– Học bổng khuyến khích học tập (sau đây gọi tắt là Học bổng) được cấp để ghi nhận sự phấn đấu để đạt thành tích cao của sinh viên trong học tập và rèn luyện, đồng thời khuyến khích sinh viên cố gắng trong các học kỳ tiếp theo.
– Học bổng này áp dụng đối với tất cả sinh viên Đại học chính quy và liên thông tại Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng đang được đào tạo theo kế hoạch học tập của khóa học, trừ sinh viên đang ở học kỳ cuối của khóa học. Học bổng KKHT không áp dụng cho học viên SĐH, chương trình liên kết đào tạo liên thông của Trường.
– Học bổng được cấp xét theo từng học kỳ gồm 2 học kỳ chính của năm học. Trong năm học sinh viên có thể nộp hồ sơ các loại học bổng, Trường sẽ xem xét và cấp 01 loại học bổng có lợi nhất cho sinh viên.
Hệ chính quy
- Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 7.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào và không có môn dưới 5.0/10 trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại, điểm các môn GDTC, GDQP)
- Điểm Rèn luyện (ĐRL) học kỳ đạt từ 80/100 trở lên.
- Đảm bảo tín chỉ tích lũy theo CTĐT của từng ngành tại học kỳ xét học bổng. Một số trường hợp học vượt so với tiến độ chung, số tín chỉ đạt được của học kỳ xét học bổng phải từ 14 tín chỉ trở lên và đảm bảo tín chỉ tích lũy theo tiến độ tính đến học kỳ xét học bổng. Không tính tín chỉ học phần GDQP, GDTC và các môn chuyển điểm, các môn học không tính điểm GPA.
- Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn theo thông báo của Nhà trường (không chấp nhận các trường hợp gia hạn học phí)
- Không bị kỷ luật ở hình thức cảnh cáo trở lên và không ở học kỳ cuối khóa học.
- Xét học bổng:– Học bổng toàn phần: Sinh viên được chọn theo số lượng sinh viên có điểm GPA cao nhất tương ứng với số suất học bổng toàn phần được phân bổ.– Học bổng bán phần: Sinh viên viên được chọn theo số lượng sinh viên có GPA cao tiếp theo (phía sau nhóm sinh viên đạt học bổng toàn phần được phân bổ)Trường hợp sinh viên của Khoa có Điểm GPA bằng nhau thì sinh viên có điểm rèn luyện cao hơn sẽ được ưu tiên gán giá trị học bổng cao hơn, sau đó sẽ là tiêu chí số tín chỉ.Các trường hợp đặc biệt khác, sẽ lập danh sách và xin ý kiến hội đồng cho ý kiến.
Hệ liên thông học tại trường
- Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 8.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào và không có môn dưới 5.0/10 trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại.
- Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn:
- Đối với NH 2020/21: Sinh viên hoàn thành học phí trong vòng 04 tuần từ ngày bắt đầu khoá học,
- Kể từ NH 2021/22 trở đi: Sinh viên hoàn thành học phí theo thông báo của Nhà trường
- Không chấp nhận các trường hợp gia hạn học phí.
3. Không bị kỷ luật ở hình thức cảnh cáo trở lên và không ở học kỳ cuối khóa học.
Giá trị và cách tính số suất học bổng KKHT
Giá trị học bổng:
– Học bổng toàn phần: 8.000.000 đ/suất
– Học bổng bán phần: 5.000.000đ/suất
– Học bổng liên thông: 5.000.000đ/suất
Cách tính số suất học bổng
– Số suất HB toàn phần = (15%*Acq)/8.000.000
– Số suất HB bán phần = (85%*Acq)/5.000.000
– Số suất HB Liên thông = Alt/5.000.000
Trong đó:
– Acq: Quỹ học bổng dành cho SV hệ chính quy
– Alt: Quỹ học bổng dành cho SV hệ liên thông
TT | Khoa/Viện | HBUP 8.000.000 | HBUP 5.000.000 | Tổng suất |
1 | Đào tạo Quốc tế | – | 1,0 | 1,0 |
2 | Kỹ thuật và Công nghệ | 2,0 | 16,0 | 18,0 |
3 | Kinh tế – Quản trị | 6,0 | 55,0 | 61,0 |
4 | Khoa học giáo dục và Đào tạo giáo viên | – | 1,0 | 1,0 |
5 | KHXH&NNQT | 4,0 | 32,0 | 36,0 |
6 | Răng Hàm Mặt | 6,0 | 51,0 | 57,0 |
7 | Y | 2,0 | 16,0 | 18,0 |
8 | Xét nghiệm Y học | 2,0 | 18,0 | 20,0 |
9 | Điều Dưỡng | 1,0 | 5,0 | 6,0 |
10 | Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | – | 3,0 | 3,0 |
11 | Dược | 6,0 | 45,0 | 51,0 |
Nguyên tắc xét học bổng
Dựa theo Điểm trung bình học tập của học kỳ xét học bổng (GPA) được xếp theo thứ tự từ trên xuống (theo Khoa).
Gán giá trị học bổng
– Học bổng toàn phần: Sinh viên được chọn theo số lượng sinh viên có điểm GPA cao nhất tương ứng với số suất học bổng toàn phần được phân bổ.
– Học bổng bán phần: Sinh viên viên được chọn theo số lượng sinh viên có GPA cao tiếp theo (phía sau nhóm sinh viên đạt học bổng toàn phần được phân bổ)
Trường hợp sinh viên của Khoa có Điểm GPA bằng nhau thì sinh viên có điểm rèn luyện cao hơn sẽ được ưu tiên gán giá trị học bổng cao hơn, sau đó sẽ là tiêu chí số tín chỉ.
Các trường hợp đặc biệt khác, sẽ lập danh sách và xin ý kiến hội đồng cho ý kiến.
Danh sách chính thức
Sinh viên đạt học bổng KKHT học kỳ 1 năm học 2020/21
Danh sách đã được hội đồng xét học bổng thông qua vào ngày 24/6/2021.
Sinh viên cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng tại: http://bit.ly/hiubankaccount, (Lưu ý: sinh viên cung cấp đúng thông tin tài khoản với TÊN TÀI KHOẢN phải trùng với TÊN NGƯỜI ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG, trường hợp cung cấp sai thông tin, sinh viên sẽ chịu chi phí chuyển khoản)
Thời gian cung cấp thông tin tài khoản: từ ngày 25/6/2021 đến hết ngày 27/6/2021.
Sau thời gian này, TTTN-VLSV sẽ không chịu trách nhiệm việc không nhận được học bổng của sinh viên.
- Viện ĐTQT
- Khoa KHXH&NNQT
- Khoa Kinh tế - Quản trị
- Khoa Kỹ thuật - Công nghệ
- Viện KHGD & ĐTGV
- Khoa Dược
- Khoa Điều dưỡng
- Khoa Răng Hàm Mặt
- Khoa VLTL-PHCN
- Khoa XNYH
- Khoa Y
- Liên thông
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
191101019 | Huỳnh Khang Vĩ | Công Nghệ Thông Tin (LK) | 9.17 | 83 | 19 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị HB |
201603001 | Nguyễn Hồng Linh | Nhật Bản Học | 9.31 | 89 | 18 | 8,000,000 |
191604017 | Nguyễn Trương Thắng | Hàn Quốc học (HN) | 9.28 | 88 | 15 | 8,000,000 |
201602042 | Nguyễn Quang Anh | Trung Quốc Học | 9.20 | 89 | 18 | 8,000,000 |
201606064 | Nguyễn Nhật Duy | Truyền thông đa phương tiện | 9.20 | 81 | 16 | 8,000,000 |
201602001 | Nguyễn Thiên Thùy | Trung Quốc Học | 9.07 | 86 | 18 | 5,000,000 |
181602002 | Trần Hiểu Quân | Trung Quốc Học | 9.06 | 85 | 16 | 5,000,000 |
181706015 | Nguyễn Thùy Trang | Quan hệ quốc tế | 9.01 | 85 | 16 | 5,000,000 |
201602033 | Chang Kai Lun | Trung Quốc Học | 8.99 | 81 | 18 | 5,000,000 |
201602155 | Trần Thúy Quỳnh | Trung Quốc Học | 8.96 | 80 | 18 | 5,000,000 |
191604011 | Phan Trọng Tân | Hàn Quốc Học | 8.94 | 90 | 15 | 5,000,000 |
191701026 | Nguyễn Thị Kim Nhung | Ngôn ngữ Anh | 8.93 | 90 | 16 | 5,000,000 |
191602037 | Thái Xương Vận | Trung Quốc Học | 8.92 | 86 | 17 | 5,000,000 |
171604008 | Nguyễn Quỳnh Như | Hàn Quốc Học | 8.86 | 84 | 18 | 5,000,000 |
191101042 | Huỳnh Thiện Duy | Nhật Bản học (HN) | 8.85 | 89 | 17 | 5,000,000 |
201606023 | Đoàn Minh Ngân | Truyền thông đa phương tiện | 8.82 | 80 | 16 | 5,000,000 |
181706057 | Nguyễn Hùng Duy | Quan hệ quốc tế | 8.79 | 85 | 16 | 5,000,000 |
191603042 | Nguyễn Diệu Linh | Nhật Bản Học | 8.79 | 84 | 17 | 5,000,000 |
171604005 | Võ Thị Bích Ngân | Hàn Quốc Học | 8.79 | 82 | 18 | 5,000,000 |
171706004 | Lê Minh Nhật | Quan hệ quốc tế | 8.78 | 87 | 16 | 5,000,000 |
171604006 | Lương Tuyết Oanh | Hàn Quốc Học | 8.78 | 93 | 18 | 5,000,000 |
171603009 | Nguyễn Võ Linh Đan | Nhật Bản Học | 8.71 | 86 | 18 | 5,000,000 |
191604005 | Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên | Hàn Quốc học (HN) | 8.70 | 100 | 15 | 5,000,000 |
201701743 | Nguyễn Thanh Hùng | Ngôn ngữ Anh | 8.68 | 84 | 15 | 5,000,000 |
171604009 | Nguyễn Anh Thư | Hàn Quốc Học | 8.66 | 86 | 24 | 5,000,000 |
181606021 | Đào Thị Hoàng Hà | Truyền thông đa phương tiện | 8.65 | 96 | 16 | 5,000,000 |
181604015 | Nguyễn Thị Dương Liễu | Hàn Quốc Học | 8.64 | 84 | 16 | 5,000,000 |
181706036 | Phạm Ngọc Thanh Uyên | Quan hệ quốc tế | 8.63 | 87 | 16 | 5,000,000 |
181603036 | Trần Thị Trúc Huệ | Nhật Bản Học | 8.58 | 82 | 16 | 5,000,000 |
201602002 | Trần Vận Ý | Trung Quốc Học | 8.52 | 82 | 18 | 5,000,000 |
191604037 | Mai Lê Phương Uyên | Hàn Quốc học (HN) | 8.50 | 100 | 15 | 5,000,000 |
191603009 | Thái Hà Khanh | Nhật Bản học (HN) | 8.50 | 81 | 17 | 5,000,000 |
191604024 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Hàn Quốc học (HN | 8.50 | 90 | 15 | 5,000,000 |
181706039 | Đỗ Ngọc Giao | Quan hệ quốc tế | 8.5 | 84 | 16 | 5,000,000 |
201602032 | Vòng Quỳnh Anh | Trung Quốc học | 8.47 | 83 | 18 | 5,000,000 |
191604045 | Mai Lê Thủy Linh | Hàn Quốc học | 8.47 | 83 | 15 | 5,000,000 |
201606015 | Nguyễn Hoàng Phương Nguyên | Truyền thông đa phương tiện | 8.44 | 96 | 16 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
191405020 | Hà Phạm Đức Nhân | Tài Chính Ngân Hàng | 9.21 | 100 | 19 | 8,000,000 |
181401179 | Đỗ Thanh Tuyền | Quản Trị Kinh Doanh | 9.19 | 80 | 17 | 8,000,000 |
181401012 | Phạm Anh Mai Thy | Quản Trị Kinh Doanh | 9.13 | 93 | 19 | 8,000,000 |
171401033 | Nguyễn Phạm Quỳnh Như | Quản Trị Kinh Doanh | 9.08 | 81 | 18 | 8,000,000 |
191421035 | Nguyễn Việt Tú | Luật | 9.07 | 80 | 16 | 8,000,000 |
181409022 | Trương Kim Ngân | Quản trị khách sạn(HN) | 9.07 | 85 | 18 | 8,000,000 |
181401034 | Đinh Nguyễn Quốc Tài | Quản Trị Kinh Doanh | 9.00 | 91 | 22 | 5,000,000 |
181409128 | Nguyễn Kim Nguyên | Quản trị khách sạn | 9.00 | 82 | 15 | 5,000,000 |
201409059 | Huỳnh Thị Bích Nhân | Quản trị khách sạn | 8.99 | 92 | 18 | 5,000,000 |
171401038 | Trần Nguyễn Thiên Trang | Quản Trị Kinh Doanh | 8.92 | 81 | 15 | 5,000,000 |
171401042 | Phạm Thụy Ngọc Duyên | Quản Trị Kinh Doanh | 8.90 | 80 | 18 | 5,000,000 |
191405048 | Nguyễn Văn Toàn | Tài Chính Ngân Hàng | 8.87 | 88 | 17 | 5,000,000 |
181405017 | Đặng Thị Phương Anh | Tài Chính Ngân Hàng | 8.85 | 85 | 17 | 5,000,000 |
191421004 | Nguyễn Vy Ngọc Nguyên | Luật (HN) | 8.81 | 94 | 16 | 5,000,000 |
171401005 | Lưu Khã Vy | Quản Trị Kinh Doanh | 8.80 | 80 | 18 | 5,000,000 |
201607032 | Bùi Thị Thanh Tuyền | Digital Marketing | 8.80 | 87 | 15 | 5,000,000 |
181401044 | Huỳnh Ý Như | Quản Trị Kinh Doanh | 8.76 | 93 | 20 | 5,000,000 |
191405001 | Nguyễn Đức Trí | Tài Chính Ngân Hàng | 8.76 | 84 | 19 | 5,000,000 |
201401107 | Phạm Nhật Phong | Quản Trị Kinh Doanh | 8.76 | 81 | 15 | 5,000,000 |
181401075 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Quản Trị Kinh Doanh | 8.76 | 82 | 29 | 5,000,000 |
191408030 | Lê Công Phụng | Luật kinh tế | 8.75 | 92 | 20 | 5,000,000 |
191411021 | Hồ Nguyễn Ngọc Mai | Kiểm toán | 8.73 | 81 | 16 | 5,000,000 |
191401141 | Nguyễn Đức Vũ | Quản trị kinh doanh(HN) | 8.71 | 81 | 19 | 5,000,000 |
201421204 | Trần Ngọc Hiếu | Luật | 8.70 | 15 | 91 | 5,000,000 |
181405023 | Huỳnh Thị Diệu Hồng | Tài Chính Ngân Hàng | 8.69 | 85 | 19 | 5,000,000 |
201607009 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Hương | Digital Marketing | 8.67 | 80 | 15 | 5,000,000 |
201409701 | Võ Thị Kim Thoa | Quản trị khách sạn | 8.65 | 80 | 18 | 5,000,000 |
171401019 | Võ Hoàng Lâm | Quản Trị Kinh Doanh | 8.63 | 82 | 18 | 5,000,000 |
181401078 | Đoàn Thị Mai Trinh | Quản Trị Kinh Doanh | 8.62 | 80 | 17 | 5,000,000 |
181409016 | Lê Tú Trân | Quản trị khách sạn(HN) | 8.61 | 85 | 18 | 5,000,000 |
171405003 | Nguyễn Thị Mi Mi | Quản Trị Kinh Doanh | 8.60 | 84 | 18 | 5,000,000 |
201401124 | Lê Huỳnh Bảo Châu | Quản Trị Kinh Doanh | 8.60 | 81 | 15 | 5,000,000 |
181401025 | Ngô Thanh Nhã | Quản Trị Kinh Doanh | 8.59 | 93 | 20 | 5,000,000 |
191409083 | Nguyễn Cao Nam Trường | Quản trị khách sạn(HN) | 8.58 | 91 | 17 | 5,000,000 |
191421031 | Nguyễn Huy Sơn | Luật | 8.58 | 95 | 16 | 5,000,000 |
181405016 | Trần Mạnh Quý | Tài Chính Ngân Hàng | 8.58 | 100 | 17 | 5,000,000 |
181401076 | Nguyễn Kim Phượng | Quản Trị Kinh Doanh | 8.57 | 86 | 26 | 5,000,000 |
181409090 | Hồ Lê Quang Thịnh | Quản trị khách sạn(HN) | 8.56 | 80 | 18 | 5,000,000 |
191405049 | Nguyễn Quốc Tài | Tài Chính Ngân Hàng | 8.55 | 89 | 19 | 5,000,000 |
201409086 | Kiều Phương Khanh | Quản trị khách sạn | 8.53 | 81 | 18 | 5,000,000 |
181401094 | Phạm Mỹ Ngọc | Quản Trị Kinh Doanh | 8.52 | 83 | 17 | 5,000,000 |
191409102 | Đặng Minh Tú | Quản trị khách sạn | 8.52 | 84 | 17 | 5,000,000 |
181401011 | Trương Ngọc Thùy Linh | Quản Trị Kinh Doanh | 8.48 | 83 | 17 | 5,000,000 |
171401032 | Đặng Phương Giang | Quản Trị Kinh Doanh | 8.48 | 80 | 18 | 5,000,000 |
191411023 | Nguyễn Thị Phước Thùy | Kế toán | 8.48 | 83 | 22 | 5,000,000 |
191409216 | Vũ Thị Ngọc Mai | Quản trị khách sạn | 8.48 | 89 | 17 | 5,000,000 |
171408006 | Hồ Thị Bích Tuyền | Luật kinh tế | 8.47 | 84 | 18 | 5,000,000 |
201401045 | Trương Thụy Vy | Quản Trị Kinh Doanh | 8.47 | 92 | 15 | 5,000,000 |
181401006 | Phan Thị Kim Vàng | Quản Trị Kinh Doanh | 8.44 | 82 | 19 | 5,000,000 |
191421024 | Lê Thanh Hoàng | Luật | 8.43 | 88 | 16 | 5,000,000 |
181401164 | Trần Mai An | Quản Trị Kinh Doanh | 8.42 | 84 | 26 | 5,000,000 |
201408012 | Trần Thị Ngọc Trâm | Luật kinh tế | 8.42 | 84 | 17 | 5,000,000 |
181416015 | Đoàn Lê Quỳnh Như | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(HN) | 8.42 | 84 | 14 | 5,000,000 |
181401098 | Nguyễn Thanh Tùng | Quản Trị Kinh Doanh | 8.41 | 84 | 20 | 5,000,000 |
201607114 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Digital Marketing | 8.41 | 90 | 15 | 5,000,000 |
201409015 | Nguyễn Thủy Liễu | Quản trị khách sạn | 8.39 | 87 | 18 | 5,000,000 |
191421015 | Bùi Thu Hồng Ngọc | Luật | 8.38 | 95 | 16 | 5,000,000 |
181401028 | Trần Thị Phương Thảo | Quản Trị Kinh Doanh | 8.37 | 86 | 17 | 5,000,000 |
181401013 | Võ Hoàng Long | Quản Trị Kinh Doanh | 8.35 | 96 | 19 | 5,000,000 |
191405008 | Lê Thị Thanh Thư | Tài Chính Ngân Hàng | 8.35 | 89 | 19 | 5,000,000 |
181401007 | Trần Uyên Phương | Quản Trị Kinh Doanh | 8.35 | 89 | 20 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
201420022 | Trần Thị Trúc Nhi | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.94 | 91 | 19 | 8,000,000 |
201420014 | Diệc Chấn Vinh | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.75 | 83 | 19 | 8,000,000 |
201803007 | Trịnh Duy Thảo Nhi | Thiết Kế Đồ Họa | 8.51 | 85 | 16 | 5,000,000 |
191420008 | Nguyễn Quốc Bảo | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.46 | 80 | 18 | 5,000,000 |
201422031 | Trần Sĩ Pi | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.46 | 80 | 15 | 5,000,000 |
191420022 | Trần Thọ Hải Nam | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (HN) | 8.41 | 88 | 18 | 5,000,000 |
191420027 | Lê Nữ Hoàng Trân | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.39 | 85 | 18 | 5,000,000 |
201420281 | Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.38 | 80 | 19 | 5,000,000 |
161102004 | Nguyễn Ngọc Chuyên | Kỹ Thuật Xây Dựng | 8.36 | 92 | 16 | 5,000,000 |
201420339 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.34 | 96 | 19 | 5,000,000 |
191420016 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.33 | 95 | 18 | 5,000,000 |
201420042 | Nguyễn Minh Luân | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.32 | 90 | 19 | 5,000,000 |
201420030 | Lâm Nguyễn Bảo Trân | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.31 | 81 | 19 | 5,000,000 |
191420015 | Đặng Chí Cường | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | 8.26 | 100 | 18 | 5,000,000 |
181801008 | Tiền Công Hậu | Thiết Kế Đồ Họa | 8.19 | 87 | 16 | 5,000,000 |
181804006 | Trương Thị Ngọc Bích | Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất | 8.16 | 81 | 17 | 5,000,000 |
191104023 | Phạm Thị Nhung | Kỹ Thuật Xây Dựng | 8.15 | 91 | 26 | 5,000,000 |
181104012 | Võ Minh Dương | Kỹ Thuật Xây Dựng | 8.14 | 86 | 16 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
201901002 | Hồ Anh Kiệt | Giáo dục thể chất | 8.83 | 100 | 16 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị HB |
201303006 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | Dược Học | 8,84 | 86 | 14 | 8.000.000 |
171303199 | Nguyễn Thị Mỹ Nhi | Dược lâm sàng | 8,82 | 85 | 20 | 8.000.000 |
161303142 | Phùng Thị Phương Quyên | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,82 | 80 | 17 | 8.000.000 |
171303337 | Trần Nguyễn Phượng Trang | Dược lâm sàng | 8,81 | 90 | 17 | 8.000.000 |
171303191 | Đỗ Thị Hoài Thương | Dược lâm sàng | 8,79 | 84 | 20 | 8.000.000 |
171303154 | Lê Hoàng Duy | Dược lâm sàng | 8,70 | 89 | 20 | 8.000.000 |
171303167 | Lê Nguyễn Như Ý | Dược lâm sàng | 8,66 | 86 | 20 | 5.000.000 |
161303114 | Mai Thị Phương Trinh | Dược lâm sàng | 8,66 | 91 | 17 | 5.000.000 |
191303015 | Nguyễn Bảo Ngân | Dược Học | 8,59 | 92 | 18 | 5.000.000 |
161303254 | Nguyễn Thị Phượng Hồng | Dược lâm sàng | 8,59 | 100 | 17 | 5.000.000 |
171303354 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Dược lâm sàng | 8,58 | 90 | 17 | 5.000.000 |
161303122 | Đặng Thị Hồng Nhung | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,57 | 80 | 17 | 5.000.000 |
171303214 | Cao Thị Thu Hương | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,56 | 82 | 20 | 5.000.000 |
171303280 | Trần Văn Nghĩa | Dược lâm sàng | 8,54 | 100 | 17 | 5.000.000 |
161303038 | Hồ Thị Thu Thảo | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,54 | 83 | 17 | 5.000.000 |
171303347 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Như | Dược lâm sàng | 8,53 | 100 | 17 | 5.000.000 |
171303302 | Lâm Kim Khánh | Dược lâm sàng | 8,53 | 100 | 17 | 5.000.000 |
201303200 | Nguyễn Kim Phụng | Dược Học | 8,52 | 81 | 14 | 5.000.000 |
161303109 | Bùi Sĩ Hoàng Quân | Dược lâm sàng | 8,52 | 80 | 17 | 5.000.000 |
161303279 | Nguyễn Thị Thuỷ | Dược lâm sàng | 8,50 | 96 | 17 | 5.000.000 |
161303043 | Tưởng Thị Thanh Tươi | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,49 | 83 | 17 | 5.000.000 |
161303246 | Nguyễn Nhật Nhân Nghị | Dược lâm sàng | 8,49 | 83 | 17 | 5.000.000 |
191303077 | Đặng Mạnh Toàn | Dược Học | 8,49 | 88 | 18 | 5.000.000 |
161303290 | Lữ Thị Thảo My | Dược lâm sàng | 8,47 | 98 | 17 | 5.000.000 |
161303046 | Nguyễn Thị Khánh Hạ | Dược lâm sàng | 8,46 | 85 | 17 | 5.000.000 |
161303176 | Trần Thị Thuỳ Linh | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,39 | 80 | 17 | 5.000.000 |
181303249 | Huỳnh Thị Tâm Phúc | Dược Học | 8,37 | 87 | 19 | 5.000.000 |
161303308 | Đào Thị Mai Phương | Dược lâm sàng | 8,36 | 87 | 17 | 5.000.000 |
201303063 | Nguyễn Anh Thư | Dược Học | 8,36 | 80 | 14 | 5.000.000 |
161303310 | Võ Đặng Kim Ngân | Dược lâm sàng | 8,30 | 84 | 17 | 5.000.000 |
161303012 | Mai Thị Phương Thảo | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,29 | 81 | 17 | 5.000.000 |
161303381 | Nguyễn Hữu Phước | Dược lâm sàng | 8,29 | 83 | 17 | 5.000.000 |
171303274 | Nguyễn Lưu Lệ Thuy | Dược lâm sàng | 8,28 | 90 | 20 | 5.000.000 |
161303190 | Võ Minh Hiếu | Dược lâm sàng | 8,28 | 84 | 17 | 5.000.000 |
161303298 | Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên | Dược lâm sàng | 8,28 | 85 | 17 | 5.000.000 |
161303316 | Đặng Thị Kim Tuyền | Quản lý – cung ứng thuốc | 8,28 | 82 | 17 | 5.000.000 |
201303205 | Tô Thúy Vy | Dược Học | 8,27 | 90 | 14 | 5.000.000 |
191303078 | Phan Bảo Bạch Dung | Dược Học | 8,27 | 82 | 17 | 5.000.000 |
181303323 | Nguyễn Võ Cẩm Trà | Dược Học | 8,27 | 83 | 19 | 5.000.000 |
191303050 | Bùi Thị Quế Chi | Dược Học | 8,26 | 80 | 18 | 5.000.000 |
161303035 | Phan Bích Nhi | Dược lâm sàng | 8,25 | 84 | 17 | 5.000.000 |
161303265 | Nguyễn Ngọc Trâm | Dược lâm sàng | 8,25 | 90 | 17 | 5.000.000 |
181303321 | Nghiêm Vũ Ý Như | Dược Học | 8,25 | 89 | 19 | 5.000.000 |
161303253 | Lê Thị Cẩm Tú | Dược lâm sàng | 8,24 | 86 | 17 | 5.000.000 |
161303192 | Cao Thị Bích Ngân | Dược lâm sàng | 8,23 | 85 | 17 | 5.000.000 |
161303014 | Lý Thị Thu Phương | Dược lâm sàng | 8.22 | 85 | 17 | 5.000.000 |
201303002 | Trần Thanh Hảo | Dược Học | 8,21 | 86 | 14 | 5.000.000 |
161303261 | Nguyễn Thị Thiên Ân | Dược lâm sàng | 8,21 | 90 | 17 | 5.000.000 |
161303255 | Lê Thị Kim Yến | Dược lâm sàng | 8,21 | 91 | 17 | 5.000.000 |
161303072 | Châu Thị Cẩm Thu | Dược lâm sàng | 8,20 | 84 | 17 | 5.000.000 |
181303305 | Trần Minh Đăng | Dược Học | 8,19 | 84 | 19 | 5.000.000 |
STT | MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
260 | 201301017 | Nguyễn Kim Phương | Điều Dưỡng | 8.83 | 81 | 16 | 8,000,000 |
261 | 201301195 | Trần Thị Trâm Anh | Điều Dưỡng | 8.61 | 83 | 16 | 5,000,000 |
262 | 201301045 | Nguyễn Thanh Tuyền | Điều Dưỡng | 8.56 | 95 | 16 | 5,000,000 |
263 | 201301085 | Mai Hữu Khánh | Điều Dưỡng | 8.48 | 81 | 16 | 5,000,000 |
264 | 171301036 | Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh | Điều Dưỡng | 8.45 | 100 | 16 | 5,000,000 |
265 | 191301061 | Nguyễn Ngọc Tường Giao | Điều Dưỡng | 8.34 | 100 | 17 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
181304021 | Mã Trúc Mai | Răng Hàm Mặt | 9.24 | 91 | 20 | 8,000,000 |
181304070 | Dương Hoàng Tuấn | Răng Hàm Mặt | 9.18 | 95 | 17 | 8,000,000 |
181304055 | Đặng Ái Vy | Răng Hàm Mặt | 9.16 | 98 | 17 | 8,000,000 |
181304016 | Huỳnh Nhật Hòa | Răng Hàm Mặt | 9.14 | 100 | 17 | 8,000,000 |
181304074 | Đặng Nguyễn Nhật Đăng Khoa | Răng Hàm Mặt | 8.99 | 100 | 17 | 8,000,000 |
181304093 | Trần Nguyễn Bảo Nguyên | Răng Hàm Mặt | 8.98 | 94 | 16 | 8,000,000 |
181304062 | Lê Võ Thảo Phương | Răng Hàm Mặt | 8.96 | 90 | 17 | 5,000,000 |
191304014 | Lương Nguyễn Như Thảo | Răng Hàm Mặt | 8.94 | 100 | 17 | 5,000,000 |
181304076 | Lê Thị Thúy Nhung | Răng Hàm Mặt | 8.93 | 96 | 17 | 5,000,000 |
191304072 | Hồ Phương Trinh | Răng Hàm Mặt | 8.85 | 97 | 17 | 5,000,000 |
191304091 | Lê Nguyễn Yên Chi | Răng Hàm Mặt | 8.83 | 95 | 16 | 5,000,000 |
181304004 | Nguyễn Văn Tân | Răng Hàm Mặt | 8.74 | 84 | 417 | 5,000,000 |
181304072 | Tạ Thùy Minh Đoan | Răng Hàm Mặt | 8.72 | 94 | 17 | 5,000,000 |
181304003 | Nguyễn Phương Thảo | Răng Hàm Mặt | 8.71 | 98 | 17 | 5,000,000 |
181304035 | Đặng Thiên Hoài Phương | Răng Hàm Mặt | 8.70 | 89 | 17 | 5,000,000 |
181304031 | Lê Nguyễn An Nhi | Răng Hàm Mặt | 8.70 | 89 | 17 | 5,000,000 |
171304075 | Võ Đặng Nhật Annh | Răng Hàm Mặt | 8.69 | 80 | 19 | 5,000,000 |
171304026 | Nguyễn Ngọc Đan Trâm | Răng Hàm Mặt | 8.69 | 85 | 17 | 5,000,000 |
181304040 | Phan Phương Trúc | Răng Hàm Mặt | 8.69 | 93 | 17 | 5,000,000 |
191304117 | Nguyễn Thái Thu | Răng Hàm Mặt | 8.68 | 92 | 16 | 5,000,000 |
191304050 | Quách Phạm Minh Châu | Răng Hàm Mặt | 8.66 | 94 | 16 | 5,000,000 |
181304099 | Phạm Lê Minh Đăng | Răng Hàm Mặt | 8.66 | 98 | 17 | 5,000,000 |
191304060 | Nguyễn Tuyết My | Răng Hàm Mặt | 8.64 | 90 | 16 | 5,000,000 |
181304068 | Nguyễn Bùi Bảo Trân | Răng Hàm Mặt | 8.64 | 92 | 17 | 5,000,000 |
181304011 | Đỗ Tuấn Thiện Đan | Răng Hàm Mặt | 8.61 | 100 | 17 | 5,000,000 |
171304037 | Nguyễn Thị Huyền Diễm | Răng Hàm Mặt | 8.61 | 98 | 18 | 5,000,000 |
191304094 | Lưu Minh Thanh | Răng Hàm Mặt | 8.61 | 89 | 16 | 5,000,000 |
181304090 | Trần Thị Thùy Ngân | Răng Hàm Mặt | 8.61 | 91 | 17 | 5,000,000 |
181304085 | Bùi Tấn Đạt | Răng Hàm Mặt | 8.60 | 91 | 17 | 5,000,000 |
191304107 | Dương Thế Vinh | Răng Hàm Mặt | 8.58 | 100 | 16 | 5,000,000 |
181304007 | Bùi Hiểu Đan | Răng Hàm Mặt | 8.58 | 94 | 17 | 5,000,000 |
181304075 | Nguyễn Ngọc Hương | Răng Hàm Mặt | 8.58 | 98 | 17 | 5,000,000 |
171304021 | Nguyễn Thị Vân Quyên | Răng Hàm Mặt | 8.57 | 85 | 15 | 5,000,000 |
191304009 | Lê Thảo Minh | Răng Hàm Mặt | 8.57 | 100 | 16 | 5,000,000 |
181304057 | Nguyễn Ngọc Thịnh | Răng Hàm Mặt | 8.57 | 100 | 17 | 5,000,000 |
181304098 | Nguyễn Thái Tuấn Nam | Răng Hàm Mặt | 8.57 | 95 | 17 | 5,000,000 |
171304061 | Huỳnh Thanh Tuyền | Răng Hàm Mặt | 8.56 | 96 | 18 | 5,000,000 |
181304043 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Răng Hàm Mặt | 8.56 | 92 | 17 | 5,000,000 |
171304045 | Dương Thị Minh Hiền | Răng Hàm Mặt | 8.56 | 80 | 19 | 5,000,000 |
181304042 | Lạc Bội Liên | Răng Hàm Mặt | 8.54 | 83 | 17 | 5,000,000 |
171304079 | Đặng Quang Luân | Răng Hàm Mặt | 8.53 | 88 | 18 | 5,000,000 |
181304069 | Trần Trương Minh Tài | Răng Hàm Mặt | 8.51 | 88 | 17 | 5,000,000 |
191304061 | Khổng Thị Ngọc Thơ | Răng Hàm Mặt | 8.50 | 98 | 16 | 5,000,000 |
191304065 | Võ Thị Lê Na | Răng Hàm Mặt | 8.50 | 98 | 16 | 5,000,000 |
191304110 | Đinh Bùi Bảo Chung | Răng Hàm Mặt | 8.49 | 94 | 16 | 5,000,000 |
171304038 | Nguyễn Thiên Sứ | Răng Hàm Mặt | 8.49 | 90 | 18 | 5,000,000 |
181304058 | Lê Thị Anh Thức | Răng Hàm Mặt | 8.44 | 100 | 17 | 5,000,000 |
181304029 | Lê Nhật Anh | Răng Hàm Mặt | 8.42 | 94 | 17 | 5,000,000 |
171304023 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Răng Hàm Mặt | 8.42 | 100 | 18 | 5,000,000 |
171304031 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Răng Hàm Mặt | 8.42 | 91 | 18 | 5,000,000 |
181304030 | Trần Thiên Bửu | Răng Hàm Mặt | 8.42 | 90 | 17 | 5,000,000 |
181304020 | Lâm Hải Yến | Răng Hàm Mặt | 8.41 | 93 | 17 | 5,000,000 |
191304028 | Nguyễn Phương Khanh | Răng Hàm Mặt | 8.41 | 100 | 16 | 5,000,000 |
191304086 | Nguyễn Nhật Linh | Răng Hàm Mặt | 8.41 | 100 | 19 | 5,000,000 |
181304017 | Đỗ Đoàn Lan Nhi | Răng Hàm Mặt | 8.41 | 94 | 17 | 5,000,000 |
181304106 | Lý Thạnh Phú | Răng Hàm Mặt | 8.40 | 83 | 17 | 5,000,000 |
181304065 | Nguyễn Thị Thu | Răng Hàm Mặt | 8.40 | 83 | 17 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
171305011 | Võ Chí Bảo | VLTL-PHCN | 8.78 | 93 | 12 | 5,000,000 |
171305008 | Hồ Thị Thanh Thanh | VLTL-PHCN | 8.69 | 86 | 12 | 5,000,000 |
191305043 | Nguyễn Thị Kim Uyên | VLTL-PHCN | 8.35 | 91 | 20 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
171302069 | Lê Phúc Thảo | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 9.19 | 85 | 17 | 8,000,000 |
171302101 | Nguyễn Quốc Chánh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 9.16 | 82 | 17 | 8,000,000 |
171302087 | Trần Lê Ngọc Trân | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.88 | 82 | 17 | 5,000,000 |
171302074 | Lê Trần Thanh Vy | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.88 | 80 | 17 | 5,000,000 |
171302020 | Huỳnh Đình Quyết | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.86 | 81 | 17 | 5,000,000 |
151302092 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.83 | 85 | 17 | 5,000,000 |
171302043 | Nguyễn Ngọc Phi Anh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.77 | 90 | 17 | 5,000,000 |
171302085 | Trần Tuyết Chinh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.76 | 81 | 17 | 5,000,000 |
171302099 | Phạm Thị Hồng Duyên | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.71 | 80 | 17 | 5,000,000 |
171302111 | Lê Ngọc Giàu | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.71 | 100 | 17 | 5,000,000 |
171302084 | Nguyễn Cẩm Tiên | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.70 | 86 | 17 | 5,000,000 |
181302139 | Nguyễn Hoàng Giao Anh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.68 | 83 | 18 | 5,000,000 |
171302037 | Huỳnh Thị Dương Ngọc | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.68 | 80 | 17 | 5,000,000 |
181302176 | Nguyễn Trung Trực | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.67 | 89 | 18 | 5,000,000 |
171302119 | Trần Ngọc Phương Anh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.66 | 90 | 17 | 5,000,000 |
171302005 | Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.64 | 86 | 17 | 5,000,000 |
171302093 | Lê Thanh Thủy | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.61 | 90 | 17 | 5,000,000 |
171302098 | Bùi Thị Xuân Danh | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.59 | 97 | 17 | 5,000,000 |
171302060 | Hoàng Thị Anh Thư | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.59 | 85 | 17 | 5,000,000 |
181302122 | Phạm Anh Thi | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 8.58 | 84 | 18 | 5,000,000 |
MSSV | Họ và tên | Ngành | ĐTB | ĐRL | Số TC | Giá trị học bổng |
201306133 | Lương Phạm Thanh Tuấn | Y đa khoa | 8.77 | 93 | 16 | 8,000,000 |
201306278 | Nguyễn Thị Thuận | Y đa khoa | 8.33 | 91 | 16 | 8,000,000 |
201306149 | Phan Ngọc Thùy Anh | Y đa khoa | 8.23 | 90 | 16 | 5,000,000 |
201306180 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | Y đa khoa | 8.16 | 89 | 16 | 5,000,000 |
201306056 | Phan Gia Hưng | Y đa khoa | 7.98 | 96 | 16 | 5,000,000 |
201306244 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Y đa khoa | 7.93 | 82 | 16 | 5,000,000 |
201306183 | Nguyễn Phước Minh Thi | Y đa khoa | 7.89 | 90 | 16 | 5,000,000 |
201306253 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Y đa khoa | 7.88 | 83 | 16 | 5,000,000 |
201306048 | Quách Nguyễn Vương Khanh | Y đa khoa | 7.81 | 96 | 16 | 5,000,000 |
201306025 | Đỗ Ngọc Anh Thy | Y đa khoa | 7.76 | 85 | 16 | 5,000,000 |
201306115 | Ngô Ngọc Huyền Trân | Y đa khoa | 7.71 | 85 | 16 | 5,000,000 |
201306068 | Trần Quang Khải | Y đa khoa | 7.62 | 83 | 16 | 5,000,000 |
201306250 | Nguyễn Thanh Phú | Y đa khoa | 7.54 | 86 | 16 | 5,000,000 |
STT | MSSV | Họ và | Tên | GPA | TC | Ngành | Khoa |
1 | 177044144 | Lê Trương Mộng | Phàm | 8.67 | 12.0 | DS17LT2-DS5 | Dược Học |
2 | 187041011 | Nguyễn Kim | Hoa | 8.82 | 10.0 | DS18LT1-DS1 | Dược Học |
3 | 197091012 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 8.93 | 14 | DD19LT1-DK1 | Điều dưỡng |
4 | 197091022 | Phan Minh | Khánh | 8.89 | 14 | DD19LT1-DK1 | Điều dưỡng |
5 | 197092039 | Phạm Ngọc | Điệp | 8.69 | 13 | UBDD19LT2-DK1 | Điều dưỡng |
6 | 208082041 | Huỳnh Minh | Thư | 8.58 | 13 | XN20LC1-XN1 | Xét nghiệm Y học |
7 | 208082027 | Trương Văn | Thường | 8.5 | 13 | XN20LC1-XN1 | Xét nghiệm Y học |
8 | 197082014 | Vũ Thị Kiều | Giang | 8.5 | 15 | XN19LT2-XN1 | Xét nghiệm Y học |
Điều chỉnh danh sách Học bổng Khuyến khích học tập
No. | Student ID | Fullname | GPA | ĐRL | Credit | Major | School | Note |
REJ01 | 161303214 | Vương Thị Ngọc | 8.18 | 95 | 17 | Dược lâm sàng | Khoa Dược | Rejected due to over-slot, (rank: 52/51) |
REJ02 | 191405037 | Đỗ Hoàng Minh Thư | 8.35 | 86 | 19 | Tài Chính Ngân Hàng | Khoa KT-QT | Rejected due to over-slot, (rank: 62/61) |
REJ03 | 181401208 | Trần Phước An | 8.35 | 83 | 17 | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa KT-QT | Rejected due to over-slot, (rank: 64/61) |
REJ04 | 191409097 | Giang Hậu Huy | 8.35 | 86 | 17 | Quản trị khách sạn | Khoa KT-QT | Rejected due to over-slot, (rank: 63/61) |
REJ05 | 191401199 | Đoàn Thị Thanh Trúc | 8.33 | 96 | 19 | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa KT-QT | Rejected due to over-slot, (rank: 65/61) |
REJ06 | 181401226 | Trần Đăng Khoa | 8.32 | 84 | 15 | Quản Trị Kinh Doanh | Khoa KT-QT | Rejected due to over-slot, (rank: 66/61) |
REJ07 | 201409021 | Trần Quốc Bảo | 8.32 | 83 | 18 | Quản trị khách sạn | Khoa KT-QT | Rejected due to over-slot, (rank: 67/61) |
REJ08 | 171304057 | Nguyễn Thị Hoài Tú | 8.38 | 93 | 18 | Răng Hàm Mặt (HN) | Khoa Răng Hàm Mặt | Rejected due to over-slot, (rank: 58/57) |
REJ09 | 171304063 | Trần Phương Hào | 8.38 | 80 | 18 | Răng Hàm Mặt (HN) | Khoa Răng Hàm Mặt | Rejected due to over-slot, (rank: 59/57) |
REJ10 | 181304123 | Cao Hoàng Long | 8.36 | 89 | 17 | Răng Hàm Mặt (HN) | Khoa Răng Hàm Mặt | Rejected due to over-slot, (rank: 60/57) |
REJ11 | 171302062 | Phạm Thị Bích Trân | 8.56 | 90 | 17 | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa XNYH | Rejected due to over-slot, (rank: 21/20) |
REJ12 | 171302003 | Lê Quý Linh | 8.56 | 83 | 17 | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa XNYH | Rejected due to over-slot, (rank: 22/20) |
REJ13 | 171302024 | Đỗ Duy Quân | 8.55 | 84 | 17 | Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học | Khoa XNYH | Rejected due to over-slot, (rank: 23/20) |
REJ14 | 191420021 | Đặng Thị Thanh Ngân | 8.14 | 87 | 18 | Logistics và QLCCU | Khoa KT-CN | Rejected due to over-slot, (rank: 19/18) |
REJ15 | 191104016 | Nguyễn Thành Trung | 8.12 | 80 | 19 | Kỹ Thuật Xây Dựng | Khoa KT-CN | Rejected due to over-slot, (rank: 20/18) |
REJ16 | 191420005 | Châu Thanh Trúc | 7.97 | 80 | 18 | Logistics và QLCCU | Khoa KT-CN | Rejected due to over-slot, (rank: 21/18) |
REJ17 | 181801003 | Nguyễn Đình Quân | 7.95 | 84 | 16 | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa KT-CN | Rejected due to over-slot, (rank: 22/18) |
REJ18 | 191801016 | Võ Huỳnh Gia Huy | 7.94 | 80 | 18 | Thiết Kế Đồ Họa | Khoa KT-CN | Rejected due to over-slot, (rank: 23/18) |
REJ19 | 181604037 | Huỳnh Ngọc Như | 8.44 | 16 | 83 | Hàn Quốc Học | Khoa NN&VHQT | Rejected due to over-slot, (rank: 28/25) |
No. | Student ID | Fullname | GPA | ĐRL | Credit | Major | Intake | School | Note |
ADD01 | 201803007 | Trịnh Duy Thảo Nhi | 8.51 | 85 | 16 | Thiết Kế Đồ Họa | DHCQ2020 | KT-CN | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD02 | 201422031 | Trần Sĩ Pi | 8.46 | 80 | 15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | DHCQ2020 | KT-CN | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD03 | 201420281 | Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên | 8.38 | 80 | 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | DHCQ2020 | KT-CN | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD04 | 201420339 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 8.34 | 96 | 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | DHCQ2020 | KT-CN | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD05 | 191420015 | Đặng Chí Cường | 8.26 | 100 | 18 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) | DHCQ2019 | KT-CN | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD06 | 161303308 | Đào Thị Mai Phương | 8.36 | 87 | 17 | Dược lâm sàng | DHCQ2016 | Dược | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD07 | 191304014 | Lương Nguyễn Như Thảo | 8.94 | 100 | 17 | Răng Hàm Mặt | DHCQ2019 | Răng Hàm Mặt | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD08 | 181304004 | Nguyễn Văn Tân | 8.74 | 84 | 17 | Răng Hàm Mặt | DHCQ2018 | Răng Hàm Mặt | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD09 | 181304065 | Nguyễn Thị Thu | 8.40 | 83 | 17 | Răng Hàm Mặt | DHCQ2018 | Răng Hàm Mặt | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD10 | 171302111 | Lê Ngọc Giàu | 8.71 | 100 | 17 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DHCQ2017 | Xét nghiệm y học | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD11 | 171302098 | Bùi Thị Xuân Danh | 8.59 | 97 | 17 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DHCQ2017 | Xét nghiệm y học | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD12 | 171302060 | Hoàng Thị Anh Thư | 8.59 | 85 | 17 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | DHCQ2017 | Xét nghiệm y học | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD13 | 201603001 | Nguyễn Hồng Linh | 9.31 | 89 | 18 | Nhật Bản Học | DHCQ2020 | NN&VHQT | Added by adjustment (scoring update) |
ADD14 | 191603042 | Nguyễn Diệu Linh | 8.79 | 84 | 17 | Nhật Bản Học | DHCQ2019 | NN&VHQT | Added by adjustment (scoring update) |
ADD15 | 201701743 | Nguyễn Thanh Hùng | 8.68 | 84 | 15 | Ngôn ngữ Anh | DHCQ2020 | NN&VHQT | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD16 | 191405048 | Nguyễn Văn Toàn | 8.87 | 88 | 17 | Tài Chính Ngân Hàng | DHCQ2019 | Kinh tế – Quản trị | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD17 | 201421204 | Trần Ngọc Hiếu | 8.70 | 15 | 91 | Luật | DHCQ2020 | Kinh tế – Quản trị | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD18 | 201409701 | Võ Thị Kim Thoa | 8.65 | 80 | 18 | Quản trị khách sạn | DHCQ2020 | Kinh tế – Quản trị | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD19 | 201401124 | Lê Huỳnh Bảo Châu | 8.60 | 81 | 15 | Quản Trị Kinh Doanh | DHCQ2020 | Kinh tế – Quản trị | Added by adjustment (scoring update) |
ADD20 | 191409102 | Đặng Minh Tú | 8.52 | 84 | 17 | Quản trị khách sạn | DHCQ2019 | Kinh tế – Quản trị | Added by adjustment (tuition fee payment) |
ADD21 | 201607114 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 8.41 | 90 | 15 | Digital Marketing | DHCQ2020 | Kinh tế – Quản trị | Added by adjustment (scoring update) |