Lịch giảng Khoa Y – Tuần 35 (02/05/2022-08/05/2022)

Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024

Ngày Tên HP Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng Viên
02/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị Xuân
02/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LC2-DS2 – nhom 2 11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung Dũng
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
04/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
04/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Huỳnh Tấn Tiến
04/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
04/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
04/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn Khoa
04/05/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 – nhom 1 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Võ Khôi Nguyên
04/05/2022 Biochemistry MD21DHE-MD1 – nhom 2 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
04/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 1 1 5 D3.05 – Tiền lâm sàng 2 Nguyễn Thị Minh Trang
04/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD2 – nhom 2 1 5 D3.06 – P. Giáo dục sức khỏe Vũ Thị Ngọc Trâm
04/05/2022 Bệnh học Nội khoa VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 10.7 – Volga Đoàn Thị Ánh Tuyết
04/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS1,
DS20DH-DS2
6 4 D4.05 – SA404-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
04/05/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Võ Văn Thắng
04/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
04/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
04/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
04/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
04/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung Dũng
04/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD3 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị Xuân
04/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
04/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh Khoa
04/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Huỳnh Tấn Tiến
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
04/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
04/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS1 – nhom 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
05/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS3,
DS20DH-DS4,
DS20DH-DS5
1 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
05/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
05/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia Phong
05/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 1 1 5 D3.01 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 1 Nguyễn Thị Minh Trang
05/05/2022 Tiền lâm sàng I MD20DH-MD3 – nhom 2 1 5 D3.02 – P.TH Điều dưỡng cơ sở 2 Nguyễn Thị Thu Thủy
05/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – nhom 2 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
05/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS1 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung Dũng
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
05/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
05/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
05/05/2022 Biophysics MD21DHE-MD1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Huỳnh Việt Dũng
05/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 6 2 12.7 – Lily Trần Trung Dũng
05/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
05/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Nguyễn Thị Xuân
05/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
05/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD1 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia Phong
05/05/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
05/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
05/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Huỳnh Tấn Tiến
05/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Nguyễn Đào Anh Khoa
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
05/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
05/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Trần Trung Dũng
05/05/2022 Phương pháp nghiên cứu khoa học XN20LT2-XN1 11 2 G0.10 – G0.10 Phạm Văn Hậu
05/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS3 – nhom 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
05/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 1 11 4 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
05/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS1 – nhom 2 11 4 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
06/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
06/05/2022 Sinh lý OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
06/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
06/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung Dũng
06/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Nguyễn Thị Xuân
06/05/2022 Pre-Clinical skills I MD20DHE-MD1 1 5 D3.04 – Tiền lâm sàng 1 Đoàn Thị Quỳnh Anh
06/05/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh Khoa
06/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS2 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi Nguyên
06/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch VL21DH-PN1,
VL21DH-PN2
1 5 11.7 – Fuji Huỳnh Tấn Tiến
06/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 2 6 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Đoàn Thị Ánh Tuyết
06/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN2 – nhom 1 6 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
06/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
06/05/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
06/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS3,
DS20DH-DS4,
DS20DH-DS5
6 5 D4.05 – SA404-Tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
06/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
06/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
06/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN2 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
06/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19LC2-DS2 – nhom 1 11 2 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
06/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS1
11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Trần Trung Dũng
06/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Lê Văn Gắt
07/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 11.7 – Fuji Huỳnh Tấn Tiến
07/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 4 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Phạm Văn Hậu
07/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh Tuyết
07/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
07/05/2022 Vi sinh – LT 1 5 ON.1 – Online Huỳnh Thị Ngọc Lan
07/05/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Vũ Gia Phong
07/05/2022 Hóa sinh – LT DS21LC1-DS2 6 5 ON.11 – ON.11 Vũ Gia Phong
07/05/2022 Vi sinh – LT DS20DH-DS1,
DS20DH-DS2
6 5 D4.03 – SA403A – tầng 4 Huỳnh Thị Ngọc Lan
07/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
07/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
07/05/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 11 4 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Xuân Khanh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 11 5 ON.3 – Online 3 Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 3, DS19DH-DS2 – nhom 3, DS19DH-DS3 – nhom 3, DS19DH-DS4 – nhom 3 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 4, DS19DH-DS2 – nhom 4, DS19DH-DS3 – nhom 4, DS19DH-DS4 – nhom 4 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 5, DS19DH-DS2 – nhom 5, DS19DH-DS3 – nhom 5, DS19DH-DS4 – nhom 5 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 6, DS19DH-DS2 – nhom 6, DS19DH-DS3 – nhom 6, DS19DH-DS4 – nhom 6 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH DS19DH-DS1 – nhom 7, DS19DH-DS2 – nhom 7, DS19DH-DS3 – nhom 7, DS19DH-DS4 – nhom 7 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
07/05/2022 Ký sinh trùng – TH 11 5 ON.1 – Online Trần Hữu Thạnh
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
08/05/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS2,
DS20LT2-DS1
6 4 G0.03 – G0.03 Trần Công Đoàn
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
08/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung

Liên hệ chúng tôi ngay: 0938.69.2015 - 0964.239.172