Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Giảng Viên |
02/05/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS2 – nhom 1 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
02/05/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS2 – nhom 2 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
04/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – nhom 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
04/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – nhom 4 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
04/05/2022 | Sinh lý | OS21DHB-OS1 – nhom 2 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Lê Văn Gắt |
04/05/2022 | Sinh lý | OS21DHB-OS1 – nhom 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Huỳnh Tấn Tiến |
04/05/2022 | Giải phẫu I | OS21DHB-OS2 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
04/05/2022 | Giải phẫu I | OS21DHB-OS2 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
04/05/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK1 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
04/05/2022 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 – nhom 1 | 1 | 5 | F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 | Võ Khôi Nguyên |
04/05/2022 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 – nhom 2 | 1 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Vũ Gia Phong |
04/05/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2 – nhom 1 | 1 | 5 | D3.05 – Tiền lâm sàng 2 | Nguyễn Thị Minh Trang |
04/05/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2 – nhom 2 | 1 | 5 | D3.06 – P. Giáo dục sức khỏe | Vũ Thị Ngọc Trâm |
04/05/2022 | Bệnh học Nội khoa | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 5 | 10.7 – Volga | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
04/05/2022 | Vi sinh – LT | DS20DH-DS1, DS20DH-DS2 |
6 | 4 | D4.05 – SA404-Tầng 4 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
04/05/2022 | Human population – Communication and Heathcare education | MD21DHE-MD1 | 6 | 4 | ON.12 – ON.12 | Võ Văn Thắng |
04/05/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD2 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
04/05/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD2 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
04/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD1 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
04/05/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Vũ Gia Phong |
04/05/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD3 – nhom 2 | 6 | 5 | F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 | Trần Trung Dũng |
04/05/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD3 – nhom 3 | 6 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
04/05/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
04/05/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN2 – nhom 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
04/05/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN2 – nhom 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Huỳnh Tấn Tiến |
04/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
04/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – nhom 3 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
04/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS1 – nhom 1 | 11 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
05/05/2022 | Vi sinh – LT | DS20DH-DS3, DS20DH-DS4, DS20DH-DS5 |
1 | 4 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
05/05/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS1 – nhom 1 | 1 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Võ Khôi Nguyên |
05/05/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS1 – nhom 2 | 1 | 5 | F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 | Vũ Gia Phong |
05/05/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3 – nhom 1 | 1 | 5 | D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 | Nguyễn Thị Minh Trang |
05/05/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3 – nhom 2 | 1 | 5 | D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
05/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
05/05/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS1 – nhom 3 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
05/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – nhom 4 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
05/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – nhom 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
05/05/2022 | Giải phẫu I | OS21DHB-OS3 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
05/05/2022 | Giải phẫu I | OS21DHB-OS3 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
05/05/2022 | Biophysics | MD21DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Huỳnh Việt Dũng |
05/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 6 | 2 | 12.7 – Lily | Trần Trung Dũng |
05/05/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 1 | 6 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Võ Khôi Nguyên |
05/05/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 2 | 6 | 5 | F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 | Nguyễn Thị Xuân |
05/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
05/05/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 3 | 6 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |
05/05/2022 | Biology and Genetics | MD21DHE-MD1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
05/05/2022 | Giải phẫu | XN21DH-XN3 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
05/05/2022 | Sinh lý | OS21DHB-OS2 – nhom 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Huỳnh Tấn Tiến |
05/05/2022 | Sinh lý | OS21DHB-OS2 – nhom 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
05/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
05/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – nhom 3 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
05/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK1 | 8 | 3 | 18.7 – Taurus | Trần Trung Dũng |
05/05/2022 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT2-XN1 | 11 | 2 | G0.10 – G0.10 | Phạm Văn Hậu |
05/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS3 – nhom 1 | 11 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
05/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS1 – nhom 1 | 11 | 4 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
05/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS1 – nhom 2 | 11 | 4 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
06/05/2022 | Sinh lý | OS21DHB-OS3 – nhom 2 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Trần Công Đoàn |
06/05/2022 | Sinh lý | OS21DHB-OS3 – nhom 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
06/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – nhom 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
06/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – nhom 4 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
06/05/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK1 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
06/05/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS2 – nhom 2 | 1 | 5 | F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 | Trần Trung Dũng |
06/05/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS2 – nhom 1 | 1 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Nguyễn Thị Xuân |
06/05/2022 | Pre-Clinical skills I | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | D3.04 – Tiền lâm sàng 1 | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
06/05/2022 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
06/05/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS2 – nhom 3 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Võ Khôi Nguyên |
06/05/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 5 | 11.7 – Fuji | Huỳnh Tấn Tiến |
06/05/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN2 – nhom 2 | 6 | 4 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
06/05/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN2 – nhom 1 | 6 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
06/05/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK2 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
06/05/2022 | Histology – Embryology | MD21DHE-MD1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
06/05/2022 | Vi sinh – LT | DS20DH-DS3, DS20DH-DS4, DS20DH-DS5 |
6 | 5 | D4.05 – SA404-Tầng 4 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
06/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – nhom 3 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
06/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
06/05/2022 | Giải phẫu | VL21DH-PN2 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
06/05/2022 | Giải phẫu | VL21DH-PN2 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
06/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS2 – nhom 1 | 11 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
06/05/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 |
11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
06/05/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | DD20LT2-DK1 | 11 | 4 | G0.23 – G0.23 | Lê Văn Gắt |
07/05/2022 | Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm | VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
1 | 4 | 11.7 – Fuji | Huỳnh Tấn Tiến |
07/05/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN3 – nhom 2 | 1 | 4 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phạm Văn Hậu |
07/05/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN3 – nhom 1 | 1 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
07/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LT2-DS1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
07/05/2022 | Vi sinh – LT | 1 | 5 | ON.1 – Online | Huỳnh Thị Ngọc Lan | |
07/05/2022 | Biochemistry | OS21DHE-OS1 | 1 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Vũ Gia Phong |
07/05/2022 | Hóa sinh – LT | DS21LC1-DS2 | 6 | 5 | ON.11 – ON.11 | Vũ Gia Phong |
07/05/2022 | Vi sinh – LT | DS20DH-DS1, DS20DH-DS2 |
6 | 5 | D4.03 – SA403A – tầng 4 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
07/05/2022 | Giải phẫu | VL21DH-PN1 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
07/05/2022 | Giải phẫu | VL21DH-PN1 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Mai Văn Thìn |
07/05/2022 | Bệnh học | DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 | 11 | 4 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Nguyễn Xuân Khanh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 11 | 5 | ON.3 – Online 3 | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh |
07/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | 11 | 5 | ON.1 – Online | Trần Hữu Thạnh | |
08/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
08/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
08/05/2022 | Sinh lý – LT | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 |
6 | 4 | G0.03 – G0.03 | Trần Công Đoàn |
08/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
08/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |