Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Tên CBGD |
13/06/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD2 | 1 | 4 | 9.2 – Phòng LT | Nguyễn Đào Anh Khoa |
13/06/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.08 – G0.08 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
14/06/2022 | Biology and Genetics | MD21DHE-MD2 | 1 | 4 | 9.2 – Phòng LT | Huỳnh Nhật Phương Kim |
14/06/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS2 – nhom 1 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
14/06/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS2 – nhom 2 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
15/06/2022 | Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm | XN21LC2-XN1 | 11 | 4 | G0.22 – G0.22 | Huỳnh Tấn Tiến |
16/06/2022 | Chemistry | MD21DHE-MD2 | 1 | 3 | 9.2 – Phòng LT | Phạm Minh Trường |
16/06/2022 | Vi sinh – LT | DS21LC1-DS1, DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.18 – G0.18 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
17/06/2022 | Ký sinh trùng | DD20LT2-DK1 | 11 | 4 | G0.23 – G0.23 | Mai Anh Lợi |
19/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | HDDS20LC2-DS1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
19/06/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS3 – nhom 1 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
19/06/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS3 – nhom 2 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |
19/06/2022 | Sinh lý – LT | DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 | 6 | 4 | G0.03 – G0.03 | Lê Văn Gắt |
19/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS2 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
19/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS2 – nhom 2 | 6 | 5 | E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
19/06/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS3 – nhom 3 | 6 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |