Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên học phẩn | Lớp | Tiết bắt đầu | Phòng | Khoa | Tên CBGD |
20/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS3 và DS4 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
20/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
20/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – Nhóm 1 | 3 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
20/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – Nhóm 2 | 3 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
20/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
20/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – Nhóm 1 | 6 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn |
20/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
20/12/2021 | Giải phẫu I | 6 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Trần Bá Sơn | |
21/12/2021 | Giải phẫu I | 1 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Trần Bá Sơn | |
21/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 11.8 – Mount Huang | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
21/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
21/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
21/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
21/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 ,DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
21/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
21/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Võ Khôi Nguyên |
21/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 ,DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Lê Văn Gắt |
22/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
22/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 Nhóm 4 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
22/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – Nhóm 5 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
22/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Nguyễn Đào Anh Khoa |
22/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – Nhóm 1 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
22/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – Nhóm 2 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Nguyễn Thị Xuân |
23/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 10.7 – Volga | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
23/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2, MD3 – Nhóm 2 | 1 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
23/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
23/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 và DS3 – Nhóm 2 | 2 | G0.07 – G0.07 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
23/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
23/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
23/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DD21DH-DK1 và DK2 | 6 | 18.7 – Taurus | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
23/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 Nhóm 6 | 6 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
23/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
23/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 8 | G0.10 – G0.10 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
23/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
24/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
24/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
24/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 và DS3 – Nhóm 1 | 2 | G0.16 – G0.16 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
24/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 và DS2 – Nhóm 3 | 6 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
24/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
24/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa VLTL | Phạm Văn Hậu | |
24/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa VLTL | Phạm Văn Hậu |
20/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
20/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE – MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
20/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 9 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
20/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD21LC1-DK1, XN21LC1-XN1 | 11 | D3.01 – SA301 | Khoa XNYH | Trần Công Đoàn |
21/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
21/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
21/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
21/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Bùi Thanh Phong |
21/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Trần Bá Sơn | |
21/12/2021 | Hóa sinh -TH | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Khoa Dược | Nguyễn Thị Xuân | |
21/12/2021 | Giải phẫu học | 13 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Nguyễn Hữu Văn | |
22/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
22/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 10 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Trần Quang Vinh |
22/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Khoa Dược | Bùi Thanh Phong |
23/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Thành Chung |
23/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
23/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Mai Văn Thìn | |
23/12/2021 | Hóa sinh -TH | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Khoa Dược | Trần Trung Dũng | |
23/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Khoa Dược | Mai Thành Chung |
24/12/2021 | Bệnh học Ngoại khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Khoa VLTL | Trần Bá Sơn |
24/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Khoa Điều dưỡng | Phan Huỳnh Bảo Bình |
26/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS2 | 7 | G0.05 – G0.05 | Khoa Dược | Mai Thành Chung |
26/12/2021 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS2, DS3 và DS4 | 7 | G0.07 – G0.07 | Khoa Dược | Nguyễn Thị Xuân |
26/12/2021 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 7 | G0.09 – G0.09 | Khoa Dược | Huỳnh Thị Ngọc Lan |