Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên học phần | Lớp | Tiết bắt đầu | Phòng | Giảng viên |
29/11/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
29/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DS21DH-DS3 và DS4 | 1 | ONLINE – ONLINE | Lê Văn Gắt |
29/11/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
29/11/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – nhóm 1 | 3 | 11.7 – Fuji | Trần Công Đoàn |
29/11/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 nhóm 2 | 3 | 10.8 – Nile | Vũ Gia Phong |
29/11/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Mai Anh Lợi |
29/11/2021 | Chemistry | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Vũ Gia Phong |
29/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
29/11/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 6 | 10.8 – Nile | Nguyễn Hữu Văn |
29/11/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Phạm Văn Hậu |
29/11/2021 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | E1.04 – Vận động trị liệu 4 | Trần Bá Sơn |
29/11/2021 | Ký sinh trùng – LT | HDDS20LC1-DS1 | 12 | GD4 – Giảng đường 4 | Trần Hữu Thạnh |
29/11/2021 | Độc chất học | DS19LC2-DS1 và DS2 – nhóm 1 | 13 | G0.14 – G0.14 | Trần Trung Dũng |
29/11/2021 | Vi sinh – LT | DS20LC2-DS1 | 13 | G0.12 – G0.12 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
29/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20LT1-DS1 | 13 | G0.07 – G0.07 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
30/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
30/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Lê Văn Gắt |
30/11/2021 | Hóa học | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Nguyễn Trần Xuân Phương |
30/11/2021 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 1 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Nhật Phương Kim |
30/11/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Mai Anh Lợi |
30/11/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1 và PN2 | 3 | 15.7 – Canada | Phạm Văn Hậu |
30/11/2021 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS1 – nhom 1 | 6 | 10.2 – Amazon | Huỳnh Nhật Phương Kim |
30/11/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – nhom 1 | 6 | 11.4 – Mont Blanc | |
30/11/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – nhom 2 | 6 | 11.5 – DENALI | |
30/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | VL21DH-PN1 và PN2 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Lê Văn Gắt |
30/11/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
30/11/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Mai Anh Lợi |
30/11/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Phan Huỳnh Bảo Bình |
30/11/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Bùi Thanh Phong |
30/11/2021 | Sinh lý | DD20LT2-DK1 | 11 | D3.03 – SA303 | Huỳnh Tấn Tiến |
01/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS3 và DS4 | 1 | 11.7 – Fuji | Lê Văn Gắt |
01/12/2021 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS2 – nhóm 1 | 1 | 10.2 – Amazon | Bùi Thanh Phong, Huỳnh Nhật Phương Kim |
01/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
01/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – nhóm 4 | 2 | G0.24 – G0.24 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
01/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 1 | 2 | G0.22 – G0.22 | Phạm Văn Hậu |
01/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 | 6 | 10.5 – Mississippi | Trần Bá Sơn |
01/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5- nhóm 5 | 6 | G0.24 – G0.24 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
01/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Nguyễn Đào Anh Khoa |
01/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 8 | 11.7 – Fuji | Trần Công Đoàn |
01/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 8 | 10.8 – Nile | Nguyễn Thị Xuân |
01/12/2021 | An toàn Sinh học | XN20LC2-XN1 | 11 | D4.01 – SA401A | Vũ Gia Phong |
01/12/2021 | Sinh lý | DD20LT2-DK1 | 11 | G0.15 – G0.15 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
01/12/2021 | Độc chất học | DS19LC2-DS2 – nhom 2, DS19LC2-DS3 | 13 | G0.03 – G0.03 | Trần Trung Dũng |
02/12/2021 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS1 – nhom 2, OS21DHB-OS3 – nhom 1 | 1 | 10.2 – Amazon | Bùi Thanh Phong, Mai Thành Chung |
02/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 10.7 – Volga | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
02/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Lê Văn Gắt |
02/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 1 | 10.8 – Nile | Mai Văn Thìn |
02/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 và DS3 – nhóm 2 | 2 | G0.07 – G0.07 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
02/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Mai Anh Lợi |
02/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Vũ Trần Thiên Quân |
02/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5- nhóm 6 | 6 | G0.22 – G0.22 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
02/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 8 | G0.11 – G0.11 | Mai Anh Lợi |
02/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Mai Thành Chung |
02/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Trần Công Đoàn |
02/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Mai Thành Chung |
03/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
03/12/2021 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS2 và OS3 – nhóm 2 | 1 | 10.2 – Amazon | Bùi Thanh Phong, Mai Thành Chung |
03/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
03/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 – nhóm 1, và DS20DT-DS1 | 2 | G0.16 – G0.16 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
03/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – nhom 1 | 6 | 11.4 – Mont Blanc | |
03/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – nhom 2 | 6 | 11.5 – DENALI | |
03/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 và DS2 – nhóm 3 | 6 | G0.22 – G0.22 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
03/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Vũ Trần Thiên Quân |
03/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Mai Anh Lợi |
03/12/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 8 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
03/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | 11 | G0.16 – G0.16 | Huỳnh Tấn Tiến | |
03/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Huỳnh Tấn Tiến |
03/12/2021 | Bệnh học Nội khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Nguyễn Xuân Khanh |
03/12/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Phạm Văn Hậu |
03/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
04/12/2021 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Nhật Phương Kim |
04/12/2021 | Hóa học | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 1 | ONLINE – ONLINE | Nguyễn Trần Xuân Phương |
04/12/2021 | Bệnh học | DS20LC2-DS2, DS3 và DS4 | 1 | G0.07 – G0.07 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
04/12/2021 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 1 | G0.09 – G0.09 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
04/12/2021 | Microbiology | MD20DHE-MD1 | 3 | 12.4 – Rose | Vũ Gia Phong |
04/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Nguyễn Đào Anh Khoa |
04/12/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 8 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
04/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Lê Văn Gắt |