Lịch giảng Khoa Y – Tuần 32 (11/04/2022-17/04/2022)

Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024

Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng viên
12/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 1 4 10.7 – Volga Đỗ Thị Thương  Thương
12/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
12/04/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
12/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
12/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Trần Thu  Nguyệt
12/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu  Thủy
12/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 1, DD21DH-DK2 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công  Đoàn
12/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 2, DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
12/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia  Phong
12/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
12/04/2022 English in Medicine II MD21DHE-MD1 3 3 14.2 – Australia Nguyễn Thị Thanh  Triêu
12/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK1 6 2 12.8 – Violet Lê Văn  Gắt
12/04/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 2 14.1 – ENGLAND Vũ Trần Thiên  Quân
12/04/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 4 14.7.2 – America Đỗ Thị Thương  Thương
12/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
12/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung  Dũng
12/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
12/04/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
12/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD3 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
12/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
12/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
12/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 8 3 12.7 – Lily Huỳnh Tấn  Tiến
12/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2 11 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
12/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS1 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Mai Thành  Chung
13/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 1 2 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
13/04/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
13/04/2022 Applied informatics MD20DHE-MD1 1 5 9.8 – 9.8 -Phòng máy Phạm Văn  Hậu
13/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn  Khoa
13/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 D3.05 – Tiền lâm sàng 2 Nguyễn Thị Minh  Trang
13/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 D3.06 – P. Giáo dục sức khỏe Vũ Thị Ngọc  Trâm
13/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
13/04/2022 Bệnh học Nội khoa VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 10.7 – Volga Lương Thị  Thuận
13/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 1 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị  Xuân
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
13/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
13/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
13/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
13/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
13/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 3 2 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
13/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 6 2 12.5 – Daisy Đỗ Thị Thương  Thương
13/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 6 2 G0.11 – G0.11 Trần Công  Đoàn
13/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD1 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
13/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
13/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Nguyễn Thị  Xuân
13/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Võ Khôi  Nguyên
13/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
13/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
13/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
13/04/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
13/04/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn  Gắt
13/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
13/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 8 3 G0.11 – G0.11 Trần Công  Đoàn
13/04/2022 Bệnh lý và VLTL hệ da – tiêu hóa – tiết niệu – sinh dục – nội tiết VL19LT1-PN1, VL19LT2-PN1 11 4 G0.18 – G0.18 Nguyễn Đăng  Hoành
13/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
13/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS1 – nhom 1 11 4 G0.04 – G0.04 Mai Thành  Chung
13/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
13/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS3 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
14/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 1 2 12.4 – Rose Nguyễn Đào Anh  Khoa
14/04/2022 English in Medicine II MD21DHE-MD1 1 2 14.2 – Australia Nguyễn Thị Thanh  Triêu
14/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 1 4 16.7.2 – S.Hawking Đỗ Thị Thương  Thương
14/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
14/04/2022 Sinh học và di truyền MD21DH-MD3 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
14/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Nguyễn Thị Minh  Trang
14/04/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu  Thủy
14/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 3, DD21DH-DK2 – nhom 3 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phạm Văn  Hậu
14/04/2022 Sinh lý DD21DH-DK1 – nhom 4, DD21DH-DK2 – nhom 4 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
14/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Nguyễn Thị  Xuân
14/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung  Dũng
14/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 1 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
14/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
14/04/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
14/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 6 2 12.7 – Lily Lê Văn  Gắt
14/04/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 6 4 14.4 – US Đỗ Thị Thương  Thương
14/04/2022 Sinh học tế bào và phân tử TH MD20DH-MD2 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
14/04/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
14/04/2022 Vi sinh MD20DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
14/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung  Dũng
14/04/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia  Phong
14/04/2022 Giải phẫu XN21DH-XN3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
14/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
14/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
14/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công  Đoàn
14/04/2022 Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm – Dinh dưỡng tiết chế DD21DH-DK1 8 3 12.8 – Violet Huỳnh Tấn  Tiến
14/04/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 8 3 14.1 – ENGLAND Vũ Trần Thiên  Quân
14/04/2022 Phương pháp nghiên cứu khoa học XN20LT2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Phạm Văn  Hậu
14/04/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 3 11 2 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
14/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
14/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 1 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
14/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
15/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 1 2 14.3 – CHINA Trần Công  Đoàn
15/04/2022 Pre-Clinical skills I MD20DHE-MD1 1 5 D3.04 – Tiền lâm sàng 1 Vũ Thị Hương  Duyên
15/04/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Quang  Vinh
15/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
15/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Mai Thành  Chung
15/04/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Bùi Thanh  Phong
15/04/2022 Kỹ năng giao tiếp và Giáo dục sức khoẻ trong thực hành Điều dưỡng DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 1 5 D4.02 – SA402-Tầng 4 Lương Thị  Thuận
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 1 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
15/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh  Khoa
15/04/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 3 3 10.7 – Volga Trần Công  Đoàn
15/04/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 2 16.4 – G. Galilei Đỗ Thị Thương  Thương
15/04/2022 Microbiology MD20DHE-MD1 6 5 F0.02 – P.TH Vi sinh Vũ Gia  Phong
15/04/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương  Kim
15/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
15/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
15/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 1 6 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo  Bình
15/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 2 6 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
15/04/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS3,
DS20DH-DS4,
DS20DH-DS5
6 4 D4.05 – SA404-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH 6 5 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Trần Hữu  Thạnh
15/04/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 3 G0.23 – G0.23 Huỳnh Tấn  Tiến
15/04/2022 Bệnh học DS18LT1-LS1, DS18LT1-QL1 11 2 G0.06 – G0.06 Nguyễn Xuân  Khanh
15/04/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 1 11 2 C0.06 – Thực hành Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc  Lan
15/04/2022 Vi sinh – TH DS20LC2-DS1 – nhom 2 11 2 C0.06 – Thực hành Vi sinh Trần Đỗ Công  Danh
15/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 1 4 12.3 – Lavender Đỗ Thị Thương  Thương
16/04/2022 Cells And Molecular Biology (Practice) MD20DHE-MD1 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Huỳnh Nhật Phương  Kim
16/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá  Sơn
16/04/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu  Văn
16/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phan Huỳnh Bảo  Bình
16/04/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh  Tuyết
16/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 1 5 GD3 – Giảng đường 3 Mai Anh  Lợi
16/04/2022 Vi sinh – LT 1 5 ON.1 – Online Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS4 – nhom 2 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia  Phong
16/04/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi  Nguyên
16/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 6 2 16.3 – C. Darwin Trần Công  Đoàn
16/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu  Văn
16/04/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Trần Bá  Sơn
16/04/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS1,
DS20DH-DS2
6 4 D4.03 – SA403A – tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc  Lan
16/04/2022 Hóa sinh – LT DS21LC1-DS2 6 5 ON.11 – ON.11 Võ Khôi  Nguyên
16/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
16/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS4 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
16/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 6 5 GD3 – Giảng đường 3 Mai Anh  Lợi
16/04/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS4 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung  Dũng
16/04/2022 Xác suất – Thống kê y học VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
6 5 G0.21 – G0.21 Phạm Văn  Hậu
16/04/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 8 3 16.3 – C. Darwin Trần Công  Đoàn
16/04/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 2 D4.02 – SA402-Tầng 4 Phan Huỳnh Bảo  Bình
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu  Thạnh
16/04/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 11 5 ON.3 – Online 3 Trần Hữu  Thạnh
17/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 1 5 GD3 – Giảng đường 3 Mai Anh  Lợi
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung
17/04/2022 Giải phẫu học DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 6 3 G0.06 – G0.06 Trần Bá  Sơn
17/04/2022 Ký sinh trùng – LT HDDS20LC2-DS1 6 5 GD3 – Giảng đường 3 Trần Hữu  Thạnh
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Bùi Thanh  Phong
17/04/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01 – Sinh học phân tử Mai Thành  Chung

Liên hệ chúng tôi ngay: 0938.69.2015 - 0964.239.172