Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết | Số tiết | Phòng | Giảng viên |
03/01/2022 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS3, DS21DH-DS4 |
1 | 4 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
03/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 2 | 4 | G0.24 – G0.24 | Trần Công Đoàn |
03/01/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 3 | 3 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Nguyễn Thị Xuân |
03/01/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phùng Đức Thuận |
03/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 |
6 | 4 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
03/01/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Mai Văn Thìn |
03/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 6 | 4 | G0.24 – G0.24 | Trần Công Đoàn |
03/01/2022 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | 3 | G0.04 – G0.04 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
03/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD21LC1-DK1, XN21LC1-XN1 | 11 | 4 | D3.01 – PTH Khoa Điều dưỡng | Lê Văn Gắt |
04/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1, DD21DH-DK2 |
1 | 4 | 2.2 – Socrates Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
04/01/2022 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 4 | 11.8 – BM ĐD-Kỹ năng tiềm lâm sàng | Phạm Văn Hậu |
04/01/2022 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 |
1 | 5 | 2.3 – Platon Auditorium | Lê Văn Gắt |
04/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
04/01/2022 | Sinh học và di truyền | 2 | 4 | ON.29 – ON.29 | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
04/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 2 | 1 | G0.24 – G0.24 | Trần Công Đoàn |
04/01/2022 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 3 | 3 | 11.6 – TH Tiền lâm sàng 2 | Vũ Gia Phong |
04/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 6 | 1 | G0.24 – G0.24 | Trần Công Đoàn |
04/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
04/01/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 8 | 3 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Bùi Thanh Phong |
04/01/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | 3 | G0.11 – G0.11 | Trần Hữu Thạnh |
04/01/2022 | Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm | VL20LT1-PN1, VL20LT2-VL1 | 11 | 4 | G0.11 – G0.11 | Huỳnh Tấn Tiến |
04/01/2022 | Hóa sinh -TH | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân | |
05/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
05/01/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phùng Đức Thuận |
05/01/2022 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 3 | 11.6 – TH Tiền lâm sàng 2 | Trần Quang Vinh |
05/01/2022 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | 3 | G0.04 – G0.04 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
05/01/2022 | Sinh lý I | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 8 | 3 | 11.7 – Fuji | Trần Công Đoàn |
05/01/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 8 | 3 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Trần Trung Dũng |
05/01/2022 | Sinh lý | DD21LC1-DK1 | 11 | 4 | G0.10 – G0.10 | Phạm Văn Hậu |
05/01/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | 1 | G0.20 – G0.20 | Bùi Thanh Phong |
06/01/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 1 | 3 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Trần Bá Sơn |
06/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 4 | 10.7 – Volga | Lê Văn Gắt |
06/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
06/01/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 4 | 2 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Mai Văn Thìn |
06/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
06/01/2022 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 8 | 3 | 10.8 – PTH Giải phẫu 3D | Mai Thành Chung |
06/01/2022 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 8 | 3 | 11.6 – TH Tiền lâm sàng 2 | Võ Khôi Nguyên |
06/01/2022 | Hóa sinh -TH | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng | |
07/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1, DS21DH-DS2 |
1 | 4 | 2.3 – Platon Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
07/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 4 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
07/01/2022 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 – nhom 1, DS20DH-DS2 – nhom 1, DS20DT-DS1 | 2 | 4 | G0.16 – G0.16 | Trần Công Đoàn |
07/01/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phùng Đức Thuận |
07/01/2022 | Sinh học và di truyền | 6 | 4 | ON.29 – ON.29 | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
07/01/2022 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 – nhom 3, DS20DH-DS2 – nhom 3 | 6 | 4 | G0.22 – G0.22 | Trần Công Đoàn |
07/01/2022 | Sinh lý – TH | 6 | 4 | G0.22 – G0.22 | Trần Công Đoàn | |
07/01/2022 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | 4 | D4.03 – SA403A – tầng 4 | Phạm Văn Hậu |
07/01/2022 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | 11 | 2 | G0.16 – G0.16 | Trần Công Đoàn | |
07/01/2022 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | 2 | G0.16 – G0.16 | Trần Công Đoàn |
07/01/2022 | Bệnh học Ngoại khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | 3 | G0.11 – G0.11 | Trần Bá Sơn |
07/01/2022 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | 4 | D4.04 – SA401B-Tầng 4 | Huỳnh Tấn Tiến |
07/01/2022 | Sinh lý | DD21LC1-DK1 | 11 | 4 | G0.10 – G0.10 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
07/01/2022 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS1 | 13 | 1 | G0.18 – G0.18 | Trần Trung Dũng |
07/01/2022 | Hóa sinh – LT | 13 | 1 | G0.18 – G0.18 | Trần Trung Dũng | |
08/01/2022 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 1 | 5 | G0.09 – G0.09 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
08/01/2022 | Sinh học và di truyền | 6 | 4 | ON.29 – ON.29 | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
08/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD21LC1-DK1, XN21LC1-XN1 | 11 | 4 | D3.01 – PTH Khoa Điều dưỡng | Trần Công Đoàn |