Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã lớp | Tiết bắt đầu | Phòng | Giảng viên |
22/11/2021 | Thống kê Y học | DS21DH-DS1 và DS2. | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
22/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DS21DH-DS3 và DS4. | 1 | ONLINE – ONLINE | Lê Văn Gắt |
22/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3. | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
22/11/2021 | Chemistry | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Vũ Gia Phong |
22/11/2021 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 và MD2 – nhóm 1 | 6 | 10.8 – Nile | Trần Bá Sơn |
22/11/2021 | Lý sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 6 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Việt Dũng |
22/11/2021 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 và MD2 – nhóm 1 | 10 | 10.8 – Nile | Nguyễn Hữu Văn |
22/11/2021 | Giải phẫu bệnh 2 (xét nghiệm tế bào 2) | XN20LC2-XN1, XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Phạm Quang Thông |
22/11/2021 | Mô phôi | XN21LC1-XN1 | 11 | D3.01 – SA301 | Phạm Ngọc Khôi |
22/11/2021 | Ký sinh trùng – LT | HDDS20LC1-DS1 | 12 | GD4 – Giảng đường 4 | Trần Hữu Thạnh |
22/11/2021 | Vi sinh – LT | DS20LC2-DS1 | 13 | G0.12 – G0.12 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
22/11/2021 | Độc chất học | DS19LC2-DS1 và DS2 – nhóm 1 | 13 | G0.14 – G0.14 | Trần Trung Dũng |
22/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20LT1-DS1 | 13 | G0.07 – G0.07 | Huỳnh Tấn Tiến |
23/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Huỳnh Tấn Tiến |
23/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Lê Văn Gắt |
23/11/2021 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 1 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Nhật Phương Kim |
23/11/2021 | Hóa học | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Nguyễn Trần Xuân Phương |
23/11/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD20DH-DK1, DK2 và DK3 | 1 | 10.7 – Volga | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
23/11/2021 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 2 | 2 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
23/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | VL21DH-PN1 và PN2 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
23/11/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 | 6 | 10.8 – Nile | Nguyễn Hữu Văn |
23/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 – nhóm 1. DS20DT-DS1 | 6 | G0.16 – G0.16 | Phạm Văn Hậu |
23/11/2021 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 6 | 6 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
23/11/2021 | Sinh lý | DD20LT2-DK1 | 11 | D3.03 – SA303 | Phạm Văn Hậu |
23/11/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 11 | G0.04 – G0.04 | Trần Công Đoàn | |
23/11/2021 | Giải phẫu bệnh 1 (xét nghiệm tế bào 1) | XN21LC1-XN1 | 11 | D3.01 – SA301 | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp |
23/11/2021 | Bệnh học | DS18LT2-DS1, DS19LT1-DS1, DS20LC2-DS1 | 13 | G0.17 – G0.17 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
24/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS3 và DS4 | 1 | 11.7 – Fuji | Lê Văn Gắt |
24/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
24/11/2021 | Giải phẫu | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 10.8 – Nile | Mai Văn Thìn |
24/11/2021 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 4 | 2 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
24/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4, DS5-nhóm 4 | 2 | G0.24 – G0.24 | Phạm Văn Hậu |
24/11/2021 | English in Medicine I | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
24/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – nhóm 5 | 6 | G0.24 – G0.24 | Phạm Văn Hậu |
24/11/2021 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 7 | 6 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
24/11/2021 | Giải phẫu | DS21DH-DS1 và DS2 | 6 | 10.8 – Nile | Mai Văn Thìn |
24/11/2021 | Sinh lý | DD20LT2-DK1 | 11 | G0.15 – G0.15 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
24/11/2021 | An toàn Sinh học | XN20LC2-XN1 | 11 | D4.01 – SA401A | Huỳnh Tấn Tiến |
24/11/2021 | Độc chất học | DS18LT2-DS1, DS19LT1-DS1 | 13 | G0.18 – G0.18 | Trần Trung Dũng |
25/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 10.7 – Volga | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
25/11/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Huỳnh Tấn Tiến |
25/11/2021 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 và MD2 – nhóm 2, MD21DH-MD3 | 1 | ON.2 – Online | Nguyễn Hồng Trung |
25/11/2021 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 7 | 2 | E2.02 – Thực hành Ký sinh trùng | Trần Hữu Thạnh |
25/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 và DS3 – nhóm 2 | 2 | G0.07 – G0.07 | Phạm Văn Hậu |
25/11/2021 | Biology and Genetics | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Nhật Phương Kim |
25/11/2021 | Lý sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Việt Dũng |
25/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – nhom 6 | 6 | G0.22 – G0.22 | Phạm Văn Hậu |
25/11/2021 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 4 | 6 | E2.02 – Thực hành Ký sinh trùng | Trần Hữu Thạnh |
25/11/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 11 | G0.04 – G0.04 | Trần Công Đoàn | |
25/11/2021 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Nguyễn Hữu Văn |
25/11/2021 | Giải phẫu bệnh 1 (xét nghiệm tế bào 1) | XN21LC1-XN1 | 11 | D3.01 – SA301 | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp |
25/11/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Bùi Thanh Phong |
26/11/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
26/11/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
26/11/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 2 | 10.8 – Nile | Phạm Thúy Nga |
26/11/2021 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 6 | 2 | E2.02 – Thực hành Ký sinh trùng | Trần Hữu Thạnh |
26/11/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 | 6 | 10.8 – Nile | Mai Văn Thìn |
26/11/2021 | Biophysics | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Trần Hoài Nam |
26/11/2021 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – nhóm 2 | 6 | E2.02 – Thực hành Ký sinh trùng | Trần Hữu Thạnh |
26/11/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 8 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
26/11/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Trần Công Đoàn |
26/11/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
26/11/2021 | Bệnh học Nội khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Lương Thị Thuận |
26/11/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Phạm Văn Hậu |
26/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20LT1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
27/11/2021 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Huỳnh Nhật Phương Kim |
27/11/2021 | Hóa học | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – nhóm 1 | 1 | ONLINE – ONLINE | Nguyễn Trần Xuân Phương |
27/11/2021 | Bệnh học | DS20LC2-DS2, DS3 và DS4 | 1 | G0.07 – G0.07 | Lương Thị Thuận |
27/11/2021 | Ký sinh trùng – LT | DS19LT2-DS2, DS2 và DS1 | 1 | G0.09 – G0.09 | Trần Hữu Thạnh |
27/11/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 2 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Thúy Nga |
27/11/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 và DS3 – nhóm 3 | 2 | G0.22 – G0.22 | Phạm Văn Hậu |
27/11/2021 | Microbiology | MD20DHE-MD1 | 3 | 12.4 – Rose | Vũ Gia Phong |
27/11/2021 | Anatomy I | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Nguyễn Hồng Trung |
27/11/2021 | Giải phẫu | DS21DH-DS3 và DS4 | 6 | 10.8 – Nile | Mai Văn Thìn |
27/11/2021 | Bệnh học | DS19LC2-DS4 | 7 | G0.15 – G0.15 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
27/11/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 8 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
27/11/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Phạm Văn Hậu |
27/11/2021 | Giải phẫu bệnh 2 (xét nghiệm tế bào 2) | XN20LC2-XN1 và XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Phạm Quang Thông |
27/11/2021 | Mô phôi | XN21LC1-XN1 | 11 | D3.01 – SA301 | Phạm Ngọc Khôi |
28/11/2021 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS2, DS3 và DS4 | 7 | G0.07 – G0.07 | Trần Trung Dũng |
28/11/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS2 | 7 | G0.05 – G0.05 | Võ Khôi Nguyên |