Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Tên CBGD |
23/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS5 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
23/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3, và DS4 – Nhóm 3.
DS20DH-DS5 – Nhóm 2 |
1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
23/05/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
23/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
23/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
23/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | BV | |
23/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 3 | 1 | 5 | BV | |
23/05/2022 | Giải phẫu I | OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
23/05/2022 | Giải phẫu I | OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
23/05/2022 | Dịch tễ học và Các bệnh truyền nhiễm | VL20DH-PN1, VL20DH-PN2 |
1 | 5 | G0.21 – G0.21 | Phạm Văn Hậu |
23/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 3 | 3 | 18.5 – Pisces | Trần Trung Dũng |
23/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
23/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
23/05/2022 | Human population – Communication and Heathcare education | MD21DHE-MD1 | 6 | 4 | ON.12 – ON.12 | Nguyễn Văn Hùng |
23/05/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
23/05/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
23/05/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Huỳnh Tấn Tiến |
23/05/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
23/05/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
23/05/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
23/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
23/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 | 11 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
23/05/2022 | Ký sinh trùng – TH | HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 | 11 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
23/05/2022 | Vi sinh – LT | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2 |
11 | 4 | G0.03 – G0.03 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
23/05/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.08 – G0.08 | Phạm Văn Hậu |
24/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
24/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
24/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 – Nhóm 3 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
24/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
24/05/2022 | Biology and Genetics | OS21DHE-OS1 | 1 | 5 | 10.3 – P.TH Sinh học di truyền 2 | Huỳnh Nhật Phương Kim |
24/05/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
24/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
24/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
24/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
24/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 3 | 1 | 5 | BV | |
24/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | BV | |
24/05/2022 | Dịch tễ học | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 | 3 | 3 | 18.7 – Taurus | Phạm Văn Hậu |
24/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK1 | 6 | 2 | 18.7 – Taurus | Nguyễn Thị Xuân |
24/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
24/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
24/05/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
24/05/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
24/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
24/05/2022 | Physiology II | MD20DHE-MD1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
24/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
24/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
24/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
24/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS2 – Nhóm 4 | 6 | 5 | E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
24/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 8 | 3 | 12.7 – Lily | Nguyễn Thị Xuân |
24/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.06 – G0.06 | Mai Thành Chung |
25/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
25/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
25/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – Nhóm 4 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
25/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – Nhóm 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
25/05/2022 | Sinh lý | VL21DH-PN2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
25/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
25/05/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
25/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
25/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
25/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | BV | |
25/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 3 | 1 | 5 | BV | |
25/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 3, DS20DH-DS2 – Nhóm 3, DS20DH-DS3 – Nhóm 3, DS20DH-DS4 – Nhóm 3, DS20DH-DS5 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
25/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS5 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
25/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
25/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
25/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
25/05/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Trần Công Đoàn |
25/05/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
25/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – Nhóm 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
25/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS4 – Nhóm 3 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
26/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
26/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
26/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
26/05/2022 | Basic nursing | MD20DHE-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
26/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
26/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
26/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 3 | 1 | 5 | BV | |
26/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | BV | |
26/05/2022 | Điều dưỡng cơ bản | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | BV | |
26/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – Nhóm 4 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
26/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
26/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 6 | 2 | 12.7 – Lily | Trần Trung Dũng |
26/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
26/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
26/05/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
26/05/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
26/05/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
26/05/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
26/05/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
26/05/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN3 | 6 | 5 | 14.4 – US | Trần Công Đoàn |
26/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
26/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – Nhóm 3 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
26/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK1 | 8 | 3 | 18.7 – Taurus | Trần Trung Dũng |
26/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.06 – G0.06 | Mai Thành Chung |
26/05/2022 | An toàn Sinh học | XN20LT2-XN1, XN21LC1-XN1, XN21LC2-XN1 | 11 | 4 | G0.10 – G0.10 | Huỳnh Tấn Tiến |
27/05/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK1 | 1 | 2 | 18.7 – Taurus | Trần Trung Dũng |
27/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
27/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
27/05/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN1 | 1 | 5 | 15.4 – Germany | Trần Công Đoàn |
27/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
27/05/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
27/05/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 |
1 | 5 | 11.7 – Fuji | Phạm Văn Hậu |
27/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – Nhóm 4 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
27/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
27/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
27/05/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
27/05/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 6 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Phùng Đức Thuận |
27/05/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN2 | 6 | 5 | 15.5 – Italia | Lê Văn Gắt |
27/05/2022 | Histology – Embryology | MD21DHE-MD1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
27/05/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Trần Công Đoàn |
27/05/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
27/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
27/05/2022 | Sinh học và di truyền | DS21DH-DS1 – Nhóm 3 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
27/05/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 |
11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Vũ Gia Phong |
27/05/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | DD20LT2-DK1 | 11 | 4 | G0.23 – G0.23 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
28/05/2022 | Biochemistry | OS21DHE-OS1 | 1 | 5 | F0.08 – P.TH Hóa sinh 1 | Vũ Gia Phong |
28/05/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Mai Văn Thìn |
28/05/2022 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
28/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LT2-DS1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
28/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.06 – G0.06 | Mai Thành Chung |
28/05/2022 | Bệnh học | DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 | 11 | 4 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Nguyễn Xuân Khanh |
29/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | HDDS20LC2-DS1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
29/05/2022 | Sinh lý – LT | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 |
6 | 4 | G0.03 – G0.03 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
29/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
29/05/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |