Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết | Số tiết | Phòng | Giảng viên |
10/01/2022 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS3, DS21DH-DS4 | 1 | 5 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Phạm Văn Hậu |
10/01/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phùng Đức Thuận |
10/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 | 6 | 4 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
10/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD21LC1-DK1, XN21LC1-XN1 | 11 | 4 | D3.01 – PTH Khoa Điều dưỡng | Phan Huỳnh Bảo Bình |
11/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1, DD21DH-DK2 | 1 | 4 | 2.2 – Socrates Auditorium | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
11/01/2022 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 | 1 | 4 | 11.8 – BM ĐD-Kỹ năng tiềm lâm sàng | Phạm Văn Hậu |
11/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 3 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
11/01/2022 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 3 | 3 | 11.6 – TH Tiền lâm sàng 2 | Vũ Gia Phong |
11/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 3 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
11/01/2022 | Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm | VL20LT1-PN1, VL20LT2-VL1 | 11 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phạm Văn Hậu |
12/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 3 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
12/01/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phùng Đức Thuận |
12/01/2022 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 3 | 11.6 – TH Tiền lâm sàng 2 | Trần Quang Vinh |
12/01/2022 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | 4 | D4.03 – SA403A – tầng 4 | Phạm Văn Hậu |
12/01/2022 | Sinh lý | DD21LC1-DK1 | 11 | 4 | G0.10 – G0.10 | Huỳnh Tấn Tiến |
13/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 | 1 | 4 | 10.7 – Volga | Lê Văn Gắt |
13/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 2 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
13/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 2 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
13/01/2022 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 8 | 3 | 11.6 – TH Tiền lâm sàng 2 | Vũ Gia Phong |
14/01/2022 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1, DS21DH-DS2 | 1 | 4 | 2.3 – Platon Auditorium | Lê Văn Gắt |
14/01/2022 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 2 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
14/01/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Phùng Đức Thuận |
14/01/2022 | Sinh học và di truyền | 6 | 2 | ON.29 – ON.29 | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
14/01/2022 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | 2 | D4.03 – SA403A – tầng 4 | Phạm Văn Hậu |
14/01/2022 | Sinh lý | DD21LC1-DK1 | 11 | 4 | G0.10 – G0.10 | Trần Công Đoàn |
15/01/2022 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 1 | 5 | G0.09 – G0.09 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
15/01/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD21LC1-DK1, XN21LC1-XN1 | 11 | 4 | D3.01 – PTH Khoa Điều dưỡng | Phạm Văn Hậu |
16/01/2022 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS2, DS20LC2-DS3, DS20LC2-DS4 | 11 | 1 | G0.05 – G0.05 | Trần Trung Dũng |