Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Lớp | Thứ | Tiết bắt đầu | Phòng | Giảng viên |
01/08/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD2 | 2 | 1 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
01/08/2022 | Giải phẫu đại cương LT | 2 | 1 | G0.13 – G0.13 | Trần Bá Sơn | |
01/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | 2 | 1 | G0.22 – G0.22 | Bùi Thanh Phong | |
01/08/2022 | Sinh lý | 2 | 1 | 18.7 – Taurus | Trần Công Đoàn | |
01/08/2022 | Thực hành Giải phẫu hệ cơ quan | OS20DHB-OS1 – nhom 16, OS20DHB-OS2 – nhom 16, OS20DHB-OS3 – nhom 16, OS20DHB-OS4 – nhom 16 | 2 | 6 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
01/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | 2 | 6 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong | |
01/08/2022 | Sinh lý | 2 | 6 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Huỳnh Tấn Tiến | |
01/08/2022 | Vi sinh – TH | DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 | 2 | 11 | C0.06-1 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
01/08/2022 | Ký sinh trùng – LT | DS20LC1-DS1 | 2 | 11 | G0.16 – G0.16 | Trần Hữu Thạnh |
02/08/2022 | Biology and Genetics | MD21DHE-MD2 | 3 | 1 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
02/08/2022 | Hóa đại cương LT | 3 | 1 | G0.13 – G0.13 | Trần Trung Dũng | |
02/08/2022 | Xác suất – Thống kê y học | 3 | 1 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Phạm Văn Hậu | |
02/08/2022 | Sinh lý | 3 | 1 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Huỳnh Tấn Tiến | |
02/08/2022 | Vi sinh – LT | 3 | 1 | G0.09 – G0.09 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | |
02/08/2022 | Sinh lý – LT | 3 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Trần Công Đoàn | |
02/08/2022 | Thực tập giải phẫu | 3 | 1 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn | |
02/08/2022 | BIOLOGY & GENETICS (T) | 3 | 6 | 14.2 – Australia | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
02/08/2022 | Sinh lý | 3 | 6 | 11.1 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 1 | Huỳnh Tấn Tiến | |
02/08/2022 | Sinh lý – TH | 3 | 6 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Trần Công Đoàn | |
02/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS1 – nhom 1 | 3 | 11 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
02/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS1 – nhom 2 | 3 | 11 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
02/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS2 – nhom 1 | 3 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
02/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS2 – nhom 2 | 3 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Võ Khôi Nguyên |
03/08/2022 | Giải phẫu đại cương LT | 4 | 1 | G0.13 – G0.13 | Nguyễn Hữu Văn | |
03/08/2022 | GENERAL ANATOMY (T) | 4 | 1 | 12.2 – Orchid | Nguyễn Đào Anh Khoa | |
03/08/2022 | Sinh lý – LT | 4 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Phạm Văn Hậu | |
03/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | 4 | 1 | G0.22 – G0.22 | Bùi Thanh Phong | |
03/08/2022 | Sinh lý | 4 | 1 | 18.7 – Taurus | Lê Văn Gắt | |
03/08/2022 | Sinh học và di truyền LT | 4 | 6 | G0.13 – G0.13 | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
03/08/2022 | GENERAL ANATOMY (P) | 4 | 6 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa | |
03/08/2022 | Sinh lý | 4 | 6 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Lê Văn Gắt | |
03/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | 4 | 6 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong | |
03/08/2022 | Sinh lý – TH | 4 | 6 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Phạm Văn Hậu | |
03/08/2022 | Độc chất học | DS20LC1-DS1 | 4 | 11 | G0.08 – G0.08 | Trần Trung Dũng |
04/08/2022 | Hóa sinh đại cương LT | 5 | 1 | G0.13 – G0.13 | Trần Trung Dũng | |
04/08/2022 | Sinh lý | 5 | 1 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Lê Văn Gắt | |
04/08/2022 | Vi sinh – LT | 5 | 1 | G0.09 – G0.09 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | |
04/08/2022 | Sinh lý | 5 | 6 | 11.1 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 1 | Lê Văn Gắt | |
04/08/2022 | Thực tập giải phẫu | 5 | 6 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn | |
04/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS1 – nhom 1 | 5 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
04/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS1 – nhom 2 | 5 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
04/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS1 – nhom 3 | 5 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
04/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS2 – nhom 1 | 5 | 11 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
04/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS2 – nhom 2 | 5 | 11 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
05/08/2022 | Giải phẫu đại cương LT | 6 | 1 | G0.13 – G0.13 | Trần Bá Sơn | |
05/08/2022 | GENERAL ANATOMY (T) | 6 | 1 | 12.2 – Orchid | Nguyễn Đào Anh Khoa | |
05/08/2022 | Xác suất – Thống kê y học | 6 | 1 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Phạm Văn Hậu | |
05/08/2022 | Sinh lý | 6 | 1 | 18.7 – Taurus | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
05/08/2022 | GENERAL ANATOMY (P) | 6 | 6 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa | |
05/08/2022 | Sinh lý | 6 | 6 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
05/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC2-DS1 | 6 | 11 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
05/08/2022 | Vi sinh – TH | DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 | 6 | 11 | C0.06-1 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
05/08/2022 | Ký sinh trùng – LT | DS20LC1-DS2 | 6 | 11 | G0.03 – G0.03 | Mai Anh Lợi |
06/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS20LC1-DS3 – nhom 1 | 7 | 1 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
06/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS20LC1-DS3 – nhom 2 | 7 | 1 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
06/08/2022 | Sinh lý | 7 | 1 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
06/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS20LC1-DS3 – nhom 3 | 7 | 6 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Trần Hữu Thạnh |
06/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LT2-DS1 | 7 | 6 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
06/08/2022 | Sinh lý | 7 | 6 | 11.1 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 1 | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
06/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS1 – nhom 3 | 7 | 11 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
06/08/2022 | Độc chất học | DS20LC1-DS2 | 7 | 11 | G0.04 – G0.04 | Trần Trung Dũng |
06/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS3 – nhom 1 | 7 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Mai Thành Chung |
06/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS3 – nhom 2 | 7 | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
07/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 3 | CN | 1 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
07/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | CN | 1 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Võ Khôi Nguyên |
07/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | CN | 1 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Mai Thành Chung |
07/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 1 | CN | 6 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
07/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 2 | CN | 6 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
07/08/2022 | Sinh lý – TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 | CN | 6 | G0.03 – G0.03 | Huỳnh Tấn Tiến |
07/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS4 | CN | 6 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Võ Khôi Nguyên |