Học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2020/21


– Học bổng khuyến khích học tập (sau đây gọi tắt là Học bổng) được cấp để ghi nhận sự phấn đấu để đạt thành tích cao của sinh viên trong học tập và rèn luyện, đồng thời khuyến khích sinh viên cố gắng trong các học kỳ tiếp theo.

– Học bổng này áp dụng đối với tất cả sinh viên Đại học chính quy và liên thông tại Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng đang được đào tạo theo kế hoạch học tập của khóa học, trừ sinh viên đang ở học kỳ cuối của khóa học. Học bổng KKHT không áp dụng cho học viên SĐH, chương trình liên kết đào tạo liên thông của Trường.

– Học bổng được cấp xét theo từng học kỳ gồm 2 học kỳ chính của năm học. Trong năm học sinh viên có thể nộp hồ sơ các loại học bổng, Trường sẽ xem xét và cấp 01 loại học bổng có lợi nhất cho sinh viên.

Hệ chính quy


  1. Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 7.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào và không có môn dưới 5.0/10 trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại, điểm các môn GDTC, GDQP)
  2. Điểm Rèn luyện (ĐRL) học kỳ đạt từ 80/100 trở lên.
  3. Đảm bảo tín chỉ tích lũy theo CTĐT của từng ngành tại học kỳ xét học bổng. Một số trường hợp học vượt so với tiến độ chung, số tín chỉ đạt được của học kỳ xét học bổng phải từ 14 tín chỉ trở lên và đảm bảo tín chỉ tích lũy theo tiến độ tính đến học kỳ xét học bổng. Không tính tín chỉ học phần GDQP, GDTC và các môn chuyển điểm, các môn học không tính điểm GPA.
  4. Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn theo thông báo của Nhà trường (không chấp nhận các trường hợp gia hạn học phí)
  5. Không bị kỷ luật ở hình thức cảnh cáo trở lên và không ở học kỳ cuối khóa học.
  6. Xét học bổng:– Học bổng toàn phần: Sinh viên được chọn theo số lượng sinh viên có điểm GPA cao nhất tương ứng với số suất học bổng toàn phần được phân bổ.– Học bổng bán phần: Sinh viên viên được chọn theo số lượng sinh viên có GPA cao tiếp theo (phía sau nhóm sinh viên đạt học bổng toàn phần được phân bổ)Trường hợp sinh viên của Khoa có Điểm GPA bằng nhau thì sinh viên có điểm rèn luyện cao hơn sẽ được ưu tiên gán giá trị học bổng cao hơn, sau đó sẽ là tiêu chí số tín chỉ.Các trường hợp đặc biệt khác, sẽ lập danh sách và xin ý kiến hội đồng cho ý kiến.

Hệ liên thông học tại trường


  1. Điểm TB tích luỹ (GPA) học kỳ đạt từ 8.5/10 trở lên (không bị nợ bất kỳ môn nào và không có môn dưới 5.0/10 trong học kỳ xét học bổng và không tính các môn chuyển điểm, điểm bảo lưu và các môn học lại.
  2. Hoàn thành nghĩa vụ học phí đúng hạn:
  • Đối với NH 2020/21: Sinh viên hoàn thành học phí trong vòng 04 tuần từ ngày bắt đầu khoá học,
  • Kể từ NH 2021/22 trở đi: Sinh viên hoàn thành học phí theo thông báo của Nhà trường
  • Không chấp nhận các trường hợp gia hạn học phí.

3. Không bị kỷ luật ở hình thức cảnh cáo trở lên và không ở học kỳ cuối khóa học.

Giá trị và cách tính số suất học bổng KKHT


Giá trị học bổng:

– Học bổng toàn phần: 8.000.000 đ/suất
– Học bổng bán phần: 5.000.000đ/suất
– Học bổng liên thông: 5.000.000đ/suất

Cách tính số suất học bổng


– Số suất HB toàn phần = (15%*Acq)/8.000.000
– Số suất HB bán phần = (85%*Acq)/5.000.000
– Số suất HB Liên thông = Alt/5.000.000

Trong đó:
– Acq: Quỹ học bổng dành cho SV hệ chính quy
– Alt: Quỹ học bổng dành cho SV hệ liên thông

TT Khoa/Viện HBUP 8.000.000 HBUP 5.000.000 Tổng suất
1 Đào tạo Quốc tế                         –                        1,0         1,0
2 Kỹ thuật và Công nghệ                        2,0                      16,0       18,0
3 Kinh tế – Quản trị                        6,0                      55,0       61,0
4 Khoa học giáo dục và Đào tạo giáo viên                         –                        1,0         1,0
5 KHXH&NNQT                        4,0                        32,0        36,0
6 Răng Hàm Mặt                        6,0                      51,0       57,0
7 Y                        2,0                      16,0       18,0
8 Xét nghiệm Y học                        2,0                      18,0       20,0
9 Điều Dưỡng                        1,0                        5,0         6,0
10 Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng                         –                        3,0         3,0
11 Dược                        6,0                      45,0       51,0

Nguyên tắc xét học bổng


Dựa theo Điểm trung bình học tập của học kỳ xét học bổng (GPA) được xếp theo thứ tự từ trên xuống (theo Khoa).

Gán giá trị học bổng


– Học bổng toàn phần: Sinh viên được chọn theo số lượng sinh viên có điểm GPA cao nhất tương ứng với số suất học bổng toàn phần được phân bổ.

– Học bổng bán phần: Sinh viên viên được chọn theo số lượng sinh viên có GPA cao tiếp theo (phía sau nhóm sinh viên đạt học bổng toàn phần được phân bổ)

Trường hợp sinh viên của Khoa có Điểm GPA bằng nhau thì sinh viên có điểm rèn luyện cao hơn sẽ được ưu tiên gán giá trị học bổng cao hơn, sau đó sẽ là tiêu chí số tín chỉ.

Các trường hợp đặc biệt khác, sẽ lập danh sách và xin ý kiến hội đồng cho ý kiến.

Danh sách chính thức
Sinh viên đạt học bổng KKHT học kỳ 1 năm học 2020/21


Danh sách đã được hội đồng xét học bổng thông qua vào ngày 24/6/2021.

Sinh viên cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng tại: http://bit.ly/hiubankaccount, (Lưu ý: sinh viên cung cấp đúng thông tin tài khoản với TÊN TÀI KHOẢN phải trùng với TÊN NGƯỜI ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG, trường hợp cung cấp sai thông tin, sinh viên sẽ chịu chi phí chuyển khoản)
Thời gian cung cấp thông tin tài khoản: 
từ ngày 25/6/2021 đến hết ngày 27/6/2021.
Sau thời gian này, TTTN-VLSV sẽ không chịu trách nhiệm việc không nhận được học bổng của sinh viên.

MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
191101019 Huỳnh Khang Vĩ Công Nghệ Thông Tin (LK) 9.17 83 19           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị HB
201603001 Nguyễn Hồng Linh Nhật Bản Học 9.31 89 18          8,000,000
191604017 Nguyễn Trương Thắng Hàn Quốc học (HN) 9.28 88 15          8,000,000
201602042 Nguyễn Quang Anh Trung Quốc Học 9.20 89 18          8,000,000
201606064 Nguyễn Nhật Duy Truyền thông đa phương tiện 9.20 81 16          8,000,000
201602001 Nguyễn Thiên Thùy Trung Quốc Học 9.07 86 18          5,000,000
181602002 Trần Hiểu Quân Trung Quốc Học 9.06 85 16          5,000,000
181706015 Nguyễn Thùy Trang Quan hệ quốc tế 9.01 85 16          5,000,000
201602033 Chang Kai Lun Trung Quốc Học 8.99 81 18          5,000,000
201602155 Trần Thúy Quỳnh Trung Quốc Học 8.96 80 18          5,000,000
191604011 Phan Trọng Tân Hàn Quốc Học 8.94 90 15          5,000,000
191701026 Nguyễn Thị Kim Nhung Ngôn ngữ Anh 8.93 90 16          5,000,000
191602037 Thái Xương Vận Trung Quốc Học 8.92 86 17          5,000,000
171604008 Nguyễn Quỳnh Như Hàn Quốc Học 8.86 84 18          5,000,000
191101042 Huỳnh Thiện Duy Nhật Bản học (HN) 8.85 89 17          5,000,000
201606023 Đoàn Minh Ngân Truyền thông đa phương tiện 8.82 80 16          5,000,000
181706057 Nguyễn Hùng Duy Quan hệ quốc tế 8.79 85 16          5,000,000
191603042 Nguyễn Diệu Linh Nhật Bản Học 8.79 84 17          5,000,000
171604005 Võ Thị Bích Ngân Hàn Quốc Học 8.79 82 18          5,000,000
171706004 Lê Minh Nhật Quan hệ quốc tế 8.78 87 16          5,000,000
171604006 Lương Tuyết Oanh Hàn Quốc Học 8.78 93 18          5,000,000
171603009 Nguyễn Võ Linh Đan Nhật Bản Học 8.71 86 18          5,000,000
191604005 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên Hàn Quốc học (HN) 8.70 100 15          5,000,000
201701743 Nguyễn Thanh Hùng Ngôn ngữ Anh 8.68 84 15          5,000,000
171604009 Nguyễn Anh Thư Hàn Quốc Học 8.66 86 24          5,000,000
181606021 Đào Thị Hoàng Hà Truyền thông đa phương tiện 8.65 96 16          5,000,000
181604015 Nguyễn Thị Dương Liễu Hàn Quốc Học 8.64 84 16          5,000,000
181706036 Phạm Ngọc Thanh Uyên Quan hệ quốc tế 8.63 87 16          5,000,000
181603036 Trần Thị Trúc Huệ Nhật Bản Học 8.58 82 16          5,000,000
201602002 Trần Vận Ý Trung Quốc Học 8.52 82 18          5,000,000
191604037 Mai Lê Phương Uyên Hàn Quốc học (HN) 8.50 100 15          5,000,000
191603009 Thái Hà Khanh Nhật Bản học (HN) 8.50 81 17          5,000,000
191604024 Nguyễn Thị Thùy Linh Hàn Quốc học (HN 8.50 90 15          5,000,000
181706039 Đỗ Ngọc Giao Quan hệ quốc tế 8.5 84 16          5,000,000
201602032 Vòng Quỳnh Anh Trung Quốc học 8.47 83 18          5,000,000
191604045 Mai Lê Thủy Linh Hàn Quốc học 8.47 83 15          5,000,000
201606015 Nguyễn Hoàng Phương Nguyên Truyền thông đa phương tiện 8.44 96 16          5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
191405020 Hà Phạm Đức Nhân Tài Chính Ngân Hàng 9.21 100 19           8,000,000
181401179 Đỗ Thanh Tuyền Quản Trị Kinh Doanh 9.19 80 17           8,000,000
181401012 Phạm Anh Mai Thy Quản Trị Kinh Doanh 9.13 93 19           8,000,000
171401033 Nguyễn Phạm Quỳnh Như Quản Trị Kinh Doanh 9.08 81 18           8,000,000
191421035 Nguyễn Việt Tú Luật 9.07 80 16           8,000,000
181409022 Trương Kim Ngân Quản trị khách sạn(HN) 9.07 85 18           8,000,000
181401034 Đinh Nguyễn Quốc Tài Quản Trị Kinh Doanh 9.00 91 22           5,000,000
181409128 Nguyễn Kim Nguyên Quản trị khách sạn 9.00 82 15           5,000,000
201409059 Huỳnh Thị Bích Nhân Quản trị khách sạn 8.99 92 18           5,000,000
171401038 Trần Nguyễn Thiên Trang Quản Trị Kinh Doanh 8.92 81 15           5,000,000
171401042 Phạm Thụy Ngọc Duyên Quản Trị Kinh Doanh 8.90 80 18           5,000,000
191405048 Nguyễn Văn Toàn Tài Chính Ngân Hàng 8.87 88 17           5,000,000
181405017 Đặng Thị Phương Anh Tài Chính Ngân Hàng 8.85 85 17           5,000,000
191421004 Nguyễn Vy Ngọc Nguyên Luật (HN) 8.81 94 16           5,000,000
171401005 Lưu Khã Vy Quản Trị Kinh Doanh 8.80 80 18           5,000,000
201607032 Bùi Thị Thanh Tuyền Digital Marketing 8.80 87 15           5,000,000
181401044 Huỳnh Ý Như Quản Trị Kinh Doanh 8.76 93 20           5,000,000
191405001 Nguyễn Đức Trí Tài Chính Ngân Hàng 8.76 84 19           5,000,000
201401107 Phạm Nhật Phong Quản Trị Kinh Doanh 8.76 81 15           5,000,000
181401075 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quản Trị Kinh Doanh 8.76 82 29           5,000,000
191408030 Lê Công Phụng Luật kinh tế 8.75 92 20           5,000,000
191411021 Hồ Nguyễn Ngọc Mai Kiểm toán 8.73 81 16           5,000,000
191401141 Nguyễn Đức Vũ Quản trị kinh doanh(HN) 8.71 81 19           5,000,000
201421204 Trần Ngọc Hiếu Luật 8.70 15 91           5,000,000
181405023 Huỳnh Thị Diệu Hồng Tài Chính Ngân Hàng 8.69 85 19           5,000,000
201607009 Hoàng Nguyễn Quỳnh Hương Digital Marketing 8.67 80 15           5,000,000
201409701 Võ Thị Kim Thoa Quản trị khách sạn 8.65 80 18           5,000,000
171401019 Võ Hoàng Lâm Quản Trị Kinh Doanh 8.63 82 18           5,000,000
181401078 Đoàn Thị Mai Trinh Quản Trị Kinh Doanh 8.62 80 17           5,000,000
181409016 Lê Tú Trân Quản trị khách sạn(HN) 8.61 85 18           5,000,000
171405003 Nguyễn Thị Mi Mi Quản Trị Kinh Doanh 8.60 84 18           5,000,000
201401124 Lê Huỳnh Bảo Châu Quản Trị Kinh Doanh 8.60 81 15           5,000,000
181401025 Ngô Thanh Nhã Quản Trị Kinh Doanh 8.59 93 20           5,000,000
191409083 Nguyễn Cao Nam Trường Quản trị khách sạn(HN) 8.58 91 17           5,000,000
191421031 Nguyễn Huy Sơn Luật 8.58 95 16           5,000,000
181405016 Trần Mạnh Quý Tài Chính Ngân Hàng 8.58 100 17           5,000,000
181401076 Nguyễn Kim Phượng Quản Trị Kinh Doanh 8.57 86 26           5,000,000
181409090 Hồ Lê Quang Thịnh Quản trị khách sạn(HN) 8.56 80 18           5,000,000
191405049 Nguyễn Quốc Tài Tài Chính Ngân Hàng 8.55 89 19           5,000,000
201409086 Kiều Phương Khanh Quản trị khách sạn 8.53 81 18           5,000,000
181401094 Phạm Mỹ Ngọc Quản Trị Kinh Doanh 8.52 83 17           5,000,000
191409102 Đặng Minh Tú Quản trị khách sạn 8.52 84 17           5,000,000
181401011 Trương Ngọc Thùy Linh Quản Trị Kinh Doanh 8.48 83 17           5,000,000
171401032 Đặng Phương Giang Quản Trị Kinh Doanh 8.48 80 18           5,000,000
191411023 Nguyễn Thị Phước Thùy Kế toán 8.48 83 22           5,000,000
191409216 Vũ Thị Ngọc Mai Quản trị khách sạn 8.48 89 17           5,000,000
171408006 Hồ Thị Bích Tuyền Luật kinh tế 8.47 84 18           5,000,000
201401045 Trương Thụy Vy Quản Trị Kinh Doanh 8.47 92 15           5,000,000
181401006 Phan Thị Kim Vàng Quản Trị Kinh Doanh 8.44 82 19           5,000,000
191421024 Lê Thanh Hoàng Luật 8.43 88 16           5,000,000
181401164 Trần Mai An Quản Trị Kinh Doanh 8.42 84 26           5,000,000
201408012 Trần Thị Ngọc Trâm Luật kinh tế 8.42 84 17           5,000,000
181416015 Đoàn Lê Quỳnh Như Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(HN) 8.42 84 14           5,000,000
181401098 Nguyễn Thanh Tùng Quản Trị Kinh Doanh 8.41 84 20           5,000,000
201607114 Nguyễn Thị Thùy Dung Digital Marketing 8.41 90 15           5,000,000
201409015 Nguyễn Thủy Liễu Quản trị khách sạn 8.39 87 18           5,000,000
191421015 Bùi Thu Hồng Ngọc Luật 8.38 95 16           5,000,000
181401028 Trần Thị Phương Thảo Quản Trị Kinh Doanh 8.37 86 17           5,000,000
181401013 Võ Hoàng Long Quản Trị Kinh Doanh 8.35 96 19           5,000,000
191405008 Lê Thị Thanh Thư Tài Chính Ngân Hàng 8.35 89 19           5,000,000
181401007 Trần Uyên Phương Quản Trị Kinh Doanh 8.35 89 20           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
201420022 Trần Thị Trúc Nhi Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.94 91 19           8,000,000
201420014 Diệc Chấn Vinh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.75 83 19           8,000,000
201803007 Trịnh Duy Thảo Nhi Thiết Kế Đồ Họa 8.51 85 16           5,000,000
191420008 Nguyễn Quốc Bảo Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.46 80 18           5,000,000
201422031 Trần Sĩ Pi Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.46 80 15           5,000,000
191420022 Trần Thọ Hải Nam Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (HN) 8.41 88 18           5,000,000
191420027 Lê Nữ Hoàng Trân Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.39 85 18           5,000,000
201420281 Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.38 80 19           5,000,000
161102004 Nguyễn Ngọc Chuyên Kỹ Thuật  Xây Dựng 8.36 92 16           5,000,000
201420339 Lê Nguyễn Quỳnh Anh Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.34 96 19           5,000,000
191420016 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.33 95 18           5,000,000
201420042 Nguyễn Minh Luân Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.32 90 19           5,000,000
201420030 Lâm Nguyễn Bảo Trân Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.31 81 19           5,000,000
191420015 Đặng Chí Cường Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) 8.26 100 18           5,000,000
181801008 Tiền Công Hậu Thiết Kế Đồ Họa 8.19 87 16           5,000,000
181804006 Trương Thị Ngọc Bích Thiết Kế Trang Trí Nội – Ngoại Thất 8.16 81 17           5,000,000
191104023 Phạm Thị Nhung Kỹ Thuật  Xây Dựng 8.15 91 26           5,000,000
181104012 Võ Minh Dương Kỹ Thuật  Xây Dựng 8.14 86 16           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
201901002 Hồ Anh Kiệt Giáo dục thể chất 8.83 100 16           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị HB
201303006 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Dược Học 8,84 86 14             8.000.000
171303199 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Dược lâm sàng 8,82 85 20             8.000.000
161303142 Phùng Thị Phương Quyên Quản lý – cung ứng thuốc 8,82 80 17             8.000.000
171303337 Trần Nguyễn Phượng Trang Dược lâm sàng 8,81 90 17             8.000.000
171303191 Đỗ Thị Hoài Thương Dược lâm sàng 8,79 84 20             8.000.000
171303154 Lê Hoàng Duy Dược lâm sàng 8,70 89 20             8.000.000
171303167 Lê Nguyễn Như Ý Dược lâm sàng 8,66 86 20             5.000.000
161303114 Mai Thị Phương Trinh Dược lâm sàng 8,66 91 17             5.000.000
191303015 Nguyễn Bảo Ngân Dược Học 8,59 92 18             5.000.000
161303254 Nguyễn Thị Phượng Hồng Dược lâm sàng 8,59 100 17             5.000.000
171303354 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Dược lâm sàng 8,58 90 17             5.000.000
161303122 Đặng Thị Hồng Nhung Quản lý – cung ứng thuốc 8,57 80 17             5.000.000
171303214 Cao Thị Thu Hương Quản lý – cung ứng thuốc 8,56 82 20             5.000.000
171303280 Trần Văn Nghĩa Dược lâm sàng 8,54 100 17             5.000.000
161303038 Hồ Thị Thu Thảo Quản lý – cung ứng thuốc 8,54 83 17             5.000.000
171303347 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như Dược lâm sàng 8,53 100 17             5.000.000
171303302 Lâm Kim Khánh Dược lâm sàng 8,53 100 17             5.000.000
201303200 Nguyễn Kim Phụng Dược Học 8,52 81 14             5.000.000
161303109 Bùi Sĩ Hoàng Quân Dược lâm sàng 8,52 80 17             5.000.000
161303279 Nguyễn Thị Thuỷ Dược lâm sàng 8,50 96 17             5.000.000
161303043 Tưởng Thị Thanh Tươi Quản lý – cung ứng thuốc 8,49 83 17             5.000.000
161303246 Nguyễn Nhật Nhân Nghị Dược lâm sàng 8,49 83 17             5.000.000
191303077 Đặng Mạnh Toàn Dược Học 8,49 88 18             5.000.000
161303290 Lữ Thị Thảo My Dược lâm sàng 8,47 98 17             5.000.000
161303046 Nguyễn Thị Khánh Hạ Dược lâm sàng 8,46 85 17             5.000.000
161303176 Trần Thị Thuỳ Linh Quản lý – cung ứng thuốc 8,39 80 17             5.000.000
181303249 Huỳnh Thị Tâm Phúc Dược Học 8,37 87 19             5.000.000
161303308 Đào Thị Mai Phương Dược lâm sàng 8,36 87 17             5.000.000
201303063 Nguyễn Anh Thư Dược Học 8,36 80 14             5.000.000
161303310 Võ Đặng Kim Ngân Dược lâm sàng 8,30 84 17             5.000.000
161303012 Mai Thị Phương Thảo Quản lý – cung ứng thuốc 8,29 81 17             5.000.000
161303381 Nguyễn Hữu Phước Dược lâm sàng 8,29 83 17             5.000.000
171303274 Nguyễn Lưu Lệ Thuy Dược lâm sàng 8,28 90 20             5.000.000
161303190 Võ Minh Hiếu Dược lâm sàng 8,28 84 17             5.000.000
161303298 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên Dược lâm sàng 8,28 85 17             5.000.000
161303316 Đặng Thị Kim Tuyền Quản lý – cung ứng thuốc 8,28 82 17             5.000.000
201303205 Tô Thúy Vy Dược Học 8,27 90 14             5.000.000
191303078 Phan Bảo Bạch Dung Dược Học 8,27 82 17             5.000.000
181303323 Nguyễn Võ Cẩm Trà Dược Học 8,27 83 19             5.000.000
191303050 Bùi Thị Quế Chi Dược Học 8,26 80 18             5.000.000
161303035 Phan Bích Nhi Dược lâm sàng 8,25 84 17             5.000.000
161303265 Nguyễn Ngọc Trâm Dược lâm sàng 8,25 90 17             5.000.000
181303321 Nghiêm Vũ Ý Như Dược Học 8,25 89 19             5.000.000
161303253 Lê Thị Cẩm Tú Dược lâm sàng 8,24 86 17             5.000.000
161303192 Cao Thị Bích Ngân Dược lâm sàng 8,23 85 17 5.000.000
161303014 Lý Thị Thu Phương Dược lâm sàng 8.22 85 17             5.000.000
201303002 Trần Thanh Hảo Dược Học 8,21 86 14             5.000.000
161303261 Nguyễn Thị Thiên Ân Dược lâm sàng 8,21 90 17             5.000.000
161303255 Lê Thị Kim Yến Dược lâm sàng 8,21 91 17             5.000.000
161303072 Châu Thị Cẩm Thu Dược lâm sàng 8,20 84 17             5.000.000
181303305 Trần Minh Đăng Dược Học 8,19 84 19             5.000.000
STT MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
260 201301017 Nguyễn Kim Phương Điều Dưỡng 8.83 81 16           8,000,000
261 201301195 Trần Thị Trâm Anh Điều Dưỡng 8.61 83 16           5,000,000
262 201301045 Nguyễn Thanh Tuyền Điều Dưỡng 8.56 95 16           5,000,000
263 201301085 Mai Hữu Khánh Điều Dưỡng 8.48 81 16           5,000,000
264 171301036 Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh Điều Dưỡng 8.45 100 16           5,000,000
265 191301061 Nguyễn Ngọc Tường Giao Điều Dưỡng 8.34 100 17           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
181304021 Mã Trúc Mai Răng Hàm Mặt 9.24 91 20           8,000,000
181304070 Dương Hoàng Tuấn Răng Hàm Mặt 9.18 95 17           8,000,000
181304055 Đặng Ái Vy Răng Hàm Mặt 9.16 98 17           8,000,000
181304016 Huỳnh Nhật Hòa Răng Hàm Mặt 9.14 100 17           8,000,000
181304074 Đặng Nguyễn Nhật Đăng Khoa Răng Hàm Mặt 8.99 100 17           8,000,000
181304093 Trần Nguyễn Bảo Nguyên Răng Hàm Mặt 8.98 94 16           8,000,000
181304062 Lê Võ Thảo Phương Răng Hàm Mặt 8.96 90 17           5,000,000
191304014 Lương Nguyễn Như Thảo Răng Hàm Mặt 8.94 100 17           5,000,000
181304076 Lê Thị Thúy Nhung Răng Hàm Mặt 8.93 96 17           5,000,000
191304072 Hồ Phương Trinh Răng Hàm Mặt 8.85 97 17           5,000,000
191304091 Lê Nguyễn Yên Chi Răng Hàm Mặt 8.83 95 16           5,000,000
181304004 Nguyễn Văn Tân Răng Hàm Mặt 8.74 84 417           5,000,000
181304072 Tạ Thùy Minh Đoan Răng Hàm Mặt 8.72 94 17           5,000,000
181304003 Nguyễn Phương Thảo Răng Hàm Mặt 8.71 98 17           5,000,000
181304035 Đặng Thiên Hoài Phương Răng Hàm Mặt 8.70 89 17           5,000,000
181304031 Lê Nguyễn An Nhi Răng Hàm Mặt 8.70 89 17           5,000,000
171304075 Võ Đặng Nhật Annh Răng Hàm Mặt 8.69 80 19           5,000,000
171304026 Nguyễn Ngọc Đan Trâm Răng Hàm Mặt 8.69 85 17           5,000,000
181304040 Phan Phương Trúc Răng Hàm Mặt 8.69 93 17           5,000,000
191304117 Nguyễn Thái Thu Răng Hàm Mặt 8.68 92 16           5,000,000
191304050 Quách Phạm Minh Châu Răng Hàm Mặt 8.66 94 16           5,000,000
181304099 Phạm Lê Minh Đăng Răng Hàm Mặt 8.66 98 17           5,000,000
191304060 Nguyễn Tuyết My Răng Hàm Mặt 8.64 90 16           5,000,000
181304068 Nguyễn Bùi Bảo Trân Răng Hàm Mặt 8.64 92 17           5,000,000
181304011 Đỗ Tuấn Thiện Đan Răng Hàm Mặt 8.61 100 17           5,000,000
171304037 Nguyễn Thị Huyền Diễm Răng Hàm Mặt 8.61 98 18           5,000,000
191304094 Lưu Minh Thanh Răng Hàm Mặt 8.61 89 16           5,000,000
181304090 Trần Thị Thùy Ngân Răng Hàm Mặt 8.61 91 17           5,000,000
181304085 Bùi Tấn Đạt Răng Hàm Mặt 8.60 91 17           5,000,000
191304107 Dương Thế Vinh Răng Hàm Mặt 8.58 100 16           5,000,000
181304007 Bùi Hiểu Đan Răng Hàm Mặt 8.58 94 17           5,000,000
181304075 Nguyễn Ngọc Hương Răng Hàm Mặt 8.58 98 17           5,000,000
171304021 Nguyễn Thị Vân Quyên Răng Hàm Mặt 8.57 85 15           5,000,000
191304009 Lê Thảo Minh Răng Hàm Mặt 8.57 100 16           5,000,000
181304057 Nguyễn Ngọc Thịnh Răng Hàm Mặt 8.57 100 17           5,000,000
181304098 Nguyễn Thái Tuấn Nam Răng Hàm Mặt 8.57 95 17           5,000,000
171304061 Huỳnh Thanh Tuyền Răng Hàm Mặt 8.56 96 18           5,000,000
181304043 Nguyễn Thị Thùy Trang Răng Hàm Mặt 8.56 92 17           5,000,000
171304045 Dương Thị Minh Hiền Răng Hàm Mặt 8.56 80 19           5,000,000
181304042 Lạc Bội Liên Răng Hàm Mặt 8.54 83 17           5,000,000
171304079 Đặng Quang Luân Răng Hàm Mặt 8.53 88 18           5,000,000
181304069 Trần Trương Minh Tài Răng Hàm Mặt 8.51 88 17           5,000,000
191304061 Khổng Thị Ngọc Thơ Răng Hàm Mặt 8.50 98 16           5,000,000
191304065 Võ Thị Lê Na Răng Hàm Mặt 8.50 98 16           5,000,000
191304110 Đinh Bùi Bảo Chung Răng Hàm Mặt 8.49 94 16           5,000,000
171304038 Nguyễn Thiên Sứ Răng Hàm Mặt 8.49 90 18           5,000,000
181304058 Lê Thị Anh Thức Răng Hàm Mặt 8.44 100 17           5,000,000
181304029 Lê Nhật Anh Răng Hàm Mặt 8.42 94 17           5,000,000
171304023 Nguyễn Thị Phương Uyên Răng Hàm Mặt 8.42 100 18           5,000,000
171304031 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Răng Hàm Mặt 8.42 91 18           5,000,000
181304030 Trần Thiên Bửu Răng Hàm Mặt 8.42 90 17           5,000,000
181304020 Lâm Hải Yến Răng Hàm Mặt 8.41 93 17           5,000,000
191304028 Nguyễn Phương Khanh Răng Hàm Mặt 8.41 100 16           5,000,000
191304086 Nguyễn Nhật Linh Răng Hàm Mặt 8.41 100 19           5,000,000
181304017 Đỗ Đoàn Lan Nhi Răng Hàm Mặt 8.41 94 17           5,000,000
181304106 Lý Thạnh Phú Răng Hàm Mặt 8.40 83 17           5,000,000
181304065 Nguyễn Thị Thu Răng Hàm Mặt 8.40 83 17           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
171305011 Võ Chí Bảo VLTL-PHCN 8.78 93 12           5,000,000
171305008 Hồ Thị Thanh Thanh VLTL-PHCN 8.69 86 12           5,000,000
191305043 Nguyễn Thị Kim Uyên VLTL-PHCN 8.35 91 20           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
171302069 Lê Phúc Thảo Kỹ thuật Xét nghiệm y học 9.19 85 17           8,000,000
171302101 Nguyễn Quốc Chánh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 9.16 82 17           8,000,000
171302087 Trần Lê Ngọc Trân Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.88 82 17           5,000,000
171302074 Lê Trần Thanh Vy Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.88 80 17           5,000,000
171302020 Huỳnh Đình Quyết Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.86 81 17           5,000,000
151302092 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.83 85 17           5,000,000
171302043 Nguyễn Ngọc Phi Anh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.77 90 17           5,000,000
171302085 Trần Tuyết Chinh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.76 81 17           5,000,000
171302099 Phạm Thị Hồng Duyên Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.71 80 17           5,000,000
171302111 Lê Ngọc Giàu Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.71 100 17           5,000,000
171302084 Nguyễn Cẩm Tiên Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.70 86 17           5,000,000
181302139 Nguyễn Hoàng Giao Anh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.68 83 18           5,000,000
171302037 Huỳnh Thị Dương Ngọc Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.68 80 17           5,000,000
181302176 Nguyễn Trung Trực Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.67 89 18           5,000,000
171302119 Trần Ngọc Phương Anh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.66 90 17           5,000,000
171302005 Phạm Thị Ngọc Quỳnh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.64 86 17           5,000,000
171302093 Lê Thanh Thủy Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.61 90 17           5,000,000
171302098 Bùi Thị Xuân Danh Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.59 97 17           5,000,000
171302060 Hoàng Thị Anh Thư Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.59 85 17           5,000,000
181302122 Phạm Anh Thi Kỹ thuật Xét nghiệm y học 8.58 84 18           5,000,000
MSSV Họ và tên Ngành ĐTB ĐRL Số TC  Giá trị học bổng
201306133 Lương Phạm Thanh Tuấn Y đa khoa 8.77 93 16           8,000,000
201306278 Nguyễn Thị Thuận Y đa khoa 8.33 91 16           8,000,000
201306149 Phan Ngọc Thùy Anh Y đa khoa 8.23 90 16           5,000,000
201306180 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Y đa khoa 8.16 89 16           5,000,000
201306056 Phan Gia Hưng Y đa khoa 7.98 96 16           5,000,000
201306244 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Y đa khoa 7.93 82 16           5,000,000
201306183 Nguyễn Phước Minh Thi Y đa khoa 7.89 90 16           5,000,000
201306253 Nguyễn Thị Phương Thảo Y đa khoa 7.88 83 16           5,000,000
201306048 Quách Nguyễn Vương Khanh Y đa khoa 7.81 96 16           5,000,000
201306025 Đỗ Ngọc Anh Thy Y đa khoa 7.76 85 16           5,000,000
201306115 Ngô Ngọc Huyền Trân Y đa khoa 7.71 85 16           5,000,000
201306068 Trần Quang Khải Y đa khoa 7.62 83 16           5,000,000
201306250 Nguyễn Thanh Phú Y đa khoa 7.54 86 16           5,000,000
STT MSSV Họ và Tên GPA TC Ngành Khoa
1 177044144 Lê Trương Mộng Phàm 8.67 12.0 DS17LT2-DS5 Dược Học
2 187041011 Nguyễn Kim Hoa 8.82 10.0 DS18LT1-DS1 Dược Học
3 197091012 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 8.93 14 DD19LT1-DK1 Điều dưỡng
4 197091022 Phan Minh Khánh 8.89 14 DD19LT1-DK1 Điều dưỡng
5 197092039 Phạm Ngọc Điệp 8.69 13 UBDD19LT2-DK1 Điều dưỡng
6 208082041 Huỳnh Minh Thư 8.58 13 XN20LC1-XN1 Xét nghiệm Y học
7 208082027 Trương Văn Thường 8.5 13 XN20LC1-XN1 Xét nghiệm Y học
8 197082014 Vũ Thị Kiều Giang 8.5 15 XN19LT2-XN1 Xét nghiệm Y học

Điều chỉnh danh sách Học bổng Khuyến khích học tập

No. Student ID Fullname GPA ĐRL Credit Major School Note
REJ01 161303214 Vương Thị Ngọc 8.18 95 17 Dược lâm sàng Khoa Dược Rejected due to over-slot,  (rank: 52/51)
REJ02 191405037 Đỗ Hoàng Minh Thư 8.35 86 19 Tài Chính Ngân Hàng Khoa KT-QT Rejected due to over-slot,  (rank: 62/61)
REJ03 181401208 Trần Phước An 8.35 83 17 Quản Trị Kinh Doanh Khoa KT-QT Rejected due to over-slot,  (rank: 64/61)
REJ04 191409097 Giang Hậu Huy 8.35 86 17 Quản trị khách sạn Khoa KT-QT Rejected due to over-slot,  (rank: 63/61)
REJ05 191401199 Đoàn Thị Thanh Trúc 8.33 96 19 Quản Trị Kinh Doanh Khoa KT-QT Rejected due to over-slot,  (rank: 65/61)
REJ06 181401226 Trần Đăng Khoa 8.32 84 15 Quản Trị Kinh Doanh Khoa KT-QT Rejected due to over-slot,  (rank: 66/61)
REJ07 201409021 Trần Quốc Bảo 8.32 83 18 Quản trị khách sạn Khoa KT-QT Rejected due to over-slot,  (rank: 67/61)
REJ08 171304057 Nguyễn Thị Hoài Tú 8.38 93 18 Răng  Hàm  Mặt (HN) Khoa Răng Hàm Mặt Rejected due to over-slot,  (rank: 58/57)
REJ09 171304063 Trần Phương Hào 8.38 80 18 Răng  Hàm  Mặt (HN) Khoa Răng Hàm Mặt Rejected due to over-slot,  (rank: 59/57)
REJ10 181304123 Cao Hoàng Long 8.36 89 17 Răng  Hàm  Mặt (HN) Khoa Răng Hàm Mặt Rejected due to over-slot,  (rank: 60/57)
REJ11 171302062 Phạm Thị Bích Trân 8.56 90 17 Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học Khoa XNYH Rejected due to over-slot,  (rank: 21/20)
REJ12 171302003 Lê Quý Linh 8.56 83 17 Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học Khoa XNYH Rejected due to over-slot,  (rank: 22/20)
REJ13 171302024 Đỗ Duy Quân 8.55 84 17 Kỹ thuật Xét Nghiệm Y Học Khoa XNYH Rejected due to over-slot,  (rank: 23/20)
REJ14 191420021 Đặng Thị Thanh Ngân 8.14 87 18 Logistics và QLCCU Khoa KT-CN Rejected due to over-slot,  (rank: 19/18)
REJ15 191104016 Nguyễn Thành Trung 8.12 80 19 Kỹ Thuật  Xây Dựng Khoa KT-CN Rejected due to over-slot,  (rank: 20/18)
REJ16 191420005 Châu Thanh Trúc 7.97 80 18 Logistics và QLCCU Khoa KT-CN Rejected due to over-slot,  (rank: 21/18)
REJ17 181801003 Nguyễn Đình Quân 7.95 84 16 Thiết Kế Đồ Họa Khoa KT-CN Rejected due to over-slot,  (rank: 22/18)
REJ18 191801016 Võ Huỳnh Gia Huy 7.94 80 18 Thiết Kế Đồ Họa Khoa KT-CN Rejected due to over-slot,  (rank: 23/18)
REJ19 181604037 Huỳnh Ngọc Như 8.44 16 83 Hàn Quốc Học Khoa NN&VHQT Rejected due to over-slot,  (rank: 28/25)
No. Student ID Fullname GPA ĐRL Credit Major Intake School Note
ADD01 201803007 Trịnh Duy Thảo Nhi 8.51 85 16 Thiết Kế Đồ Họa DHCQ2020 KT-CN Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD02 201422031 Trần Sĩ Pi 8.46 80 15 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) DHCQ2020 KT-CN Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD03 201420281 Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên 8.38 80 19 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) DHCQ2020 KT-CN Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD04 201420339 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 8.34 96 19 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) DHCQ2020 KT-CN Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD05 191420015 Đặng Chí Cường 8.26 100 18 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics_Lo) DHCQ2019 KT-CN Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD06 161303308 Đào Thị Mai Phương 8.36 87 17 Dược lâm sàng DHCQ2016 Dược Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD07 191304014 Lương Nguyễn Như Thảo 8.94 100 17 Răng Hàm Mặt DHCQ2019 Răng Hàm Mặt Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD08 181304004 Nguyễn Văn Tân 8.74 84 17 Răng Hàm Mặt DHCQ2018 Răng Hàm Mặt Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD09 181304065 Nguyễn Thị Thu 8.40 83 17 Răng Hàm Mặt DHCQ2018 Răng Hàm Mặt Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD10 171302111 Lê Ngọc Giàu 8.71 100 17 Kỹ thuật Xét nghiệm y học DHCQ2017 Xét nghiệm y học Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD11 171302098 Bùi Thị Xuân Danh 8.59 97 17 Kỹ thuật Xét nghiệm y học DHCQ2017 Xét nghiệm y học Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD12 171302060 Hoàng Thị Anh Thư 8.59 85 17 Kỹ thuật Xét nghiệm y học DHCQ2017 Xét nghiệm y học Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD13 201603001 Nguyễn Hồng Linh 9.31 89 18 Nhật Bản Học DHCQ2020 NN&VHQT Added by adjustment (scoring update)
ADD14 191603042 Nguyễn Diệu Linh 8.79 84 17 Nhật Bản Học DHCQ2019 NN&VHQT Added by adjustment (scoring update)
ADD15 201701743 Nguyễn Thanh Hùng 8.68 84 15 Ngôn ngữ Anh DHCQ2020 NN&VHQT Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD16 191405048 Nguyễn Văn Toàn 8.87 88 17 Tài Chính Ngân Hàng DHCQ2019 Kinh tế – Quản trị Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD17 201421204 Trần Ngọc Hiếu 8.70 15 91 Luật DHCQ2020 Kinh tế – Quản trị Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD18 201409701 Võ Thị Kim Thoa 8.65 80 18 Quản trị khách sạn DHCQ2020 Kinh tế – Quản trị Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD19 201401124 Lê Huỳnh Bảo Châu 8.60 81 15 Quản Trị Kinh Doanh DHCQ2020 Kinh tế – Quản trị Added by adjustment (scoring update)
ADD20 191409102 Đặng Minh Tú 8.52 84 17 Quản trị khách sạn DHCQ2019 Kinh tế – Quản trị Added by adjustment (tuition fee payment)
ADD21 201607114 Nguyễn Thị Thùy Dung 8.41 90 15 Digital Marketing DHCQ2020 Kinh tế – Quản trị Added by adjustment (scoring update)


Liên hệ chúng tôi ngay: 0938.69.2015 - 0964.239.172