Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Tên CBGD |
14/03/2022 | Anatomy II | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
14/03/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hồng Trung |
14/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 9, DS20DH-DS2 – nhom 9, DS20DH-DS3 – nhom 9, DS20DH-DS4 – nhom 9, DS20DH-DS5 – nhom 9 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
14/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 10, DS20DH-DS2 – nhom 10, DS20DH-DS3 – nhom 10, DS20DH-DS4 – nhom 10, DS20DH-DS5 – nhom 10 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
14/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
14/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
14/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
14/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
14/03/2022 | Ký sinh trùng – LT | 1 | 4 | ON.3 – Online 3 | Trần Hữu Thạnh | |
14/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS2 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
14/03/2022 | Bệnh lý và VLTL hệ thần kinh – cơ | VL19DH-PN2, VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
1 | 4 | G0.18 – G0.18 | Nguyễn Xuân Khanh |
14/03/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
6 | 5 | 15.7 – Canada | Đoàn Văn Huyền |
14/03/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 | 6 | 2 | 12.4 – Rose | Nguyễn Đào Anh Khoa |
14/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD1 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Huỳnh Việt Dũng |
14/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
14/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
14/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD3 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
14/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 17, DS20DH-DS2 – nhom 17, DS20DH-DS3 – nhom 17, DS20DH-DS4 – nhom 17, DS20DH-DS5 – nhom 17 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
14/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 18, DS20DH-DS2 – nhom 18, DS20DH-DS3 – nhom 18, DS20DH-DS4 – nhom 18, DS20DH-DS5 – nhom 18 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
14/03/2022 | Ký sinh trùng – LT | 6 | 4 | ON.3 – Online 3 | Trần Hữu Thạnh | |
14/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS2 – nhom 1 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |
14/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS2 – nhom 2 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
15/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
15/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD2 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
15/03/2022 | Vi sinh | MD20DH-MD2 – nhom 1 | 1 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
15/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD1 – nhom 1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
15/03/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK1 – nhom 1, DD21DH-DK2 – nhom 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
15/03/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK1 – nhom 2, DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Đoàn Văn Huyền |
15/03/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 1 | 5 | G0.12 – G0.12 | Phan Huỳnh Bảo Bình | |
15/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 15, DS20DH-DS2 – nhom 15, DS20DH-DS3 – nhom 15, DS20DH-DS4 – nhom 15, DS20DH-DS5 – nhom 15 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
15/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 16, DS20DH-DS2 – nhom 16, DS20DH-DS3 – nhom 16, DS20DH-DS4 – nhom 16, DS20DH-DS5 – nhom 16 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
15/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
15/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS1 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
15/03/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN2 | 1 | 3 | 12.8 – Violet | Trần Công Đoàn |
15/03/2022 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | XN21DH-XN1 | 1 | 4 | 12.5 – Daisy | Lê Văn Gắt |
15/03/2022 | Physiology II | MD20DHE-MD1 | 6 | 2 | 14.1 – ENGLAND | Vũ Trần Thiên Quân |
15/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 4 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
15/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD1 – nhom 2 | 6 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
15/03/2022 | Vi sinh | MD20DH-MD3 – nhom 2 | 6 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
15/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 | 6 | 2 | 18.5 – Pisces | Mai Thành Chung |
15/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 11, DS20DH-DS2 – nhom 11, DS20DH-DS3 – nhom 11, DS20DH-DS4 – nhom 11, DS20DH-DS5 – nhom 11 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
15/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 12, DS20DH-DS2 – nhom 12, DS20DH-DS3 – nhom 12, DS20DH-DS4 – nhom 12, DS20DH-DS5 – nhom 12 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
15/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 | 6 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
15/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 | 6 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |
15/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 | 6 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
15/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS1 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
15/03/2022 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | XN21DH-XN3 | 6 | 4 | 10.7 – Volga | Lê Văn Gắt |
15/03/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 | 8 | 3 | 12.4 – Rose | Phan Huỳnh Bảo Bình |
15/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3 – nhom 1 | 10 | 1 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
15/03/2022 | Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 | DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 | 11 | 4 | G0.21 – G0.21 | Trần Bá Sơn |
15/03/2022 | Sinh lý | 11 | 4 | ON.19 – ON.19 | Phạm Văn Hậu | |
15/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS1 – nhom 1 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
15/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS1 – nhom 2 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Bùi Thanh Phong |
15/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2 | 11 | 4 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
15/03/2022 | Bệnh học Nội khoa | VL21LT1-PN1 | 11 | 4 | G0.14 – G0.14 | Nguyễn Đăng Hoành |
15/03/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 11 | 4 | ON.4 – Online 4 | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
16/03/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 | 1 | 4 | 12.5 – Daisy | Đỗ Thị Thương Thương |
16/03/2022 | Applied informatics | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 9.8 – 9.8 -Phòng máy | Phạm Văn Hậu |
16/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2 – nhom 1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
16/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD3 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
16/03/2022 | Vi sinh | MD20DH-MD3 – nhom 1 | 1 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
16/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
16/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD1 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Huỳnh Việt Dũng |
16/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 13, DS20DH-DS2 – nhom 13, DS20DH-DS3 – nhom 13, DS20DH-DS4 – nhom 13, DS20DH-DS5 – nhom 13 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
16/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 14, DS20DH-DS2 – nhom 14, DS20DH-DS3 – nhom 14, DS20DH-DS4 – nhom 14, DS20DH-DS5 – nhom 14 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
16/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 | 1 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
16/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
16/03/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 | 3 | 3 | 12.4 – Rose | Phan Huỳnh Bảo Bình |
16/03/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK1 | 3 | 3 | 12.6 – Jasmine | Huỳnh Nhật Phương Kim |
16/03/2022 | Bệnh học Ngoại khoa | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
3 | 3 | 10.7 – Volga | Nguyễn Hữu Văn |
16/03/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD1 | 6 | 4 | 17.5 – Great Wall | Đỗ Thị Thương Thương |
16/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD2 – nhom 2 | 6 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Xuân Khanh |
16/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD3 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
16/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
16/03/2022 | Vi sinh | MD20DH-MD1 – nhom 2 | 6 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
16/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD1 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
16/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 | 6 | 2 | 15.4 – Germany | Bùi Thanh Phong |
16/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 6 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
16/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 19, DS20DH-DS2 – nhom 19, DS20DH-DS3 – nhom 19, DS20DH-DS4 – nhom 19, DS20DH-DS5 – nhom 19 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
16/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20DH-DS1 – nhom 20, DS20DH-DS2 – nhom 20, DS20DH-DS3 – nhom 20, DS20DH-DS4 – nhom 20, DS20DH-DS5 – nhom 20 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Võ Khôi Nguyên |
16/03/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 | 8 | 3 | 12.4 – Rose | Nguyễn Đào Anh Khoa |
16/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 | 8 | 3 | 15.6 – Russia | Bùi Thanh Phong |
16/03/2022 | Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 | DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 | 11 | 4 | G0.21 – G0.21 | Trần Bá Sơn |
16/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS3 – nhom 1 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |
16/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS3 – nhom 2 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Trần Trung Dũng |
16/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS1 – nhom 1 | 11 | 4 | F0.01 – P.TH Hóa Sinh 1 | Trần Hữu Thạnh |
16/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS1 – nhom 2 | 11 | 4 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
16/03/2022 | Bệnh lý và VLTL hệ da – tiêu hóa – tiết niệu – sinh dục – nội tiết | VL19LT1-PN1, VL19LT2-PN1 | 11 | 4 | G0.18 – G0.18 | Nguyễn Xuân Khanh |
16/03/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 11 | 4 | ON.4 – Online 4 | Huỳnh Tấn Tiến | |
17/03/2022 | English in Medicine II | MD21DHE-MD1 | 1 | 2 | 14.2 – Australia | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
17/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD1 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
17/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
17/03/2022 | Vi sinh | MD20DH-MD1 – nhom 1 | 1 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
17/03/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK1 – nhom 3, DD21DH-DK2 – nhom 3 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Trần Công Đoàn |
17/03/2022 | Sinh lý | DD21DH-DK1 – nhom 4, DD21DH-DK2 – nhom 4 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
17/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3 – nhom 1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
17/03/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 1 | 5 | G0.12 – G0.12 | Nguyễn Đào Anh Khoa | |
17/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 | 1 | 2 | 15.6 – Russia | Mai Thành Chung |
17/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 | 1 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
17/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS2 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
17/03/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 | 6 | 2 | 12.4 – Rose | Nguyễn Đào Anh Khoa |
17/03/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 | 6 | 4 | 14.4 – US | Đỗ Thị Thương Thương |
17/03/2022 | Vi sinh | MD20DH-MD2 – nhom 2 | 6 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
17/03/2022 | Giải phẫu II | MD20DH-MD2 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
17/03/2022 | Tiền lâm sàng I | MD20DH-MD3 – nhom 2 | 6 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Nguyễn Thành Đức |
17/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 | 6 | 2 | 16.5 – I. Newton | Bùi Thanh Phong |
17/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 | 6 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
17/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS3 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
17/03/2022 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | XN21DH-XN2 | 6 | 4 | 2.3 – Platon Auditorium | Huỳnh Tấn Tiến |
17/03/2022 | Physiology II | MD20DHE-MD1 | 8 | 3 | 14.1 – ENGLAND | Vũ Trần Thiên Quân |
17/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 | 8 | 3 | 18.5 – Pisces | Bùi Thanh Phong |
17/03/2022 | Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 | DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 | 11 | 3 | G0.21 – G0.21 | Trần Bá Sơn |
17/03/2022 | Sinh lý | 11 | 4 | ON.19 – ON.19 | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
17/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS1 – nhom 3 | 11 | 4 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
17/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS3 – nhom 1 | 11 | 4 | F0.01 – P.TH Hóa Sinh 1 | Trần Hữu Thạnh |
17/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS1 – nhom 1 | 11 | 4 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
17/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS1 – nhom 2 | 11 | 4 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
17/03/2022 | Bệnh học Ngoại khoa | VL21LT1-PN1 | 11 | 4 | G0.14 – G0.14 | Nguyễn Hữu Văn |
17/03/2022 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT2-XN1 | 11 | 4 | G0.10 – G0.10 | Phạm Văn Hậu |
18/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
18/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
18/03/2022 | Pre-Clinical skills I | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 11.5 – TH Tiền lâm sàng 1 | Lương Thị Thuận |
18/03/2022 | Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khoẻ trong thực hành Điều dưỡng | DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 | 1 | 3 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Lê Văn Gắt |
18/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 | 1 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
18/03/2022 | Sinh học và di truyền | OS21DHB-OS3 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
18/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 | 3 | 3 | 15.6 – Russia | Mai Thành Chung |
18/03/2022 | Histology – Embryology | MD21DHE-MD1 | 6 | 4 | 12.6 – Jasmine | Đỗ Thị Thương Thương |
18/03/2022 | Microbiology | MD20DHE-MD1 | 6 | 5 | F0.02 – P.TH HÓA SINH 2 | Vũ Gia Phong |
18/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
18/03/2022 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Mai Văn Thìn |
18/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD2 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Nguyễn Văn Khoa |
18/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD2 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
18/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 6 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh |
18/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | 6 | 5 | F0.03 – P.TH KHOA Y | Trần Hữu Thạnh | |
18/03/2022 | Sinh lý | XN21DH-XN3 | 6 | 3 | 17.5 – Great Wall | Trần Công Đoàn |
18/03/2022 | Sinh học và di truyền | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 8 | 3 | 14.3 – CHINA | Huỳnh Nhật Phương Kim |
18/03/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 | 8 | 3 | 15.4 – Germany | Bùi Thanh Phong |
18/03/2022 | Chăm sóc sức khoẻ người lớn bệnh ngoại khoa 1 | DD19LT2-DK1, DD20LT1-DK1, UBDD19LT2-DK1 | 11 | 4 | G0.21 – G0.21 | Trần Bá Sơn |
18/03/2022 | Bệnh học | DS18LT1-LS1, DS18LT1-QL1 | 11 | 4 | G0.06 – G0.06 | Nguyễn Đăng Hoành |
18/03/2022 | Ký sinh trùng – TH | DS19LC2-DS2 – nhom 1 | 11 | 4 | F0.01 – P.TH Hóa Sinh 1 | Trần Hữu Thạnh |
18/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS1 – nhom 1 | 11 | 4 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
18/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS1 – nhom 2 | 11 | 4 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
19/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD2 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Đỗ Khoa Bình |
19/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 – nhom 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
19/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD2 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
19/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD1 – nhom 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hồng Trung |
19/03/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LC2-DS4 – nhom 2 | 1 | 5 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Võ Khôi Nguyên |
19/03/2022 | Vi sinh – LT | 1 | 5 | ON.1 – Online | Huỳnh Thị Ngọc Lan | |
19/03/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 | 6 | 3 | G0.15 – G0.15 | Lương Văn Hoan |
19/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
19/03/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hồng Trung |
19/03/2022 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD3 – nhom 2 | 6 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
19/03/2022 | Lý sinh | MD21DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 5 | 10.4 – P.TH Lý Sinh | Nguyễn Sỹ Sửu |
19/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS4 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
19/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS4 – nhom 2 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
19/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 1 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
19/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 2 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
19/03/2022 | Xác suất – Thống kê y học | VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
6 | 2 | G0.21 – G0.21 | Phạm Văn Hậu |
19/03/2022 | Xác suất – Thống kê y học | VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
8 | 3 | G0.21 – G0.21 | Phạm Văn Hậu |
19/03/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 | 11 | 4 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Trần Công Đoàn |
13/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 1 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
13/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 2 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
13/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
13/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
20/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
20/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 1 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
20/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 2 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
20/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS3 – nhom 1 | 1 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
13/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS4 – nhom 1 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
13/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
13/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
20/03/2022 | Giải phẫu học | DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 | 6 | 4 | G0.06 – G0.06 | Nguyễn Hữu Văn |
20/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 2 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Mai Thành Chung |
20/03/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LC2-DS2 – nhom 1 | 6 | 5 | E2.01 – Sinh học phân tử | Bùi Thanh Phong |
20/03/2022 | Vi sinh – TH | DS20LC2-DS4 – nhom 1 | 6 | 5 | C0.06 – Thực hành Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |