Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Giảng viên |
21/02/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
21/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | F0.08 – P.TH KHOA Y | Nguyễn Thị Xuân |
21/02/2022 | Bệnh lý và VLTL hệ thần kinh – cơ | VL19DH-PN2, VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
1 | 4 | G0.18 – G0.18 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
21/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 9 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
21/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 10 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
21/02/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | OS20DHB-OS3, OS20DHB-OS4 | 6 | 4 | 15.7 – Canada | Phan Ngọc Tiến |
21/02/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK2 | 6 | 5 | 12.8 – Violet | Nguyễn Đào Anh Khoa |
21/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
21/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Nguyễn Sỹ Sửu |
21/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
21/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
21/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Trần Nguyễn Quốc Vương |
21/02/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN1 và PN2 | 6 | 5 | 15.8 – Vatican | Phan Huỳnh Bảo Bình |
21/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 17 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
21/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 18 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
21/02/2022 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | 4 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
22/02/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
22/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Bùi Thị Thanh Tâm |
22/02/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
22/02/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS3 | 1 | 5 | G0.10 – G0.10 | Lâm Vĩnh Niên |
22/02/2022 | Mô phôi | OS21DHB-OS2 | 1 | 5 | 15.8 – Vatican | Trần Thị Thanh Loan |
22/02/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN2 | 1 | 4 | 2.3 – Platon Auditorium | Phan Huỳnh Bảo Bình |
22/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 15 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
22/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 16 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
22/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 17 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
22/02/2022 | English in Medicine II | MD21DHE-MD1 | 3 | 3 | 14.2 – Australia | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
22/02/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD3 | 3 | 3 | 12.4 – Rose | Vũ Thị Ngọc Trâm |
22/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Bùi Thị Thanh Tâm |
22/02/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
22/02/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Thành Đức |
22/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 | 6 | 2 | 18.5 – Pisces | Bùi Thanh Phong |
22/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 12 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
22/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 13 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
22/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 14 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
22/02/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD2 | 8 | 3 | 12.4 – Rose | Vũ Thị Ngọc Trâm |
22/02/2022 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | 4 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
23/02/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 | 1 | 4 | 12.5 – Daisy | Đỗ Thị Thương Thương |
23/02/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
23/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Huỳnh Việt Dũng |
23/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
23/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | F0.09 – P.TH KHOA Y | Trần Trung Dũng |
23/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Bùi Thị Thanh Tâm |
23/02/2022 | Applied informatics | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 9.8 – 9.8 -Phòng máy | |
23/02/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Thành Đức |
23/02/2022 | Mô phôi | OS21DHB-OS3 | 1 | 5 | 16.5 – I. Newton | Đặng Trần Quân |
23/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 11 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
23/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 12 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
23/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 13 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
23/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 14 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
23/02/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 | 3 | 3 | 12.4 – Rose | Vũ Thị Ngọc Trâm |
23/02/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK1 | 3 | 3 | 12.6 – Jasmine | Huỳnh Nhật Phương Kim |
23/02/2022 | Bệnh học Ngoại khoa | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
3 | 3 | 10.7 – Volga | Trần Bá Sơn |
23/02/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD1 | 6 | 4 | 17.5 – Great Wall | Đỗ Thị Thương Thương |
23/02/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK1 | 6 | 5 | 12.7 – Lily | Nguyễn Đào Anh Khoa |
23/02/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
23/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
23/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
23/02/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
23/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Bùi Thị Thanh Tâm |
23/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | F0.09 – P.TH KHOA Y | Nguyễn Thị Xuân |
23/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 | 6 | 2 | 15.4 – Germany | Bùi Thanh Phong |
23/02/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5 – Nhóm 19 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
23/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 15 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
23/02/2022 | Vi sinh – TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 16 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
23/02/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD3 | 8 | 3 | 12.4 – Rose | Vũ Thị Ngọc Trâm |
23/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 | 8 | 3 | 15.6 – Russia | Bùi Thanh Phong |
24/02/2022 | English in Medicine II | MD21DHE-MD1 | 1 | 2 | 14.2 – Australia | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
24/02/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS1 | 1 | 5 | G0.04 – G0.04 | Lâm Vĩnh Niên |
24/02/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
24/02/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
24/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | F0.09 – P.TH KHOA Y | Nguyễn Thị Xuân |
24/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Trần Thị Thanh Loan |
24/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 | 1 | 2 | 15.6 – Russia | Mai Thành Chung |
24/02/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 1 | 5 | G0.12 – G0.12 | Đoàn Văn Huyền | |
24/02/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD2 | 3 | 3 | 12.3 – Lavender | Vũ Thị Ngọc Trâm |
24/02/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 | 6 | 4 | 14.4 – US | Đỗ Thị Thương Thương |
24/02/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
24/02/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Trần Thị Thanh Loan |
24/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | F0.09 – P.TH KHOA Y | Vũ Gia Phong |
24/02/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
24/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 | 6 | 2 | 16.5 – I. Newton | Bùi Thanh Phong |
24/02/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 | 8 | 3 | 14.1 – ENGLAND | Vũ Thị Ngọc Trâm |
24/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 | 8 | 3 | 18.5 – Pisces | Bùi Thanh Phong |
24/02/2022 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | 3 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
25/02/2022 | Hóa sinh | OS21DHB-OS2 | 1 | 5 | G0.10 – G0.10 | Lâm Vĩnh Niên |
25/02/2022 | Mô phôi | OS21DHB-OS1 | 1 | 5 | 16.6 – L. Pasteur | Bùi Thị Thanh Tâm |
25/02/2022 | Pre-Clinical skills I | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
25/02/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
25/02/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
25/02/2022 | Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khoẻ trong thực hành Điều dưỡng |
DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 | 1 | 3 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
25/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 | 3 | 3 | 15.6 – Russia | Mai Thành Chung |
25/02/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | OS20DHB-OS1, OS20DHB-OS2 | 6 | 4 | 16.8 – T. Edison | Phan Ngọc Tiến |
25/02/2022 | Histology – Embryology | MD21DHE-MD1 | 6 | 4 | 12.6 – Jasmine | Đỗ Thị Thương Thương |
25/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Nguyễn Sỹ Sửu |
25/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
25/02/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
25/02/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Mai Văn Thìn |
25/02/2022 | General Histology (Practice) | MD20DHE-MD1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Bùi Thị Thanh Tâm |
25/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | F0.08 – P.TH KHOA Y | Nguyễn Thị Xuân |
25/02/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN3 | 6 | 4 | 17.5 – Great Wall | Phan Huỳnh Bảo Bình |
25/02/2022 | Lý sinh | VL21DH-PN1 và PN2 | 6 | 5 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Huỳnh Việt Dũng |
25/02/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK2 | 8 | 3 | 12.7 – Lily | Huỳnh Nhật Phương Kim |
25/02/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 | 8 | 3 | 15.4 – Germany | Bùi Thanh Phong |
26/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
26/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
26/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hồng Trung |
26/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
26/02/2022 | General Biochemistry (Practice) | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | F0.09 – P.TH KHOA Y | Vũ Gia Phong |
26/02/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN1 | 1 | 4 | 12.7 – Lily | Phan Huỳnh Bảo Bình |
26/02/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 | 6 | 3 | G0.15 – G0.15 | Lương Văn Hoan |
26/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hồng Trung |
26/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
26/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Nguyễn Sỹ Sửu |
26/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
26/02/2022 | Xác suất – Thống kê y học | VL20DH-PN1 và PN2 | 6 | 2 | G0.21 – G0.21 | Phạm Văn Hậu |
26/02/2022 | Xác suất – Thống kê y học | VL20DH-PN1 và PN2 | 8 | 3 | G0.21 – G0.21 | Phạm Văn Hậu |