 |
191303140 | Nguyễn Thanh Đẹp | Dược Học | Dược | 8.14 | 19 | 0.772 | 98 | 5,000,000 |
191303103 | Vũ Văn Quang | Dược Học | Dược | 8.23 | 18 | 0.772 | 85 | 5,000,000 |
181303193 | Phan Trung Nguyên | Dược Học | Dược | 7.93 | 19 | 0.756 | 83 | 5,000,000 |
191303075 | Bùi Nguyên Nhi | Dược Học | Dược | 8.01 | 18 | 0.755 | 81 | 5,000,000 |
191303152 | Nguyễn Thị Diễm Thu | Dược Học | Dược | 8.08 | 16 | 0.745 | 89 | 5,000,000 |
191303042 | Trần Thị Thanh Thanh | Dược Học | Dược | 8.03 | 16 | 0.741 | 80 | 5,000,000 |
191303082 | Huỳnh Gia Thắng | Dược Học | Dược | 7.78 | 18 | 0.737 | 82 | 5,000,000 |
191303070 | Nguyễn Thị Kim Hường | Dược Học | Dược | 7.78 | 18 | 0.737 | 81 | 5,000,000 |
191303017 | Phạm Thị Hồng Ngọc | Dược Học | Dược | 7.88 | 16 | 0.730 | 85 | 5,000,000 |
191303027 | Huỳnh Ngọc Thùy An | Dược Học | Dược | 7.81 | 16 | 0.724 | 80 | 5,000,000 |
191303007 | Huỳnh Ngọc Hân | Dược Học | Dược | 7.78 | 16 | 0.722 | 88 | 5,000,000 |
191303158 | Lê Quốc Đạt | Dược Học | Dược | 7.76 | 16 | 0.720 | 85 | 5,000,000 |
171303191 | Đỗ Thị Hoài Thương | Dược lâm sàng | Dược | 9.05 | 17 | 0.828 | 84 | 8,000,000 |
171303167 | Lê Nguyễn Như Ý | Dược lâm sàng | Dược | 8.63 | 17 | 0.795 | 92 | 8,000,000 |
171303199 | Nguyễn Thị Mỹ Nhi | Dược lâm sàng | Dược | 8.89 | 14 | 0.793 | 82 | 5,000,000 |
171303179 | Nguyễn Hoàng Phúc | Dược lâm sàng | Dược | 8.37 | 17 | 0.775 | 84 | 5,000,000 |
171303337 | Trần Nguyễn Phượng Trang | Dược lâm sàng | Dược | 8.36 | 17 | 0.774 | 88 | 5,000,000 |
171303347 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Như | Dược lâm sàng | Dược | 8.42 | 15 | 0.764 | 91 | 5,000,000 |
171303274 | Nguyễn Lưu Lệ Thuy | Dược lâm sàng | Dược | 8.12 | 17 | 0.756 | 85 | 5,000,000 |
171303049 | Nguyễn Ngọc Hương Huyền | Dược lâm sàng | Dược | 8.02 | 17 | 0.748 | 85 | 5,000,000 |
171303181 | Quách Nguyễn Phương Vy | Dược lâm sàng | Dược | 8.01 | 17 | 0.747 | 87 | 5,000,000 |
161303214 | Vương Thị Ngọc | Dược lâm sàng | Dược | 8.07 | 16 | 0.744 | 86 | 5,000,000 |
161303308 | Đào Thị Mai Phương | Dược lâm sàng | Dược | 8.01 | 16 | 0.740 | 88 | 5,000,000 |
161303109 | Bùi Sĩ Hoàng Quân | Dược lâm sàng | Dược | 7.91 | 16 | 0.732 | 85 | 5,000,000 |
161303279 | Nguyễn Thị Thuỷ | Dược lâm sàng | Dược | 7.86 | 16 | 0.728 | 80 | 5,000,000 |
171303316 | Lý Huỳnh Trâm Anh | Dược lâm sàng | Dược | 7.76 | 17 | 0.728 | 98 | 5,000,000 |
171303175 | Huỳnh Thúy Hằng | Dược lâm sàng | Dược | 7.72 | 17 | 0.725 | 83 | 5,000,000 |
171303302 | Lâm Kim Khánh | Dược lâm sàng | Dược | 7.88 | 15 | 0.722 | 100 | 5,000,000 |
171303014 | Nguyễn Tiến Hưng | Dược lâm sàng | Dược | 7.66 | 17 | 0.720 | 82 | 5,000,000 |
161303046 | Nguyễn Thị Khánh Hạ | Dược lâm sàng | Dược | 7.74 | 16 | 0.719 | 85 | 5,000,000 |
171303214 | Cao Thị Thu Hương | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 8.58 | 17 | 0.791 | 81 | 5,000,000 |
161303122 | Đặng Thị Hồng Nhung | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 8.43 | 16 | 0.772 | 80 | 5,000,000 |
161303142 | Phùng Thị Phương Quyên | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 8.30 | 16 | 0.762 | 80 | 5,000,000 |
171303244 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 8.12 | 17 | 0.756 | 82 | 5,000,000 |
171303180 | Trần Ngọc Quỳnh Trâm | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 7.97 | 17 | 0.744 | 82 | 5,000,000 |
171303203 | Lại Minh Thanh | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 7.75 | 19 | 0.742 | 91 | 5,000,000 |
161303043 | Tưởng Thị Thanh Tươi | Quản lý – cung ứng thuốc | Dược | 7.75 | 16 | 0.719 | 95 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
181301041 | Nguyễn Thị Bạch Mai | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 8.68 | 22 | 0.919 | 85 | 8,000,000 |
181301040 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 7.70 | 25 | 0.881 | 98 | 5,000,000 |
181301073 | Lê Ngọc Minh Châu | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 8.37 | 20 | 0.871 | 91 | 5,000,000 |
181301022 | Võ Lê Thịnh | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 8.09 | 20 | 0.850 | 88 | 5,000,000 |
171301069 | Trần Thị Ngọc | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 8.18 | 17 | 0.821 | 80 | 5,000,000 |
171301049 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 7.88 | 17 | 0.798 | 86 | 5,000,000 |
191301067 | Đặng Minh Anh | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 7.86 | 17 | 0.797 | 83 | 5,000,000 |
171301037 | Phạm Kiều Oanh | Điều Dưỡng | Điều Dưỡng | 7.75 | 17 | 0.789 | 91 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
181305036 | Phan Nguyễn Lệ Hồng | Vật lý trị liệu | VLTL-PHCN | 8.08 | 25 | 0.843 | 81 | 8,000,000 |
181305048 | Nguyễn Thị Song Ngân | Vật lý trị liệu | VLTL-PHCN | 8.16 | 23 | 0.830 | 89 | 5,000,000 |
181305001 | Đinh Thị Kiều Ngân | Vật lý trị liệu | VLTL-PHCN | 8.05 | 23 | 0.822 | 87 | 5,000,000 |
181305058 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Vật lý trị liệu | VLTL-PHCN | 8.04 | 23 | 0.821 | 92 | 5,000,000 |
171305056 | Vương Quốc Bảo Duy | Vật lý trị liệu | VLTL-PHCN | 8.28 | 21 | 0.820 | 93 | 5,000,000 |
181305006 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | Vật lý trị liệu | VLTL-PHCN | 8.00 | 23 | 0.818 | 89 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
171302093 | Lê Thanh Thủy | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.05 | 17 | 0.823 | 93 | 5,000,000 |
171302069 | Lê Phúc Thảo | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.85 | 17 | 0.885 | 81 | 8,000,000 |
181302073 | Nguyễn Hoài Anh Thư | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.46 | 19 | 0.878 | 92 | 8,000,000 |
181302138 | Phan Minh Thư | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.35 | 19 | 0.869 | 89 | 5,000,000 |
171302101 | Nguyễn Quốc Chánh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.61 | 17 | 0.867 | 81 | 5,000,000 |
171302074 | Lê Trần Thanh Vy | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.54 | 17 | 0.861 | 87 | 5,000,000 |
181302096 | Phạm Thị Hiền | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.16 | 19 | 0.855 | 87 | 5,000,000 |
181302176 | Nguyễn Trung Trực | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.11 | 19 | 0.851 | 81 | 5,000,000 |
181302002 | Hồ Tô Thị Xuân Lam | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 7.77 | 21 | 0.847 | 86 | 5,000,000 |
181302139 | Nguyễn Hoàng Giao Anh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.05 | 19 | 0.846 | 81 | 5,000,000 |
191302114 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.29 | 17 | 0.842 | 96 | 5,000,000 |
171302104 | Bùi Minh Sang | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.29 | 17 | 0.842 | 81 | 5,000,000 |
171302020 | Huỳnh Đình Quyết | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.19 | 17 | 0.834 | 81 | 5,000,000 |
171302011 | Lê Thị Ngọc Ân | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.14 | 17 | 0.830 | 86 | 5,000,000 |
171302129 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.08 | 17 | 0.825 | 80 | 5,000,000 |
171302005 | Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.07 | 17 | 0.825 | 87 | 5,000,000 |
181302163 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 7.77 | 19 | 0.824 | 86 | 5,000,000 |
191302068 | Nguyễn Võ Trung Hòa | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | Xét nghiệm y học | 8.06 | 17 | 0.824 | 88 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | ĐRL | Học bổng |
171304045 | Dương Thị Minh Hiền | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.78 | 25 | 0.984 | 80 | 8,000,000 |
181304074 | Đặng Ng Nhật Đăng Khoa | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.71 | 21 | 0.931 | 100 | 8,000,000 |
191304060 | Nguyễn Tuyết My | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.51 | 22 | 0.927 | 92 | 8,000,000 |
191304046 | Đào Ngọc Huy Hoàng | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.50 | 22 | 0.927 | 82 | 8,000,000 |
181304055 | Đặng Ái Vy | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.60 | 21 | 0.922 | 95 | 5,000,000 |
171304033 | Lê Ngọc Hoàng Mi | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.59 | 21 | 0.922 | 89 | 5,000,000 |
171304127 | Bùi Lê Uyên Thư | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.53 | 21 | 0.917 | 82 | 5,000,000 |
191304111 | Vũ Đình Việt Quân | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.36 | 22 | 0.916 | 100 | 5,000,000 |
191304117 | Nguyễn Thái Thu | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.35 | 22 | 0.915 | 91 | 5,000,000 |
191304059 | Trần Thụy Minh Trang | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.33 | 22 | 0.913 | 85 | 5,000,000 |
171304031 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.48 | 21 | 0.913 | 93 | 5,000,000 |
181304021 | Mã Trúc Mai | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.47 | 21 | 0.912 | 83 | 5,000,000 |
191304107 | Dương Thế Vinh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.28 | 22 | 0.909 | 90 | 5,000,000 |
171304057 | Nguyễn Thị Hoài Tú | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.43 | 21 | 0.909 | 92 | 5,000,000 |
171304079 | Đặng Quang Luân | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.42 | 21 | 0.908 | 82 | 5,000,000 |
171304083 | Nguyễn Huỳnh Ái Linh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.36 | 21 | 0.904 | 83 | 5,000,000 |
171304058 | Nguyễn Ngọc Kim Xuân | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.34 | 21 | 0.902 | 100 | 5,000,000 |
171304038 | Nguyễn Thiên Sứ | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.34 | 21 | 0.902 | 80 | 5,000,000 |
171304037 | Nguyễn Thị Huyền Diễm | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.26 | 21 | 0.896 | 99 | 5,000,000 |
171304026 | Nguyễn Ngọc Đan Trâm | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.89 | 16 | 0.892 | 80 | 5,000,000 |
191304028 | Nguyễn Phương Khanh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.05 | 22 | 0.892 | 82 | 5,000,000 |
171304126 | Lý Đông Nghi | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.20 | 21 | 0.891 | 97 | 5,000,000 |
181304031 | Lê Nguyễn An Nhi | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.19 | 21 | 0.890 | 86 | 5,000,000 |
181304085 | Bùi Tấn Đạt | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.18 | 21 | 0.890 | 100 | 5,000,000 |
181304057 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.18 | 21 | 0.890 | 92 | 5,000,000 |
191304043 | Trịnh Đăng Anh Dũng | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 22 | 0.888 | 96 | 5,000,000 |
171304061 | Huỳnh Thanh Tuyền | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.91 | 16 | 0.887 | 95 | 5,000,000 |
181304076 | Lê Thị Thúy Nhung | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.12 | 21 | 0.885 | 92 | 5,000,000 |
171304035 | Trần Đại Nghĩa | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.09 | 21 | 0.883 | 82 | 5,000,000 |
191304090 | Trương Nhật Trường | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 7.92 | 22 | 0.881 | 91 | 5,000,000 |
191304013 | Phạm Thị An Giang | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 7.86 | 22 | 0.877 | 81 | 5,000,000 |
171304023 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.01 | 21 | 0.876 | 85 | 5,000,000 |
181304042 | Lạc Bội Liên | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 21 | 0.876 | 98 | 5,000,000 |
181304072 | Tạ Thùy Minh Đoan | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 21 | 0.876 | 91 | 5,000,000 |
181304070 | Dương Hoàng Tuấn | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 21 | 0.876 | 89 | 5,000,000 |
181304029 | Lê Nhật Anh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 21 | 0.876 | 88 | 5,000,000 |
171304094 | Phan Cao Mai Phương | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 21 | 0.876 | 84 | 5,000,000 |
171304024 | Lê Hải Thụy | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 8.00 | 21 | 0.876 | 82 | 5,000,000 |
171304125 | Hứa Đoàn Hồng Hải | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 7.99 | 21 | 0.875 | 82 | 5,000,000 |
191304009 | Lê Thảo Minh | Răng Hàm Mặt | Răng Hàm Mặt | 7.80 | 22 | 0.872 | 83 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | Khoa | GPA | TC | ĐXHB | Học bổng |
198082011 | Dương Thị Mỹ Trang | Cao Đẳng – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.52 | 13 | 0.91 | 5,000,000 |
177085057 | Tiêu Thị Hồng Yến | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.95 | 18 | 0.96 | 5,000,000 |
177085006 | Lê Bảo Châu | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.91 | 18 | 0.95 | 5,000,000 |
177085037 | Nguyễn Thị Minh Phương | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.76 | 18 | 0.94 | 5,000,000 |
187081036 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.55 | 19 | 0.94 | 5,000,000 |
177085022 | Đào Phương Linh | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.54 | 18 | 0.92 | 5,000,000 |
177085050 | Nguyễn Văn Tuấn | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.52 | 18 | 0.92 | 5,000,000 |
197081013 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.97 | 14 | 0.9 | 5,000,000 |
197081008 | Nguyễn Thị Kiều Nương | Trung cấp – Đại học | Xét nghiệm y học | 8.62 | 14 | 0.87 | 5,000,000 |
187091078 | Đồng Thị Thụy Trúc | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.37 | 13 | 0.895 | 5,000,000 |
187091053 | Trần Thị Quỳnh Dao | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.28 | 13 | 0.888 | 5,000,000 |
187091076 | Nguyễn Thị Phương Trang | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.27 | 13 | 0.888 | 5,000,000 |
187091051 | Lâm Thu Cúc | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.25 | 13 | 0.886 | 5,000,000 |
187091079 | Nguyễn Minh Trung | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.15 | 13 | 0.879 | 5,000,000 |
187091059 | Vũ Thị Hương Lan | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.1 | 13 | 0.875 | 5,000,000 |
187091057 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 9.03 | 15 | 0.900 | 5,000,000 |
187091066 | Đỗ Kim Oanh | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.98 | 13 | 0.866 | 5,000,000 |
187091072 | Hồ Thụy Phương Thảo | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.85 | 15 | 0.886 | 5,000,000 |
197091022 | Phan Minh Khánh | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.81 | 20 | 0.958 | 5,000,000 |
187091054 | Nguyễn Kim Hoàng Hạc | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.74 | 15 | 0.878 | 5,000,000 |
187091082 | Đỗ Thị Mỹ Uyên | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.74 | 13 | 0.848 | 5,000,000 |
187091058 | Trần Thị Thúy Kiều | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.71 | 15 | 0.876 | 5,000,000 |
187091060 | Nguyễn Thúy Liễu | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.71 | 15 | 0.876 | 5,000,000 |
187091045 | Trương Thị Như | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.69 | 15 | 0.874 | 5,000,000 |
187091064 | Huỳnh Thị Kim Oanh | Trung cấp – Đại học | Điều dưỡng | 8.68 | 15 | 0.873 | 5,000,000 |