Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Lớp | Tiết bắt đầu | Phòng | Khoa | Tên CBGD |
27/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS3 và DS4 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
27/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
27/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 3 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
27/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 3 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Trần Trung Dũng |
27/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
27/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 6 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Trần Bá Sơn |
27/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
27/12/2021 | Giải phẫu I | 6 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn | |
27/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
27/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
27/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
27/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 9 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
27/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD21LC1-DK1, XN21LC1-XN1 | 11 | D3.01 – SA301 | Khoa XNYH | Huỳnh Tấn Tiến |
28/12/2021 | Giải phẫu I | 1 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn | |
28/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1, DD21DH-DK2 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
28/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 11.8 – Mount Huang | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
28/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
28/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
28/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
28/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
28/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Võ Khôi Nguyên |
28/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
28/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
28/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
28/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Bùi Thanh Phong |
28/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
28/12/2021 | Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm | VL20LT1-PN1, VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Khoa XNYH | Phạm Văn Hậu |
28/12/2021 | Hóa sinh -TH | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Khoa Dược | Nguyễn Thị Xuân | |
29/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
29/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Trần Quang Vinh |
29/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
29/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
29/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
29/12/2021 | Sinh lý | DD21LC1-DK1 | 11 | G0.10 – G0.10 | Khoa Điều dưỡng | Phan Huỳnh Bảo Bình |
29/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Khoa Dược | Mai Thành Chung |
30/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 1 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn |
30/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 10.7 – Volga | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
30/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
30/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
30/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
30/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 4 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
30/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
30/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
30/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Thành Chung |
30/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
30/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
30/12/2021 | Hóa sinh -TH | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Khoa Dược | Trần Trung Dũng | |
30/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Khoa Dược | Mai Thành Chung |
31/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1, DS21DH-DS2 |
1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
31/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
31/12/2021 | Sinh học và di truyền | 6 | ON.29 – ON.29 | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
31/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
31/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
31/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa VLTL | Trần Công Đoàn |
31/12/2021 | Bệnh học Ngoại khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Khoa VLTL | Nguyễn Hữu Văn |
31/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa VLTL | Trần Công Đoàn | |
31/12/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Khoa XNYH | Phạm Văn Hậu |
31/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Khoa Điều dưỡng | Phan Huỳnh Bảo Bình |
31/12/2021 | Sinh lý | DD21LC1-DK1 | 11 | G0.10 – G0.10 | Khoa Điều dưỡng | Lê Văn Gắt |