Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Môn | Lớp | Tiết bắt đầu | Giảng viên |
14/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 3 | 1 | Trần Hữu Thạnh |
14/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 1 | Trần Trung Dũng |
14/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 1 | Bùi Thanh Phong |
14/08/2022 | Sinh lý – TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 | 6 | Lê Văn Gắt |
14/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 1 | 6 | Trần Hữu Thạnh |
14/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 2 | 6 | Mai Anh Lợi |
14/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS4 | 6 | Mai Thành Chung |
15/08/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD2 | 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
15/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | 1 | Bùi Thanh Phong | |
15/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | 6 | Bùi Thanh Phong | |
15/08/2022 | Hóa sinh – LT | 6 | Nguyễn Thị Xuân, Trần Trung Dũng |
|
15/08/2022 | Phôi học đại cương | 6 | Đỗ Thị Thương Thương | |
15/08/2022 | Ký sinh trùng – LT | DS20LC1-DS1 | 11 | Trần Hữu Thạnh |
15/08/2022 | Vi sinh – TH | DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 | 11 | Trần Đỗ Công Danh |
16/08/2022 | Biology and Genetics | MD21DHE-MD2 | 1 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
16/08/2022 | Xác suất – Thống kê y học | 1 | Phạm Văn Hậu | |
16/08/2022 | Vi sinh – LT | 1 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | |
16/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS2 – nhom 1 | 11 | Trần Trung Dũng |
16/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS2 – nhom 2 | 11 | Nguyễn Thị Xuân |
16/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS1 – nhom 1 | 11 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
16/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS1 – nhom 2 | 11 | Trần Đỗ Công Danh |
17/08/2022 | Hóa sinh – LT | 6 | Nguyễn Thị Xuân, Trần Trung Dũng |
|
17/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | 6 | Bùi Thanh Phong | |
17/08/2022 | Độc chất học | DS20LC1-DS1 | 11 | Nguyễn Thị Xuân |
18/08/2022 | Vi sinh – LT | 1 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | |
18/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS1 – nhom 1 | 11 | Nguyễn Thị Xuân |
18/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS1 – nhom 2 | 11 | Trần Trung Dũng |
18/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC1-DS1 – nhom 3 | 11 | Trần Trung Dũng |
18/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS2 – nhom 1 | 11 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
18/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS2 – nhom 2 | 11 | Trần Đỗ Công Danh |
19/08/2022 | Xác suất – Thống kê y học | 1 | Phạm Văn Hậu | |
19/08/2022 | Hóa sinh – LT | 6 | Nguyễn Thị Xuân, Trần Trung Dũng |
|
19/08/2022 | Cells And Molecular Biology (Theory) | 6 | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
19/08/2022 | Vi sinh – TH | DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 | 11 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
19/08/2022 | Ký sinh trùng – LT | DS20LC1-DS2 | 11 | Trần Hữu Thạnh |
19/08/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC2-DS1 | 11 | Bùi Thanh Phong |
20/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS20LC1-DS3 – nhom 1 | 1 | Trần Hữu Thạnh |
20/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS20LC1-DS3 – nhom 2 | 1 | Mai Anh Lợi |
20/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS20LC1-DS3 – nhom 3 | 6 | Trần Hữu Thạnh |
20/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LT2-DS1 | 6 | Trần Đỗ Công Danh |
20/08/2022 | Độc chất học | DS20LC1-DS2 | 11 | Nguyễn Thị Xuân |
20/08/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC1-DS1 – nhom 3 | 11 | Trần Đỗ Công Danh |
20/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS3 – nhom 1 | 11 | Bùi Thanh Phong |
20/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS3 – nhom 2 | 11 | Mai Thành Chung |
21/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 3 | 1 | Trần Hữu Thạnh |
21/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 1 | Bùi Thanh Phong |
21/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 1 | Võ Khôi Nguyên |
21/08/2022 | Sinh lý – TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 | 6 | Trần Công Đoàn |
21/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 2 | 6 | Mai Anh Lợi |
21/08/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS4 – nhom 1 | 6 | Trần Hữu Thạnh |
21/08/2022 | Hóa sinh -TH | DS20LC2-DS4 | 6 | Bùi Thanh Phong |