Lịch học-lịch thi
- Home
- Khoa
- Khoa Xét nghiệm Y học
- Lịch học-lịch thi
Welcome to the faculty of Medical Laboratory
Bachelor Degree
Bridge Programs
Chuyên Khoa I
Đại học
Lịch thi tháng 05 năm 2021
LICH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY-ĐIỀU CHỈNH
LỊCH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY BỔ SUNG
LỊCH THI THÁNG 12-2020- HỆ CHÍNH QUY- BỔ SUNG LẦN 2
Lịch thi tháng 04 năm 2021
LỊCH THI THÁNG 04 NĂM 2021- HỆ CHÍNH QUY+ LIÊN THÔNG
LỊCH THI THÁNG 04 NĂM 2021- HỆ CHÍNH QUY+ LIÊN THÔNG BỔ SUNG
LICH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY-ĐIỀU CHỈNH
LỊCH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY BỔ SUNG
LỊCH THI THÁNG 12-2020- HỆ CHÍNH QUY- BỔ SUNG LẦN 2
Lịch thi tháng 04 năm 2021
LỊCH THI THÁNG 04 NĂM 2021- HỆ CHÍNH QUY+ LIÊN THÔNG
LỊCH THI THÁNG 04 NĂM 2021- HỆ CHÍNH QUY+ LIÊN THÔNG BỔ SUNG
LICH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY-ĐIỀU CHỈNH
LỊCH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY BỔ SUNG
LỊCH THI THÁNG 12-2020- HỆ CHÍNH QUY- BỔ SUNG LẦN 2
Lịch thi tháng 04 năm 2021
LỊCH THI THÁNG 04 NĂM 2021- HỆ CHÍNH QUY+ LIÊN THÔNG
LỊCH THI THÁNG 04 NĂM 2021- HỆ CHÍNH QUY+ LIÊN THÔNG BỔ SUNG
LICH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY-ĐIỀU CHỈNH
LỊCH THI THÁNG 12-2020-HỆ CHÍNH QUY BỔ SUNG
LỊCH THI THÁNG 12-2020- HỆ CHÍNH QUY- BỔ SUNG LẦN 2
New Accordion Tab
Đại học
Danh sách thi, cấm thi Hệ liên thông
Danh sách thi Tháng 05-2020- Hệ liên thông:
- Huyết học đông máu- XN18LT2-XN1. 09.05.2021.
- Sinh lý. XN20LT1-XN1. 09.05.2021.
- Vi sinh 1. XN19LT2-XN1. 09.05.2021
- Ký sinh trùng. XN19LC2-XN1. 09.05.2021
- Hóa sinh 4. XN18LT1-XN1. 16.05.2021
- Y sinh học phân tử. XN19LC2-XN1. 16.05.2021.
- Huyết học. XN20LC1-XN1. 16.05.2021.
- Ngoại cơ sở. XN20LT1-XN1. 16.05.2021.
- Hóa sinh 2. XN18LT2-XN1. 16.05.2021.
- Ký sinh trùng 4. XN18LT1-XN1. 23.05.2021
Danh sách thi Tháng 04-2020- Hệ liên thông:
- Huyết học tế bào 2. XN19LT1-XN1. 04.04.2021.
- Huyết học cơ sở- XN19LT2-XN1. 04.04.2021.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học. XN19LT2-XN1. 11.04.2021.
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm. XN19LT1-XN1. 11.04.2021.
- Nội cơ sở. XN20LT1-XN1. 11.04.2021.
- Hóa sinh 1. XN19LT1-XN1. 18.04.2021
- Vi sinh 2. XN19LT1-XN1. 25.04.2021
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện- XN18LT1-XN1. 25.04.2021.
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện- XN19LC2-XN1. 25.04.2021
- Giải phẫu bệnh 1- XN20LT1-XN1. 25.04.2021.
Danh sách thi Tháng 03-2020- Hệ liên thông:
- Ký sinh 1. XN19LT1-XN1. 21.03.2021.
- Tổ chức y tế- chương trình y tế- GDSK. XN19LT2-XN1. 21.03.2021.
- Mô phôi. XN20LT1-XN1. 21.03.2021.
- Hóa sinh. XN20LC1-XN1. 21.03.2021.
- Vật lý và lý sinh. XN20LT1-XN1. 28.03.2021.
- Ký sinh trùng 3. XN18LT2-XN1. 28.03.2021.
- Ký sinh trùng 2. XN19LT1-XN1. 28.03.2021.
- Giải phẫu bệnh 2. XN19LT2-XN1. 28.03.2021.
Danh sách thi Tháng 01-2020- Hệ liên thông:
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm- XN20LC1-XN1. 17.01.2021.
- Sinh lý bệnh- miễn dịch- XN19LT2-XN1. 17.01.2021.
- Huyết học- XN19LC2-XN1. 17.01.2021.
- Hóa sinh 4. XN17LT4-XN1. 17.01.2021.
- Lý thuyết tổng hợp- XN17LT4-XN1. 24.01.2021.
- Hóa sinh 3- XN18LT1-XN1. 24.01.2021.
- Lý thuyết tổng hợp- XN19LC1-XN1. 24.01.2021
- Sinh lý bệnh- miễn dịch- XN20LC1-XN1. 24.01.2021
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng XN- XN18LT2-XN1. 30.01.2021
- An toàn sinh học- XN19LT2-XN1+ XN20LC1-XN1. 31.01.2021.
- Tâm lý y học- đạo đức y học- XN20LT1-XN1. 31.01.2021.
Danh sách thi Tháng 12-2020- Hệ liên thông:
- Ký sinh trùng 4- XN17LT4-XN1. 12.12.2020.
- Hóa sinh 2- XN18LT1-XN1. 13.12.2020.
- An toan sinh hoc. XN19LC2-XN1;XN19LT1-XN1. 13.12.2020.
- Y sinh học phân tử. XN19LC1-XN1. 15.12.2020.
- Nội cơ sở- XN19LT2-XN1. 15.12.2020
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN20LT1-XN1;XN20LC1-XN1. 20.12.2020.
- Sinh lý. XN19LT2-XN1. 20.12.2020
- Vi sinh 1. XN19LT1-XN1. 20.12.2020
- Y sinh học phân tử- XN17LT4-XN1. 21.12.2020.
- Giải phẫu bệnh 1- XN19LT2-XN1. 27.12.2020.
- Anh văn chuyên ngành- XN20LT1-XN1. 27.12.2020.
- Vi sinh 4- XN18LT1-XN1. 27.12.2020
Danh sách thi Tháng 11-2020- Hệ liên thông:
- Ký sinh trùng 3- XN18LT1-XN1. 01.11.2020
- Truyền máu- XN18LT1-XN1. 08.11.2020.
- Tổ chức y tế- chương trình y tế-GDSK. XN19LT1-XN1. 08.11.2020.
- Mô phôi. XN19LT2-XN1. 08.11.2020.
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện. XN19LC1-XN1. 08.11.2020.
- Ký sinh trùng. XN19LC1-XN1. 15.11.2020.
- Giải phẫu học. XN20LT1-XN1. 29.11.2020
- Truyền máu. XN17LT4-XN1. 15.11.2020.
- Tâm lý y học- đạo đức y học-XN19LT2-XN1. 15.11.2020
- Vi sinh- XN19LC2-XN1. 15.11.2020.
- Sinh học và di truyền. XN20LT1-XN1. 15.11.2020.
- Vật lý và lý sinh. XN19LT2-XN1. 22.11.2020.
- Hóa sinh. XN19LC2-XN1. 22.11.2020.
- Sức khỏe môi trường. XN20LT1-XN1+XN20LC1-XN1. 22.11.2020.
- Giải phẫu bệnh 2. XN20LC1-XN1. 29.11.2020.
Danh sách thi Tháng 10-2020- Hệ liên thông:
- Giải phẫu bệnh 2- XN19LT1-XN1. 04.10.2020
- Ký sinh trùng 2- XN18LT2-XN1. 04.10.2020
- Hóa sinh 1- XN18LT2-XN1. 11.10.2020
- Xác suất thống kê y học. XN19LT1-XN1. 11.10.2020.
- Giải phẫu bệnh 1. XN20LC1-XN1. 11.10.2020
- Phương pháp nghiên cứu khoa học. XN19LT1-XN1. 18.10.2020.
- Vi sinh 3. XN18LT2-XN1. 18.10.2020
- Huyết học đông máu. XN18LT1-XN1. 18.10.2020.
- Ngoại cơ sở- XN19LT2-XN1. 25.10.2020.
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm. XN18LT1-XN1. 25.10.2020.
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện. XN17LT4-XN1. 25.10.2020.
- Huyết học cơ sở. XN19LT1-XN1. 25.10.2020
Danh sách thi, cấm thi Tháng 06-2020
Danh sách thi Tháng 06-2020- Hệ liên thông:
- Ký sinh 1- XN18LT1-XN1. 14.06.2020
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện- XN17LT2-XN3. 14.06.2020
- Lý thuyết tổng hợp- XN17LT1-XN2. 14.06.2020
- Ký sinh trùng 3-XN17LT4-XN1. 14.06.2020
- Vi sinh 1- XN18LT2-XN1. 14.06.2020
- Nội cơ sở- XN19LT1-XN1. 14.06.2020
- Vi sinh- XN19LC1-XN1. 14.06.2020
- Sinh học và di truyền. XN19LT2-XN1. 14.06.2020
- Y sinh học phân tử. XN17LT2-XN3. 21.06.2020
- Vật lý-Lý sinh. XN19LT1-XN1. 21.06.2020
- Sinh lý bệnh- Miễn dịch. XN19LC2-XN1. 21.06.2020
- Vi sinh 4. XN17LT4-XN1. 21/06/2020
- Huyết học cơ sở. XN18LT2-XN1. 21.06.2020
- Giải phẫu học. XN19LT2-XN1. 21.06.2020
- Huyết học tế bào 2. XN18LT1-XN1. 28.06.2020.
- Lý thuyết tổng hợp. XN18LC2-XN1. 28.06.2020
- Sức khỏe môi trường. XN19LC2-XN1+ XN19LT2-XN1. 28.06.2020
- Lý thuyết tổng hợp. XN17LT2-XN1,2. 28.06.2020
- Y sinh học phân tử. XN16LT3-XN1+XN17LT1-XN1. 28.06.2020
Danh sách thi, cấm thi Tháng 07/2020
Danh sách thi Tháng 07-2020- Hệ liên thông:
- Hóa sinh 1-XN18LT1-XN1. 05.07.2020
- Ký sinh trùng 4- XN17LT2-XN3. 05.07.2020
- Mô phôi- XN19LC2-XN1. 05.07.2020
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện. XN18LC2-XN1. 05.07.2020
- Tâm lý y học-đạo đức y học- XN19LT1-XN1. 05.07.2020.
- Vi sinh 3-XN18LT1-XN1. 12.07.2020
- Ngoại cơ sở- XN19LT1-XN1. 12.07.2020
- Huyết học- XN19LC1-XN1. 12.07.2020
- Huyết học đông máu- XN17LT4-XN1. 12.07.2020
- Ký sinh trùng 2- XN18LT1-XN1. 19.07.2020
- Sinh lý- XN19LT1-XN1. 19.07.2020
- Anh văn chuyên ngành- XN19LT2-XN1.19.07.2020
- Xác suất thống kê y học- XN18LT2-XN1. 19.07.2020
- Hóa sinh 3- XN17LT4-XN1. 26.07.2020
- An toàn sinh học. XN19LC1-XN1+ XN18LT2-XN1. 26.07.2020
Danh sách thi, cấm thi Tháng 09/2020
Danh sách thi Tháng 09-2020- Hệ liên thông:
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN19LT2-XN1+ XN19LC2-XN1. 06.09.2020.
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng XN. XN19LC2-XN1. 13.09.2020.
- Ký sinh 1. XN18LT2- XN1. 13.09.2020.
- Tổ chức y tế. XN20LC1-XN1. 13.09.2020
- Vi sinh 2. XN18LT2-XN1. 20.09.2020
- Mô phôi. XN20LC1-XN1. 20.09.2020.
- Huyết học tế bào 2. XN18LT2-XN1. 27.09.2020
Danh sách thi, cấm thi- Hệ chính quy
Danh sách thi tháng 05 – 2021- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 04 – 2021- Hệ chính quy:
- Hóa sinh 3-XN18DH-XN1. 05.04.2021.
- Hóa sinh 3. XN18DH-XN2. 05.04.2021
- Hóa sinh 3. XN18DH-XN3,4. 05.04.2021.
- Ký sinh 1. XN19DH-XN1. 07.04.2021.
- Ký sinh 1. XN19DH-XN2. 07.04.2021
- Ký sinh 1. XN19DH-XN3. 07.04.2021
- Huyết học cơ sở. XN19DH-XN1. 13.04.2021.
- Huyết học cơ sở. XN19DH-XN2. 13.04.2021.
- Nhập môn xét nghiệm. XN20DH-XN1. 19.04.2021.
- Nhập môn xét nghiệm. XN20DH-XN2,4. 19.04.2021.
- Nhập môn xét nghiệm. XN20DH-XN3. 19.04.2021.
- Huyết học cơ sở-XN19DH-XN3. 22.04.2021
- Ký sinh trùng 2. XN18DH-XN1. 26.04.2021
- Ký sinh trùng 2. XN18DH-XN2. 26.04.2021
- Ký sinh trùng 2. XN18DH-XN3,4. 26.04.2021.
- Hóa sinh 1. XN19DH-XN1. 27.04.2021.
- Hóa sinh 1- XN19DH-XN2. 27.04.2021
- Hóa sinh 1. XN19DH-XN3. 27.04.2021
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN20DH-XN1. 28.04.2021.
- Huyết học tế bào 2. XN19DH-XN1. 28.04.2021.
Danh sách thi tháng 04 – 2021- Hệ chính quy:
- Hóa sinh 3-XN18DH-XN1. 05.04.2021.
- Hóa sinh 3. XN18DH-XN2. 05.04.2021
- Hóa sinh 3. XN18DH-XN3,4. 05.04.2021.
- Ký sinh 1. XN19DH-XN1. 07.04.2021.
- Ký sinh 1. XN19DH-XN2. 07.04.2021
- Ký sinh 1. XN19DH-XN3. 07.04.2021
- Huyết học cơ sở. XN19DH-XN1. 13.04.2021.
- Huyết học cơ sở. XN19DH-XN2. 13.04.2021.
- Nhập môn xét nghiệm. XN20DH-XN1. 19.04.2021.
- Nhập môn xét nghiệm. XN20DH-XN2,4. 19.04.2021.
- Nhập môn xét nghiệm. XN20DH-XN3. 19.04.2021.
- Huyết học cơ sở-XN19DH-XN3. 22.04.2021
- Ký sinh trùng 2. XN18DH-XN1. 26.04.2021
- Ký sinh trùng 2. XN18DH-XN2. 26.04.2021
- Ký sinh trùng 2. XN18DH-XN3,4. 26.04.2021.
- Hóa sinh 1. XN19DH-XN1. 27.04.2021.
- Hóa sinh 1- XN19DH-XN2. 27.04.2021
- Hóa sinh 1. XN19DH-XN3. 27.04.2021
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN20DH-XN1. 28.04.2021.
- Huyết học tế bào 2. XN19DH-XN1. 28.04.2021.
Danh sách thi tháng 03 – 2021- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 12 – 2020- Hệ chính quy:
- Hóa sinh 2- XN18DH-XN3,4. 04.12.2020
- Y sinh học phân tử- XN17DH-XN1. 07.12.2020
- Hóa sinh 2- XN18DH-XN1.08.12.2020
- Hóa sinh 2. XN18DH-XN2. 08.12.2020
- Tổ chức y tế-CTYT-GDSK. XN19DH-XN1. 09.12.2020.
- Tổ chức y tế-CTYT-GDSK. XN19DH-XN3. 09.12.2020
- Giải phẫu học. XN20DH-XN1. 10.12.2020
- Giải phẫu học. XN20DH-XN2. 10.12.2020
- Giải phẫu học. XN20DH-XN3,4. 10.12.2020
- Vi sinh 4- XN17DH-XN1. 11.12.2020
- Vi sinh 4- XN17DH-XN2. 11.12.2020
- Tổ chức quản lý phòng xét nghiệm và ATSH- XN19DH-XN1. 14.12.2020.
- Tổ chức quản lý phòng xét nghiệm và ATSH- XN19DH-XN2. 14.12.2020.
- Huyết học tế bào 2- XN18DH-XN2. 16.12.2020.
- Giải phẫu bệnh 2- XN18DH-XN3,4. 17.12.2020.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học. XN19DH-XN1. 18.12.2020.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học. XN19DH-XN2. 18.12.2020.
- Tâm lý y học- đạo đức y học. XN19DH-XN1. 22.12.2020.
- Huyết học đông máu- XN18DH-XN2. 23.12.2020.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học- XN19DH-XN3. 23.12.2020
- Ký sinh trùng 4. XN17DH-XN2. 24.12.2020
- Vi sinh 3- XN18DH-XN3,4. 28.12.2020.
- Y sinh học phân tử- XN17DH-XN3. 29.12.2020
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm- XN17DH-XN1. 29.12.2020
- Giải phẫu bệnh 1-XN19DH-XN1. 30.12.2020. Sua
- Giải phẫu bệnh 1-XN19DH-XN2. 30.12.2020.Sua
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện- XN17DH-XN2. 31.12.2020
Danh sách thi tháng 11 – 2020- Hệ chính quy:
- Huyết học đông máu. XN18DH-XN1. 03.11.2020
- Huyết học đông máu. XN18DH-XN3,4. 04.11.2020
- Huyết học tế bào 2. XN18DH-XN1. 09.11.2020
- Vi sinh 2. XN18DH-XN3,4. 10.11.2020
- Anh văn chuyên ngành 1. XN19DH-XN1. 11.11.2020
- Anh văn chuyên ngành 1. XN19DH-XN2. 12.11.2020
- Miễn dịch học cơ bản và các kỹ thuật miễn dịch. XN19DH-XN1. 18.11.2020
- Miễn dịch học cơ bản và các kỹ thuật miễn dịch. XN19DH-XN3. 18.11.2020
- Tổ chức y tế- chương trình y tế-GDSK. XN19DH-XN2. 23.11.2020
Danh sách thi tháng 10 – 2020- Hệ chính quy:
-
- Xác suất thống kê y học- Học lại. 04.10.2020
- Giải phẫu bệnh 1. XN18DH-XN1,2. 05.10.2020.
- Giải phẫu bệnh 1. XN18DH-XN3,4. 06.10.2020
- Hóa sinh 4. XN17DH-XN1,3. 19.10.2020.
- Y sinh học phân tử. XN17DH-XN2. 23.10.2020.
- Ký sinh trùng 4. XN17DH-XN1,3. 26.10.2020.
- Vi sinh 2. XN18DH-XN1,2. 29.10.2020.
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện. XN17DH-XN1. 30.10.2020.
- Hóa sinh 4. XN17DH-XN2. 30.10.2020.
Danh sách thi tháng 09 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 08 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 07 – 2020- Hệ chính quy:
- Sinh lý bệnh- miễn dịch- XN18DH-XN2. 03.07.2020
- Y sinh học phân tử- Học lại-LHP. 1922100690301. 05.07.2020
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN19DH-XN3. 06.7.2020
- Ký sinh trùng 3. XN17DH-XN1,2,3. 06.07.2020
- Vi sinh 1. XN18DH-XN1,2,3,4. 10.07.2020
- Truyền máu. XN17DH-XN3. 13.07.2020
- Ngoại cơ sở- XN19DH-XN1,2,3. 14.07.2020
- Sinh lý bệnh-miễn dịch-XN18DH-XN1,3,4. 17.07.2020.
- Sinh lý- XN19DH-XN1,3. 21.07.2020
- Tổ chức quản lý PXN và An toàn sinh hoc.XN18DH-XN1,2. 24.07.2020
Danh sách thi, cấm thi Tháng 06-2020
Danh sách thi tháng 06 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi, cấm thi Tháng 09-2020
Danh sách thi tháng 09 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 08 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 07 – 2020- Hệ chính quy:
- Sinh lý bệnh- miễn dịch- XN18DH-XN2. 03.07.2020
- Y sinh học phân tử- Học lại-LHP. 1922100690301. 05.07.2020
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN19DH-XN3. 06.7.2020
- Ký sinh trùng 3. XN17DH-XN1,2,3. 06.07.2020
- Vi sinh 1. XN18DH-XN1,2,3,4. 10.07.2020
- Truyền máu. XN17DH-XN3. 13.07.2020
- Ngoại cơ sở- XN19DH-XN1,2,3. 14.07.2020
- Sinh lý bệnh-miễn dịch-XN18DH-XN1,3,4. 17.07.2020.
- Sinh lý- XN19DH-XN1,3. 21.07.2020
- Tổ chức quản lý PXN và An toàn sinh hoc.XN18DH-XN1,2. 24.07.2020
Danh sách thi, cấm thi- Hệ chính quy
Danh sách thi tháng 12 – 2020- Hệ chính quy:
- Hóa sinh 2- XN18DH-XN3,4. 04.12.2020
- Y sinh học phân tử- XN17DH-XN1. 07.12.2020
- Hóa sinh 2- XN18DH-XN1.08.12.2020
- Hóa sinh 2. XN18DH-XN2. 08.12.2020
- Tổ chức y tế-CTYT-GDSK. XN19DH-XN1. 09.12.2020.
- Tổ chức y tế-CTYT-GDSK. XN19DH-XN3. 09.12.2020
- Giải phẫu học. XN20DH-XN1. 10.12.2020
- Giải phẫu học. XN20DH-XN2. 10.12.2020
- Giải phẫu học. XN20DH-XN3,4. 10.12.2020
- Vi sinh 4- XN17DH-XN1. 11.12.2020
- Vi sinh 4- XN17DH-XN2. 11.12.2020
- Tổ chức quản lý phòng xét nghiệm và ATSH- XN19DH-XN1. 14.12.2020.
- Tổ chức quản lý phòng xét nghiệm và ATSH- XN19DH-XN2. 14.12.2020.
- Huyết học tế bào 2- XN18DH-XN2. 16.12.2020.
- Giải phẫu bệnh 2- XN18DH-XN3,4. 17.12.2020.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học. XN19DH-XN1. 18.12.2020.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học. XN19DH-XN2. 18.12.2020.
- Tâm lý y học- đạo đức y học. XN19DH-XN1. 22.12.2020.
- Huyết học đông máu- XN18DH-XN2. 23.12.2020.
- Phương pháp nghiên cứu khoa học- XN19DH-XN3. 23.12.2020
- Ký sinh trùng 4. XN17DH-XN2. 24.12.2020
- Vi sinh 3- XN18DH-XN3,4. 28.12.2020.
- Y sinh học phân tử- XN17DH-XN3. 29.12.2020
- Bảo đảm và kiểm tra chất lượng xét nghiệm- XN17DH-XN1. 29.12.2020
- Giải phẫu bệnh 1-XN19DH-XN1. 30.12.2020. Sua
- Giải phẫu bệnh 1-XN19DH-XN2. 30.12.2020.Sua
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện- XN17DH-XN2. 31.12.2020
Danh sách thi tháng 11 – 2020- Hệ chính quy:
- Huyết học đông máu. XN18DH-XN1. 03.11.2020
- Huyết học đông máu. XN18DH-XN3,4. 04.11.2020
- Huyết học tế bào 2. XN18DH-XN1. 09.11.2020
- Vi sinh 2. XN18DH-XN3,4. 10.11.2020
- Anh văn chuyên ngành 1. XN19DH-XN1. 11.11.2020
- Anh văn chuyên ngành 1. XN19DH-XN2. 12.11.2020
- Miễn dịch học cơ bản và các kỹ thuật miễn dịch. XN19DH-XN1. 18.11.2020
- Miễn dịch học cơ bản và các kỹ thuật miễn dịch. XN19DH-XN3. 18.11.2020
- Tổ chức y tế- chương trình y tế-GDSK. XN19DH-XN2. 23.11.2020
Danh sách thi tháng 10 – 2020- Hệ chính quy:
-
- Xác suất thống kê y học- Học lại. 04.10.2020
- Giải phẫu bệnh 1. XN18DH-XN1,2. 05.10.2020.
- Giải phẫu bệnh 1. XN18DH-XN3,4. 06.10.2020
- Hóa sinh 4. XN17DH-XN1,3. 19.10.2020.
- Y sinh học phân tử. XN17DH-XN2. 23.10.2020.
- Ký sinh trùng 4. XN17DH-XN1,3. 26.10.2020.
- Vi sinh 2. XN18DH-XN1,2. 29.10.2020.
- Chống nhiễm khuẩn bệnh viện. XN17DH-XN1. 30.10.2020.
- Hóa sinh 4. XN17DH-XN2. 30.10.2020.
Danh sách thi tháng 09 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 08 – 2020- Hệ chính quy:
Danh sách thi tháng 07 – 2020- Hệ chính quy:
- Sinh lý bệnh- miễn dịch- XN18DH-XN2. 03.07.2020
- Y sinh học phân tử- Học lại-LHP. 1922100690301. 05.07.2020
- Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm. XN19DH-XN3. 06.7.2020
- Ký sinh trùng 3. XN17DH-XN1,2,3. 06.07.2020
- Vi sinh 1. XN18DH-XN1,2,3,4. 10.07.2020
- Truyền máu. XN17DH-XN3. 13.07.2020
- Ngoại cơ sở- XN19DH-XN1,2,3. 14.07.2020
- Sinh lý bệnh-miễn dịch-XN18DH-XN1,3,4. 17.07.2020.
- Sinh lý- XN19DH-XN1,3. 21.07.2020
- Tổ chức quản lý PXN và An toàn sinh hoc.XN18DH-XN1,2. 24.07.2020
Liên thông
Danh sách cấm thi
Tháng 6 – 2020
Tháng 5 – 2020
Tháng 4 – 2020
Danh sách thi lại - học lại
Tháng 6 – 2020
Tháng 5 – 2020
Tháng 4 – 2020
Chuyên Khoa I
Danh sách cấm thi
Tháng 6 – 2020
Tháng 5 – 2020
Tháng 4 – 2020
Danh sách thi lại - học lại
Tháng 6 – 2020
Tháng 5 – 2020
Tháng 4 – 2020
Liên hệ chúng tôi ngay: 0938.69.2015 - 0964.239.172
Giới thiệu
Học tập tại HIU
Phòng
Đảng – Đoàn thể
Cuộc sống tại HIU
Trung tâm
Tuyển sinh
Trụ sở: 215 Điện Biên Phủ, P.15, Bình Thạnh, TP.HCM
Cơ sở 2: 36/70 Nguyễn Gia Trí, P.25, Bình Thạnh, TP.HCM
Điện thoại: 028.7308.3456
Hotline Tuyển sinh: 0931.205.126 - 0964.239.172
Email: info@hiu.vn
Main campus: 215 Dien Bien Phu str, ward 15, Binh Thanh dist, Ho Chi Minh city
Second campus: 36/70 Nguyen Gia Tri str, ward 25, Bình Thạnh dist, Ho Chi Minh city
Telephone: 028.7308.3456
Hotline Admission: 0931.205.126 - 0964.239.172
Email: info@hiu.vn