Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Giảng viên |
28/02/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD1-Nhóm 1 | 1 | 5 | F0.08-P.TH KHOA Y | Trần Trung Dũng |
28/02/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hồng Trung |
28/02/2022 | Anatomy II | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.6-P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
28/02/2022 | Bệnh lý và VLTL hệ thần kinh – cơ | VL19DH-PN2, VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
1 | 4 | G0.18-G0.18 | Nguyễn Xuân Khanh |
28/02/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 9 | 1 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
28/02/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 10 | 1 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
28/02/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS2-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
28/02/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD1-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.4-P.TH Lý Sinh | Huỳnh Việt Dũng |
28/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD3-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
28/02/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD3-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6-P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
28/02/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
28/02/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 |
6 | 5 | 12.8-Violet | Phan Huỳnh Bảo Bình |
28/02/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
6 | 5 | 15.8-Vatican | Nguyễn Đào Anh Khoa |
28/02/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 17 | 6 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
28/02/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 18 | 6 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
28/02/2022 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | 4 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
01/03/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD2-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Đặng Trần Quân |
01/03/2022 | Mô phôi | OS21DHB-OS2 | 1 | 5 | 15.8-Vatican | Bùi Thị Thanh Tâm |
01/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD1-Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
01/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD2-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
01/03/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN2 | 1 | 4 | 2.3-Platon Auditorium | Đoàn Văn Huyền |
01/03/2022 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | XN21DH-XN1 | 1 | 4 | 12.5-Daisy | Huỳnh Tấn Tiến |
01/03/2022 | Sinh lý bệnh-miễn dịch | 1 | 5 | G0.12-G0.12 | Phan Huỳnh Bảo Bình | |
01/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 17 | 1 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
01/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 15 | 1 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
01/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 16 | 1 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
01/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS1-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
01/03/2022 | English in Medicine II | MD21DHE-MD1 | 3 | 3 | 14.2-Australia | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
01/03/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD3 | 3 | 3 | 12.4-Rose | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
01/03/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD3-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Đặng Trần Quân |
01/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
01/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD1-Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
01/03/2022 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | XN21DH-XN3 | 6 | 4 | 10.7-Volga | Huỳnh Tấn Tiến |
01/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 | 6 | 2 | 18.5-Pisces | Bùi Thanh Phong |
01/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 13 | 6 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
01/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 14 | 6 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
01/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 11 | 6 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
01/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 12 | 6 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
01/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS1-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
01/03/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD2 | 8 | 3 | 12.4-Rose | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
01/03/2022 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | 4 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
02/03/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 | 1 | 4 | 12.5-Daisy | Đỗ Thị Thương Thương |
02/03/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD2-Nhóm 2 | 1 | 5 | F0.09-P.TH KHOA Y | Vũ Gia Phong |
02/03/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD3-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Đặng Trần Quân |
02/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
02/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
02/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD1-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.4-P.TH Lý Sinh | Huỳnh Việt Dũng |
02/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2-Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
02/03/2022 | Applied informatics | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 9.8-9.8 -Phòng máy | |
02/03/2022 | Mô phôi | OS21DHB-OS3 | 1 | 5 | 16.5-I. Newton | Trần Thị Thanh Loan |
02/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 13 | 1 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
02/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 14 | 1 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
02/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 11 | 1 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
02/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 12. | 1 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
02/03/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK1 | 3 | 3 | 12.6-Jasmine | Huỳnh Nhật Phương Kim |
02/03/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 | 3 | 3 | 12.4-Rose | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
02/03/2022 | Bệnh học Ngoại khoa | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
3 | 3 | 10.7-Volga | Nguyễn Hữu Văn |
02/03/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD1 | 6 | 4 | 17.5-Great Wall | Đỗ Thị Thương Thương |
02/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD3-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.4-P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
02/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD1-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
02/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD3-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
02/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2-Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
02/03/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK1 | 6 | 5 | 12.7-Lily | Phan Huỳnh Bảo Bình |
02/03/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD1-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Đặng Trần Quân |
02/03/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD2-Nhóm 1 | 6 | 5 | F0.09-P.TH KHOA Y | Trần Trung Dũng |
02/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 | 6 | 2 | 15.4-Germany | Bùi Thanh Phong |
02/03/2022 | Sinh học tế bào-phân tử-TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, DS4 và DS5-Nhóm 19 | 6 | 5 | E2.01-Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
02/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 15 | 6 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
02/03/2022 | Vi sinh-TH | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4-Nhóm 16 | 6 | 5 | C0.06-Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
02/03/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD3 | 8 | 3 | 12.4-Rose | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
02/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 | 8 | 3 | 15.6-Russia | Bùi Thanh Phong |
03/03/2022 | English in Medicine II | MD21DHE-MD1 | 1 | 2 | 14.2-Australia | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
03/03/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD3-Nhóm 2 | 1 | 5 | F0.09-P.TH KHOA Y | Vũ Gia Phong |
03/03/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD1-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Trần Thị Thanh Loan |
03/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD1-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
03/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3-Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
03/03/2022 | Sinh lý bệnh-miễn dịch | 1 | 5 | G0.12-G0.12 | Đoàn Văn Huyền | |
03/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 | 1 | 2 | 15.6-Russia | Mai Thành Chung |
03/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS2-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
03/03/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD2 | 3 | 3 | 12.3-Lavender | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
03/03/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 | 6 | 4 | 14.4-US | Đỗ Thị Thương Thương |
03/03/2022 | Mô học đại cương TH | MD20DH-MD2-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Trần Thị Thanh Loan |
03/03/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD3-Nhóm 1 | 6 | 5 | F0.09-P.TH KHOA Y | Trần Trung Dũng |
03/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3-Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
03/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD2-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
03/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 | 6 | 2 | 16.5-I. Newton | Bùi Thanh Phong |
03/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS3-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
03/03/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 | 8 | 3 | 14.1-ENGLAND | Đoàn Thị Quỳnh Anh |
03/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 | 8 | 3 | 18.5-Pisces | Bùi Thanh Phong |
03/03/2022 | Giải phẫu học | VL21LT1-PN1 | 11 | 3 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
04/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK2-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
04/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK2-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6-P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
04/03/2022 | Pre-Clinical skills I | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 11.5-TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
04/03/2022 | Mô phôi | OS21DHB-OS1 | 1 | 5 | 16.5-I. Newton | Đặng Trần Quân |
04/03/2022 | Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khoẻ trong thực hành Điều dưỡng | DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 |
1 | 3 | D4.02-SA402-Tầng 4 | Lê Văn Gắt |
04/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS3-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
04/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 | 3 | 3 | 15.6-Russia | Mai Thành Chung |
04/03/2022 | Histology-Embryology | MD21DHE-MD1 | 6 | 4 | 12.6-Jasmine | Đỗ Thị Thương Thương |
04/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD2-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
04/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK1-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
04/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK1-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6-P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
04/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD2-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.4-P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
04/03/2022 | General Histology (Practice) | MD20DHE-MD1 | 6 | 5 | 10.9-PTH Mô phôi-Giải phẫu bệnh 1 | Đặng Trần Quân |
04/03/2022 | Hóa sinh đại cương TH | MD20DH-MD1-Nhóm 2 | 6 | 5 | F0.08-P.TH KHOA Y | Trần Trung Dũng |
04/03/2022 | Lý sinh | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
6 | 5 | 2.1-Aristotle Auditorium | Nguyễn Sỹ Sửu |
04/03/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN3 | 6 | 4 | 17.5-Great Wall | Đoàn Văn Huyền |
04/03/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 |
8 | 3 | 12.7-Lily | Huỳnh Nhật Phương Kim |
04/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 | 8 | 3 | 15.4-Germany | Bùi Thanh Phong |
05/03/2022 | General Biochemistry (Practice) | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | F0.09-P.TH KHOA Y | Võ Khôi Nguyên |
05/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD2-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.4-P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
05/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1-Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
05/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6-P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hồng Trung |
05/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD2-Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
05/03/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN1 | 1 | 4 | 12.7-Lily | Đoàn Văn Huyền |
05/03/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 | 6 | 3 | G0.15-G0.15 | Lương Văn Hoan |
05/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5-P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
05/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6-P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hồng Trung |
05/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD3-Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.4-P.TH Lý Sinh | Nguyễn Sỹ Sửu |
05/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD3-Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.3-P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
05/03/2022 | Xác suất-Thống kê y học | VL20DH-PN1 và PN2 | 6 | 2 | G0.21-G0.21 | Phạm Văn Hậu |
05/03/2022 | Xác suất-Thống kê y học | VL20DH-PN1 và PN2 | 8 | 3 | G0.21-G0.21 | Phạm Văn Hậu |