Học bổng Khuyến khích học tập HKII, năm học 2019/20

Tiêu chuẩn xét học bổng

 Hệ chính quy


1. Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 7.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào và không có môn dưới 5.0/10 trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại)

2. Điểm Rèn luyện (ĐRL) học kỳ đạt từ 80/100 trở lên

3. Đảm bảo số tín chỉ tích luỹ tối thiểu của ngành (theo CTĐT mỗi ngành, không tính TC các môn GDQP, GDTC), tối thiểu 14 tín chỉ.

4. Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn: ngày 06/3/2020 (các trường hợp có làm hồ sơ gia hạn thời gian đóng học phí phải nộp học phí đúng thời gian được cho phép)

5. Không bị kỷ luật ở hình thức CẢNH CÁO trở lên và không ở học kỳ cuối khoá

Hệ liên thông


1. Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 8.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại)

2. Đảm bảo số tín chỉ tích luỹ tối thiểu của ngành (theo CTĐT mỗi ngành)

3. Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn: trong vòng 04 tuần từ ngày bắt đầu khoá học (các trường hợp có làm hồ sơ gia hạn thời gian đóng học phí phải nộp học phí đúng thời gian được cho phép)

4. Không bị kỷ luật ở hình thức CẢNH CÁO trở lên.

Giá trị và cách tính số suất học bổng KKHT


Giá trị học bổng:

– Học bổng toàn phần: 8.000.000 đ/suất
– Học bổng bán phần: 5.000.000đ/suất
– Học bổng liên thông: 5.000.000đ/suất

Cách tính số suất học bổng


– Số suất HB toàn phần = (15%*Acq)/8.000.000
– Số suất HB bán phần = (85%*Acq)/5.000.000
– Số suất HB Liên thông = Alt/5.000.000

Trong đó:
– Acq: Quỹ học bổng dành cho SV hệ chính quy
– Alt: Quỹ học bổng dành cho SV hệ liên thông

STT

Khoa

Ngành

Toàn phần
(8.000.000)

Bán phần
(5.000.000)

1

Khoa Đào tạo Quốc tế

Quản trị khách sạn

0

1

Quản trị kinh doanh

0

1

2

Khoa Kỹ thuật Công nghệ

Công nghệ thông tin

0

2

Kiến trúc

0

2

Kỹ thuật Xây dưng

0

2

Mỹ thuật công nghiệp

0

2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

0

1

3

Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật

Kế toán – kiểm toán

0

2

Luật

0

1

Luật kinh tế

0

4

QT DVDL và LH

0

2

Quản trị khách sạn

1

7

Quản trị kinh doanh

1

13

Tài chính ngân hàng

0

2

4

Khoa KHXH&NNQT

Hàn Quốc học

0

4

Ngôn ngữ Anh

1

7

Nhật Bản học

0

3

Quan hệ quốc tế

0

3

Trung Quốc học

0

2

Truyền thông đa phương tiện

0

2

5

Khoa học giáo dục

Fitness

0

1

6

Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

4

35

7

Xét nghiệm y học

Xét nghiệm y học

2

15

8

Điều dưỡng

Điều dưỡng

1

7

9

Vật lý trị liệu – PHCN

Vật lý trị liệu – PHCN

1

6

10

Dược

Dược

5

43

Nguyên tắc làm tròn số xuất:

– Số thập phân phía sau dấu phẩy nhỏ hơn 5, làm tròn xuống.
– Số thập phân phía sau dấu phẩy lớn hơn 5, làm tròn lên

Công thức xét học bổng


ĐXHB = (x*GPA/GPAmax) + ((1-x)*TC/TCmax)

Trong đó:
– ĐXHB: điểm xét học bổng
– GPA: ĐTB học kỳ
– GPAmax: ĐTB học kỳ của SV cao nhất Ngành
– TC: Số tín chỉ tích luỹ
– TCmax: Số tín chỉ cao nhất SV trong ngành tích luỹ
– x: trọng số, 
Học kỳ II năm học 2019/20: x=0.7

 Nguyên tắc xét học bổng


– Dựa theo ĐXHB được xếp theo thứ tự từ trên xuống (theo từng ngành)
Học bổng toàn phần: top sinh viên được chọn theo số lượng sinh viên có ĐXHB cao nhất tương ứng với số suất học bổng toàn phần được phân bổ.

Học bổng bán phần: top sinh viên viên được chọn theo số lượng sinh viên có ĐXHB cao tiếp theo (phía sau nhóm sinh viên đạt học bổng toàn phần được phân bổ)

– Trường hợp SV có ĐXHB bằng nhau ở vị trí cuối cùng trong top học bổng, thứ tự ưu tiên sẽ là: Điểm GPA, Số tín chỉ và Điểm rèn luyện.

Các trường hợp đặc biệt khác, HIU Student Center lập danh sách và xin ý kiến hội đồng

Kể từ HK2 năm học 2019/20, việc trả thưởng, chi học bổng, thù lao Ban cán sự lớp, cán bộ Đoàn TN, cán bộ Hội SV các cấp sẽ được Phòng Tài chính – Kế toán chi trả theo hình thức chuyển khoản.

Việc chuyển khoản sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản cá nhân của Sinh viên (lệnh chuyển sẽ không thực hiện được – sinh viên không nhận được tiền nếu sinh viên gửi số tài khoản của người thân, số tài khoản của bố hoặc mẹ)

Ghi chú: đối với sinh viên chưa có số tài khoản ngân hàng có thể chủ động mang CMND đến để mở tài khoản ở bất kỳ chi nhánh ngân hàng nào thuận tiện nhất.

Để đảm bảo sự thống nhất trong cách nhập tên tài khoản, số tài khoản, ngân hàng và chi nhánh mở tài khoản. HIU Student Center cung cấp biểu mẫu để sinh viên cung cấp theo đúng định dạng.

HIU Student Center rất mong bạn chuẩn bị và điền thông tin thật cẩn thận vào biểu mẫu với những thông tin được đề nghị.

Sinh viên bấm vào đường link sau để cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng: http://bit.ly/hiubankaccount

Danh sách chính thức sinh viên đạt học bổng KKHT

Mọi thắc mắc có liên quan, sinh viên vui lòng liên hệ trực tiếp tại Văn phòng Khoa/Viện, hoặc inbox Fanpage HIU Student Center để được giải đáp.

 STT  MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
       1 191401155  Cao Hoàng Triệu Vy   Quản trị kinh doanh(TA)   Đào tạo Quốc tế  7.53 11 0.990 94           5,000,000
 STT  MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
   1 181903008  Huỳnh Xuân Liêm   Fitness   Viện KHGD&ĐTGV  8.28 19 0.869 87           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
181411021  Phan Nguyễn Thu Phương   Kế toán   Kinh tế – Quản trị  8.88 21 0.963 81           5,000,000
181411022  Hoàng Thanh Trúc   Kế toán   Kinh tế – Quản trị  8.38 21 0.923 81           5,000,000
191421028 Lê Thị Anh Thư Luật Kinh tế – Quản trị 7.96 19 0.940 88           4,000,000
191421004  Nguyễn Vy Ngọc Nguyên   Luật (HN)   Kinh tế – Quản trị  8.44 19 0.979 87           5,000,000
191408030  Lê Công Phụng   Luật kinh tế   Kinh tế – Quản trị  8.64 19 0.971 92           5,000,000
191408039  Lâm Ngọc Sang   Luật kinh tế   Kinh tế – Quản trị  8.42 19 0.954 85           5,000,000
181408068  Lê Thị Hạnh   Luật kinh tế   Kinh tế – Quản trị  8.24 18 0.925 82           5,000,000
181408052 Lê Thị Thanh Hà Luật kinh tế Kinh tế – Quản trị 7.69 21 0.923 82           5,000,000
181408010  Huỳnh Duy Long   Luật kinh tế (HN)   Kinh tế – Quản trị  8.31 18 0.930 91           5,000,000
181416015  Đoàn Lê Quỳnh Như   Quản trị DVDL và LH   Kinh tế – Quản trị  9.22 17 0.983 86           5,000,000
181416042  Bùi Bích Phương   Quản trị DVDL và LH   Kinh tế – Quản trị  8.80 17 0.951 92           5,000,000
181303444 Nguyễn Thị Lệ Hằng  Quản trị DVDL và LH  Kinh tế – Quản trị 8.48 17 0.927 81           5,000,000
181409081  Nguyễn Võ Hoàng Anh   Quản trị khách sạn   Kinh tế – Quản trị  9.33 17 0.955 82           8,000,000
181409067  Nguyễn Hoàng Long   Quản trị khách sạn   Kinh tế – Quản trị  8.49 17 0.894 80           5,000,000
181409098  Hà Thảo Như   Quản trị khách sạn   Kinh tế – Quản trị  8.22 17 0.875 83           5,000,000
181409120  Huỳnh Hà Như Ý   Quản trị khách sạn   Kinh tế – Quản trị  7.72 15 0.805 89           5,000,000
181409023  Nguyễn Khánh Hòa   Quản trị khách sạn   Kinh tế – Quản trị  7.63 15 0.799 82           5,000,000
181401090  Đặng Minh Quang   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.24 25 0.911 89           8,000,000
171401033  Nguyễn Phạm Quỳnh Như   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.99 19 0.899 80           5,000,000
191401252  Đỗ Thuỵ Tú Quyên   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.92 18 0.882 85           5,000,000
191401032  Hà Thị Hiền An   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.77 18 0.871 83           5,000,000
181401179  Đỗ Thanh Tuyền   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.42 20 0.867 84           5,000,000
171401019  Võ Hoàng Lâm   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.56 19 0.866 80           5,000,000
171401005  Lưu Khã Vy   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.54 19 0.865 80           5,000,000
171401042  Phạm Thụy Ngọc Duyên   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.49 19 0.861 80           5,000,000
171405003  Nguyễn Thị Mi Mi   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.38 19 0.853 80           5,000,000
181401118  Võ Phương Linh   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.12 20 0.845 87           5,000,000
181401182  Huỳnh Thiên Lý   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.06 20 0.840 82           5,000,000
191401269  Nguyễn Tri Ân   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.03 20 0.838 80           5,000,000
181401204  Phạm Hồng Ánh   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  8.01 20 0.836 80           5,000,000
181401215  Quang Sở Văn   Quản Trị Kinh Doanh   Kinh tế – Quản trị  7.92 20 0.829 86           5,000,000
181401094 Phạm Mỹ Ngọc Quản Trị Kinh Doanh Kinh tế – Quản trị 7.88 20 0.826 80           5,000,000
181405032  Nguyễn Đình Tuấn   Tài Chính Ngân Hàng   Kinh tế – Quản trị  8.45 24 0.963 86           5,000,000
191405020  Hà Phạm Đức Nhân   Tài Chính Ngân Hàng   Kinh tế – Quản trị  8.92 21 0.963 95           5,000,000
191405048 Nguyễn Văn Toàn Tài Chính Ngân Hàng Kinh tế – Quản trị 8.91 19 0.937 88           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
191805013  Phạm Vũ Mai Hương   Kiến trúc   KT&CN  7.73 16 0.784 94           5,000,000
191104016  Nguyễn Thành Trung   Kỹ Thuật  Xây Dựng   KT&CN  8.48 10 0.762 94           5,000,000
191104022  Nguyễn Hồng Minh Anh   Kỹ thuật xây dựng   KT&CN  9.31 15 0.889 94           5,000,000
191420021 Đặng Thị Thanh Ngân  Logistics và QLCCU   KT&CN  8.68 16 0.855 91           5,000,000
191420026 Lê Thị Kiều Linh  Logistics và QLCCU   KT&CN  8.34 16 0.830 85           5,000,000
191420017 Nguyễn Hoàng Duy  Logistics và QLCCU   KT&CN  8.24 16 0.822 80           5,000,000
191420015 Đặng Chí  Cường   Logistics và QLCCU   KT&CN  8.19 16 0.819 100           4,000,000
191420027  Lê Nữ Hoàng Trân   Logistics và QLCCU   KT&CN  8.81 16 0.865 87           5,000,000
181802001  Phạm Thị Thắm   Thiết kế thời trang   KT&CN  8.67 23 0.946 85           5,000,000
181801013  Nguyễn Lê Huyền Linh   Thiết kế thời trang   KT&CN  7.93 23 0.891 90           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
191604045  Mai Lê Thủy Linh   Hàn Quốc học   KHXH & NNQT  8.91 18 0.984 81           5,000,000
171604006  Lương Tuyết Oanh   Hàn Quốc học   KHXH & NNQT  8.57 19 0.973 84           5,000,000
171604005  Võ Thị Bích Ngân   Hàn Quốc học   KHXH & NNQT  8.49 19 0.967 95           5,000,000
191604005  Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên   Hàn Quốc học   KHXH & NNQT  8.57 18 0.957 100           5,000,000
191701002  Phan Vũ Hải Quỳnh   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  8.42 16 1.000 89           8,000,000
191701089  Dương Hoàng Thuận Hiếu   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  8.40 16 0.998 85           5,000,000
181701122  Hoàng Thị Bích Trâm   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  8.04 17 0.987 80           5,000,000
191701106  Hồ Phương Thảo   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  8.09 16 0.973 82           5,000,000
191701083  Nguyễn Trung Kiên   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  7.99 16 0.964 82           5,000,000
191701093  Phạm Lê Thanh Thúy   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  7.95 16 0.961 80           5,000,000
191701078  Phạm Trường Giang Vũ   Ngôn ngữ Anh   KHXH & NNQT  7.89 16 0.956 82           5,000,000
181603026 Nguyễn Thiên Thủy Nhật Bản học KHXH & NNQT 8.56 18.0 0.964 85           5,000,000
191603035  Nguyễn Như Thuần   Nhật Bản học   KHXH & NNQT  8.87 18 0.984 91           5,000,000
181603036  Trần Thị Trúc Huệ   Nhật Bản học   KHXH & NNQT  8.78 18 0.977 91           5,000,000
181603019  Lê Thị Ngọc Trâm   Nhật Bản học   KHXH & NNQT  8.77 18 0.976 87           5,000,000
181706040  Đinh Nguyễn Song Trúc   Quan hệ Quốc tế   KHXH & NNQT  8.78 16 0.953 83           5,000,000
191706023  Phan Hồ Bảo Ngọc   Quan hệ Quốc tế   KHXH & NNQT  8.14 19 0.949 81           5,000,000
191706010  Ngô Hoàng Ý Nhi   Quan hệ Quốc tế   KHXH & NNQT  8.05 19 0.942 80           5,000,000
181602002 Trần Hiểu Quân Trung Quốc học KHXH & NNQT 8.15 18.0 0.964 80           5,000,000
191602037  Thái Xương Vân   Trung Quốc học   KHXH & NNQT  8.59 18 1.000 80           5,000,000
191602029  Hà Song Trâm   Trung Quốc học   KHXH & NNQT  8.31 18 0.977 82           5,000,000
181606021  Đào Thị Hoàng Hà   Truyền thông ĐPT   KHXH & NNQT  8.49 18 0.969 86           5,000,000
181606023  Trần Bảo Như   Truyền thông ĐPT   KHXH & NNQT  8.30 18 0.954 89           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
191303026  Trần Hồng  Ân   Dược Học   Dược  8.83 16 0.803 84           8,000,000
191303077  Đặng Mạnh  Toàn   Dược Học   Dược  8.59 18 0.799 90           8,000,000
191303066  Bùi Tấn  Phát   Dược Học   Dược  8.70 16 0.793 100           8,000,000
191303104  Cát Huy  Khôi   Dược Học   Dược  8.66 16 0.790 88           5,000,000
191303144  Nguyễn Thể Nghinh  Xuân   Dược Học   Dược  8.43 18 0.787 81           5,000,000
191303015  Nguyễn Bảo  Ngân   Dược Học   Dược  8.62 16 0.787 82           5,000,000
191303016  Phạm Thị Ngọc  Phương   Dược Học   Dược  8.59 16 0.784 88           5,000,000
181303415  Nguyễn Thị Minh  Quyên   Dược Học   Dược  8.10 21 0.784 80           5,000,000
191303117  Nguyễn Ngọc Vân  Anh   Dược Học   Dược  8.36 18 0.782 100           5,000,000
191303013  Nguyễn Thị Trúc  Ly   Dược Học   Dược  8.52 16 0.779 85           5,000,000
191303046  Hoàng Trọng  Phú   Dược Học   Dược  8.46 16 0.774 80           5,000,000
191303140  Nguyễn Thanh  Đẹp   Dược Học   Dược  8.14 19 0.772 98           5,000,000
191303103  Vũ Văn  Quang   Dược Học   Dược  8.23 18 0.772 85           5,000,000
181303193  Phan Trung  Nguyên   Dược Học   Dược  7.93 19 0.756 83           5,000,000
191303075  Bùi Nguyên  Nhi   Dược Học   Dược  8.01 18 0.755 81           5,000,000
191303152  Nguyễn Thị Diễm  Thu   Dược Học   Dược  8.08 16 0.745 89           5,000,000
191303042  Trần Thị Thanh  Thanh   Dược Học   Dược  8.03 16 0.741 80           5,000,000
191303082  Huỳnh Gia  Thắng   Dược Học   Dược  7.78 18 0.737 82           5,000,000
191303070  Nguyễn Thị Kim  Hường   Dược Học   Dược  7.78 18 0.737 81           5,000,000
191303017  Phạm Thị Hồng  Ngọc   Dược Học   Dược  7.88 16 0.730 85           5,000,000
191303027  Huỳnh Ngọc Thùy  An   Dược Học   Dược  7.81 16 0.724 80           5,000,000
191303007  Huỳnh Ngọc  Hân   Dược Học   Dược  7.78 16 0.722 88           5,000,000
191303158  Lê Quốc  Đạt   Dược Học   Dược  7.76 16 0.720 85           5,000,000
171303191  Đỗ Thị Hoài  Thương   Dược lâm sàng   Dược  9.05 17 0.828 84           8,000,000
171303167  Lê Nguyễn Như  Ý   Dược lâm sàng   Dược  8.63 17 0.795 92           8,000,000
171303199  Nguyễn Thị Mỹ  Nhi   Dược lâm sàng   Dược  8.89 14 0.793 82           5,000,000
171303179  Nguyễn Hoàng  Phúc   Dược lâm sàng   Dược  8.37 17 0.775 84           5,000,000
171303337  Trần Nguyễn Phượng  Trang   Dược lâm sàng   Dược  8.36 17 0.774 88           5,000,000
171303347  Nguyễn Hoàng Quỳnh  Như   Dược lâm sàng   Dược  8.42 15 0.764 91           5,000,000
171303274  Nguyễn Lưu Lệ  Thuy   Dược lâm sàng   Dược  8.12 17 0.756 85           5,000,000
171303049  Nguyễn Ngọc Hương  Huyền   Dược lâm sàng   Dược  8.02 17 0.748 85           5,000,000
171303181  Quách Nguyễn Phương  Vy   Dược lâm sàng   Dược  8.01 17 0.747 87           5,000,000
161303214  Vương Thị  Ngọc   Dược lâm sàng   Dược  8.07 16 0.744 86           5,000,000
161303308  Đào Thị Mai  Phương   Dược lâm sàng   Dược  8.01 16 0.740 88           5,000,000
161303109  Bùi Sĩ Hoàng  Quân   Dược lâm sàng   Dược  7.91 16 0.732 85           5,000,000
161303279  Nguyễn Thị  Thuỷ   Dược lâm sàng   Dược  7.86 16 0.728 80           5,000,000
171303316  Lý Huỳnh Trâm  Anh   Dược lâm sàng   Dược  7.76 17 0.728 98           5,000,000
171303175  Huỳnh Thúy  Hằng   Dược lâm sàng   Dược  7.72 17 0.725 83           5,000,000
171303302  Lâm Kim  Khánh   Dược lâm sàng   Dược  7.88 15 0.722 100           5,000,000
171303014  Nguyễn Tiến  Hưng   Dược lâm sàng   Dược  7.66 17 0.720 82           5,000,000
161303046  Nguyễn Thị Khánh  Hạ   Dược lâm sàng   Dược  7.74 16 0.719 85           5,000,000
171303214  Cao Thị Thu  Hương   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  8.58 17 0.791 81           5,000,000
161303122  Đặng Thị Hồng  Nhung   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  8.43 16 0.772 80           5,000,000
161303142  Phùng Thị Phương  Quyên   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  8.30 16 0.762 80           5,000,000
171303244  Nguyễn Thị Khánh  Linh   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  8.12 17 0.756 82           5,000,000
171303180  Trần Ngọc Quỳnh  Trâm   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  7.97 17 0.744 82           5,000,000
171303203  Lại Minh  Thanh   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  7.75 19 0.742 91           5,000,000
161303043  Tưởng Thị Thanh  Tươi   Quản lý – cung ứng thuốc   Dược  7.75 16 0.719 95           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
181301041  Nguyễn Thị Bạch Mai   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  8.68 22 0.919 85           8,000,000
181301040  Nguyễn Ngọc Anh Thư   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  7.70 25 0.881 98           5,000,000
181301073  Lê Ngọc Minh Châu   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  8.37 20 0.871 91           5,000,000
181301022  Võ Lê Thịnh   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  8.09 20 0.850 88           5,000,000
171301069  Trần Thị Ngọc   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  8.18 17 0.821 80           5,000,000
171301049  Nguyễn Thị Hồng Vân   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  7.88 17 0.798 86           5,000,000
191301067  Đặng Minh Anh   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  7.86 17 0.797 83           5,000,000
171301037  Phạm Kiều Oanh   Điều Dưỡng   Điều Dưỡng  7.75 17 0.789 91           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
181305036  Phan Nguyễn Lệ Hồng   Vật lý trị liệu   VLTL-PHCN  8.08 25 0.843 81           8,000,000
181305048  Nguyễn Thị Song Ngân   Vật lý trị liệu   VLTL-PHCN  8.16 23 0.830 89           5,000,000
181305001  Đinh Thị Kiều Ngân   Vật lý trị liệu   VLTL-PHCN  8.05 23 0.822 87           5,000,000
181305058  Nguyễn Thị Quỳnh Như   Vật lý trị liệu   VLTL-PHCN  8.04 23 0.821 92           5,000,000
171305056  Vương Quốc Bảo Duy   Vật lý trị liệu   VLTL-PHCN  8.28 21 0.820 93           5,000,000
181305006  Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền   Vật lý trị liệu   VLTL-PHCN  8.00 23 0.818 89           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
171302093  Lê Thanh Thủy   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.05 17 0.823 93           5,000,000
171302069  Lê Phúc Thảo   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.85 17 0.885 81           8,000,000
181302073  Nguyễn Hoài Anh Thư   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.46 19 0.878 92           8,000,000
181302138  Phan Minh Thư   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.35 19 0.869 89           5,000,000
171302101  Nguyễn Quốc Chánh   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.61 17 0.867 81           5,000,000
171302074  Lê Trần Thanh Vy   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.54 17 0.861 87           5,000,000
181302096  Phạm Thị Hiền   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.16 19 0.855 87           5,000,000
181302176  Nguyễn Trung Trực   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.11 19 0.851 81           5,000,000
181302002  Hồ Tô Thị Xuân Lam   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  7.77 21 0.847 86           5,000,000
181302139  Nguyễn Hoàng Giao Anh   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.05 19 0.846 81           5,000,000
191302114  Nguyễn Thị Hồng Hạnh   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.29 17 0.842 96           5,000,000
171302104  Bùi Minh Sang   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.29 17 0.842 81           5,000,000
171302020  Huỳnh Đình Quyết   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.19 17 0.834 81           5,000,000
171302011  Lê Thị Ngọc Ân   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.14 17 0.830 86           5,000,000
171302129  Nguyễn Thị Thùy Nhung   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.08 17 0.825 80           5,000,000
171302005  Phạm Thị Ngọc Quỳnh   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.07 17 0.825 87           5,000,000
181302163  Nguyễn Thị Quỳnh Như   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  7.77 19 0.824 86           5,000,000
191302068  Nguyễn Võ Trung Hòa   Kỹ thuật Xét nghiệm y học   Xét nghiệm y học  8.06 17 0.824 88           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   ĐRL   Học bổng 
171304045  Dương Thị Minh Hiền   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.78 25 0.984 80           8,000,000
181304074  Đặng Ng Nhật Đăng Khoa   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.71 21 0.931 100           8,000,000
191304060  Nguyễn Tuyết My   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.51 22 0.927 92           8,000,000
191304046  Đào Ngọc Huy Hoàng   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.50 22 0.927 82           8,000,000
181304055  Đặng Ái Vy   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.60 21 0.922 95           5,000,000
171304033  Lê Ngọc Hoàng Mi   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.59 21 0.922 89           5,000,000
171304127  Bùi Lê Uyên Thư   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.53 21 0.917 82           5,000,000
191304111  Vũ Đình Việt Quân   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.36 22 0.916 100           5,000,000
191304117  Nguyễn Thái Thu   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.35 22 0.915 91           5,000,000
191304059  Trần Thụy Minh Trang   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.33 22 0.913 85           5,000,000
171304031  Nguyễn Thị Hồng Hạnh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.48 21 0.913 93           5,000,000
181304021  Mã Trúc Mai   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.47 21 0.912 83           5,000,000
191304107  Dương Thế Vinh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.28 22 0.909 90           5,000,000
171304057  Nguyễn Thị Hoài Tú   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.43 21 0.909 92           5,000,000
171304079  Đặng Quang Luân   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.42 21 0.908 82           5,000,000
171304083  Nguyễn Huỳnh Ái Linh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.36 21 0.904 83           5,000,000
171304058  Nguyễn Ngọc Kim Xuân   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.34 21 0.902 100           5,000,000
171304038  Nguyễn Thiên Sứ   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.34 21 0.902 80           5,000,000
171304037  Nguyễn Thị Huyền Diễm   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.26 21 0.896 99           5,000,000
171304026  Nguyễn Ngọc Đan Trâm   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.89 16 0.892 80           5,000,000
191304028  Nguyễn Phương Khanh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.05 22 0.892 82           5,000,000
171304126  Lý Đông Nghi   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.20 21 0.891 97           5,000,000
181304031  Lê Nguyễn An Nhi   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.19 21 0.890 86           5,000,000
181304085  Bùi Tấn Đạt   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.18 21 0.890 100           5,000,000
181304057  Nguyễn Ngọc Thịnh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.18 21 0.890 92           5,000,000
191304043  Trịnh Đăng Anh Dũng   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 22 0.888 96           5,000,000
171304061  Huỳnh Thanh Tuyền   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.91 16 0.887 95           5,000,000
181304076  Lê Thị Thúy Nhung   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.12 21 0.885 92           5,000,000
171304035  Trần Đại Nghĩa   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.09 21 0.883 82           5,000,000
191304090  Trương Nhật Trường   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  7.92 22 0.881 91           5,000,000
191304013  Phạm Thị An Giang   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  7.86 22 0.877 81           5,000,000
171304023  Nguyễn Thị Phương Uyên   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.01 21 0.876 85           5,000,000
181304042  Lạc Bội Liên   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 21 0.876 98           5,000,000
181304072  Tạ Thùy Minh Đoan   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 21 0.876 91           5,000,000
181304070  Dương Hoàng Tuấn   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 21 0.876 89           5,000,000
181304029  Lê Nhật Anh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 21 0.876 88           5,000,000
171304094  Phan Cao Mai Phương   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 21 0.876 84           5,000,000
171304024  Lê Hải Thụy   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  8.00 21 0.876 82           5,000,000
171304125  Hứa Đoàn Hồng Hải   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  7.99 21 0.875 82           5,000,000
191304009  Lê Thảo Minh   Răng Hàm Mặt   Răng Hàm Mặt  7.80 22 0.872 83           5,000,000
MSSV  Họ và tên   Ngành   Khoa   GPA   TC   ĐXHB   Học bổng 
198082011 Dương Thị Mỹ Trang Cao Đẳng – Đại học Xét nghiệm y học 8.52 13 0.91 5,000,000
177085057 Tiêu Thị Hồng Yến Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.95 18 0.96 5,000,000
177085006 Lê Bảo Châu Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.91 18 0.95 5,000,000
177085037 Nguyễn Thị Minh Phương Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.76 18 0.94 5,000,000
187081036 Nguyễn Thị Hồng Thắm Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.55 19 0.94 5,000,000
177085022 Đào Phương Linh Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.54 18 0.92 5,000,000
177085050 Nguyễn Văn Tuấn Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.52 18 0.92 5,000,000
197081013 Nguyễn Thị Yến Nhi Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.97 14 0.9 5,000,000
197081008 Nguyễn Thị Kiều Nương Trung cấp – Đại học Xét nghiệm y học 8.62 14 0.87 5,000,000
187091078 Đồng Thị Thụy Trúc Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.37 13 0.895 5,000,000
187091053 Trần Thị Quỳnh Dao Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.28 13 0.888 5,000,000
187091076 Nguyễn Thị Phương Trang Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.27 13 0.888 5,000,000
187091051 Lâm Thu Cúc Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.25 13 0.886 5,000,000
187091079 Nguyễn Minh Trung Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.15 13 0.879 5,000,000
187091059 Vũ Thị Hương Lan Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.1 13 0.875 5,000,000
187091057 Nguyễn Thị Mộng Huyền Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 9.03 15 0.900 5,000,000
187091066 Đỗ Kim Oanh Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.98 13 0.866 5,000,000
187091072 Hồ Thụy Phương Thảo Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.85 15 0.886 5,000,000
197091022 Phan Minh Khánh Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.81 20 0.958 5,000,000
187091054 Nguyễn Kim Hoàng Hạc Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.74 15 0.878 5,000,000
187091082 Đỗ Thị Mỹ Uyên Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.74 13 0.848 5,000,000
187091058 Trần Thị Thúy Kiều Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.71 15 0.876 5,000,000
187091060 Nguyễn Thúy Liễu Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.71 15 0.876 5,000,000
187091045 Trương Thị Như Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.69 15 0.874 5,000,000
187091064 Huỳnh Thị Kim Oanh Trung cấp – Đại học Điều dưỡng 8.68 15 0.873 5,000,000

Liên hệ chúng tôi ngay: 0938.69.2015 - 0964.239.172