Lịch giảng Khoa Y – Tuần 37 (16/05/2022-22/05/2022)

Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024

Ngày Học phần Mã Lớp Tiết bắt đầu Số tiết Phòng Giảng viên
16/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – nhom 1 1 2 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
16/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN1 – nhom 2 1 2 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
16/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1,
VL20DH-PN2
1 4 G0.21 – G0.21 Phạm Văn Hậu
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 3, DS20DH-DS2 – nhom 3, DS20DH-DS3 – nhom 3, DS20DH-DS4 – nhom 3, DS20DH-DS5 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
16/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – nhom 1 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
16/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
16/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
16/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
16/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
16/05/2022 Biophysics MD21DHE-MD1 1 5 10.4 – P.TH Lý Sinh Nguyễn Sỹ Sửu
16/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu Văn
16/05/2022 Giải phẫu I OS21DHB-OS1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
16/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
16/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – nhom 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
16/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD1 – nhom 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
16/05/2022 Human population – Communication and Heathcare education MD21DHE-MD1 6 4 ON.12 – ON.12 Nguyễn Văn Hùng
16/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
16/05/2022 Sinh lý VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
16/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu Văn
16/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD3 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
16/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
16/05/2022 Ký sinh trùng – TH HDDS20LC1-DS1 – nhom 1 11 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
16/05/2022 Sinh lý bệnh – miễn dịch DS21LC2-DS1 11 4 G0.08 – G0.08 Trần Công Đoàn
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
17/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
17/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
17/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
17/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
17/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
17/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 2 1 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Trần Trung Dũng
17/05/2022 Hóa sinh OS21DHB-OS3 – nhom 3 1 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Vũ Gia Phong
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 3 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
17/05/2022 Biology and Genetics OS21DHE-OS1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
17/05/2022 Dịch tễ học VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 3 3 18.7 – Taurus Phạm Văn Hậu
17/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 6 2 18.7 – Taurus Nguyễn Thị Xuân
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
17/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
17/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – nhom 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
17/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD3 – nhom 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
17/05/2022 Physiology II MD20DHE-MD1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Vũ Trần Thiên Quân
17/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 1 6 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Trần Trung Dũng
17/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 F0.09 – P.TH Hóa sinh 2 Vũ Gia Phong
17/05/2022 Hóa sinh MD21DH-MD2 – nhom 3 6 5 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Võ Khôi Nguyên
17/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – nhom 1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 4 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
17/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Trần Bá Sơn
17/05/2022 Giải phẫu XN21DH-XN2 – nhom 2,
XN21DH-XN3 – nhom 2
6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
17/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2,
MW21DH-MW1
8 3 10.7 – Volga Nguyễn Thị Xuân
17/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Bùi Thanh Phong
18/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Đoàn Thị Ánh Tuyết
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
18/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 1 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Nguyễn Văn Khoa
18/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
18/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
18/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
18/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 3, DS20DH-DS2 – nhom 3, DS20DH-DS3 – nhom 3, DS20DH-DS4 – nhom 3, DS20DH-DS5 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
18/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS5 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
18/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 2, MW21DH-MW1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
18/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD1 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
18/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
18/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD2 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
18/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS4 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS3 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
19/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD3 – nhom 2 1 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
19/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
19/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
19/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
19/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
19/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK2,
MW21DH-MW1
6 2 12.7 – Lily Võ Khôi Nguyên
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
19/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS1 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
19/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – nhom 1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Trần Hữu Thạnh
19/05/2022 Ký sinh trùng MD20DH-MD2 – nhom 2 6 4 F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 Mai Anh Lợi
19/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Trần Công Đoàn
19/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD3 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
19/05/2022 Mô phôi MD21DH-MD2 – nhom 2 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
19/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN3 6 5 2.3 – Platon Auditorium Phan Huỳnh Bảo Bình
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
19/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
19/05/2022 Biology and Genetics MD21DHE-MD1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
19/05/2022 Hóa sinh DD21DH-DK1 8 3 18.7 – Taurus Võ Khôi Nguyên
19/05/2022 An toàn Sinh học XN20LT2-XN1, XN21LC1-XN1, XN21LC2-XN1 11 4 G0.10 – G0.10 Vũ Gia Phong
19/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Bùi Thanh Phong
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 2 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS4 – nhom 1 1 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
20/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 4 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phạm Văn Hậu
20/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK1 – nhom 2 1 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
20/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN1 1 5 2.1 – Aristotle Auditorium Phan Huỳnh Bảo Bình
20/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 1 5 11.7 – Fuji Trần Công Đoàn
20/05/2022 Anatomy II MD21DHE-MD1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Đào Anh Khoa
20/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 1 1 5 BV.NTP.Y.1 – BV Nguyễn Tri Phương  
20/05/2022 Basic nursing MD20DHE-MD1 – nhom 1 1 5 BV FV  
20/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 2 1 5 BV.TN.Y.2 – BV.TN.Y.2  
20/05/2022 Điều dưỡng cơ bản MD20DH-MD1 – nhom 3 1 5 BV TN, NTP  
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 2 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS3 – nhom 4 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 2 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Trần Đỗ Công Danh
20/05/2022 Vi sinh – TH DS20DH-DS2 – nhom 1 6 4 C0.06-2 – TH Vi sinh Huỳnh Thị Ngọc Lan
20/05/2022 Parasitology MD20DHE-MD1 6 4 F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 Phùng Đức Thuận
20/05/2022 Sinh lý bệnh miễn dịch XN21DH-XN2 6 5 15.5 – Italia Huỳnh Tấn Tiến
20/05/2022 Sinh học và di truyền DD21DH-DK2 – nhom 1 6 5 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 Huỳnh Nhật Phương Kim
20/05/2022 Histology – Embryology MD21DHE-MD1 6 5 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 Đỗ Thị Thương Thương
20/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – nhom 1 6 5 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
20/05/2022 Sinh lý II MD20DH-MD1 – nhom 2 6 5 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Lê Văn Gắt
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 3 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
20/05/2022 Sinh học và di truyền DS21DH-DS1 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
20/05/2022 Hóa sinh -TH DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS1
11 4 D2.04 – Thực hành Sinh Hóa Nguyễn Thị Xuân
20/05/2022 Sinh lý bệnh – Miễn dịch DD20LT2-DK1 11 4 G0.23 – G0.23 Trần Công Đoàn
21/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 2 1 2 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 Trần Công Đoàn
21/05/2022 Sinh lý XN21DH-XN3 – nhom 1 1 2 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 Phan Huỳnh Bảo Bình
21/05/2022 Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 1 4 11.7 – Fuji Phạm Văn Hậu
21/05/2022 Biochemistry OS21DHE-OS1 1 5 F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 Võ Khôi Nguyên
21/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 1 1 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Nguyễn Hữu Văn
21/05/2022 Giải phẫu II MD21DH-MD1 – nhom 2 1 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Mai Văn Thìn
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LT2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS20LC2-DS3 – nhom 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung
21/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 1 6 5 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 Mai Văn Thìn
21/05/2022 Giải phẫu VL21DH-PN1 – nhom 2 6 5 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 Nguyễn Hữu Văn
21/05/2022 Bệnh học DS21LC1-DS1,
DS21LC1-DS2
11 3 D4.02 – SA402-Tầng 4 Nguyễn Đăng Hoành
21/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – LT DS21LC2-DS1 11 4 G0.06 – G0.06 Bùi Thanh Phong
22/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH HDDS20LC2-DS1 1 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
22/05/2022 Sinh lý – LT DS19LT2-DS1,
DS19LT2-DS2,
DS20LT1-DS2,
DS20LT2-DS1
6 4 G0.03 – G0.03 Trần Công Đoàn
22/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – nhom 1 6 5 E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử Bùi Thanh Phong
22/05/2022 Sinh học tế bào – phân tử – TH DS21LC1-DS2 – nhom 2 6 5 E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử Mai Thành Chung

Liên hệ chúng tôi ngay: 0938.69.2015 - 0964.239.172