Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày |
Tên học phần |
Mã lớp |
Tiết bắt đầu |
Phòng giảng |
Khoa |
Giảng viên |
06/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS3, DS21DH-DS4 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
06/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 3 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
06/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 3 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Trần Trung Dũng |
06/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
06/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
06/12/2021 | Chemistry | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
06/12/2021 | Giải phẫu I | 6 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn | |
06/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DS21DH-DS3, DS21DH-DS4 | 6 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
06/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 6 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Trần Bá Sơn |
06/12/2021 | Thần kinh | OS17DH-OS2 | 7 | A1.04 – Hội trường | Khoa Y | Nguyễn Bá Hợp |
06/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
06/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Huỳnh Tấn Tiến |
06/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Huỳnh Tấn Tiến | |
06/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Huỳnh Tấn Tiến | |
06/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Huỳnh Tấn Tiến |
06/12/2021 | Ký sinh trùng – TH | 11 | D0.03-1 – Thực hành Ký sinh | Khoa Dược | Trần Hữu Thạnh | |
07/12/2021 | Hóa học | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Nguyễn Trần Xuân Phương |
07/12/2021 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 1 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim |
07/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1, DD21DH-DK2 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
07/12/2021 | Giải phẫu I | 1 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Trần Bá Sơn | |
07/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
07/12/2021 | Phụ sản | OS17DH-OS1 | 2 | B1.01 – Hội trường RHM1 | Khoa Y | Trần Thị Nhật Vy |
07/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
07/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 | 3 | 11.8 – Mount Huang | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
07/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
07/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Võ Khôi Nguyên |
07/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
07/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
07/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
07/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
07/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 8 | 10.7 – Volga | Khoa Y | Bùi Thanh Phong |
07/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD20DH-DK1, DD20DH-DK2, DD20DH-DK3 | 1 | 10.7 – Volga | Khoa Điều dưỡng | Trần Công Đoàn |
07/12/2021 | Sinh lý | DD20LT2-DK1 | 11 | D3.03 – SA303 | Khoa Điều dưỡng | Lê Văn Gắt |
07/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 1, DS19DH-DS2 – nhom 1, DS19DH-DS3 – nhom 1, DS19DH-DS4 – nhom 1 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
07/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình | |
07/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn | |
07/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1 – nhom 2, DS19DH-DS2 – nhom 2, DS19DH-DS3 – nhom 2, DS19DH-DS4 – nhom 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
07/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Nguyễn Hữu Văn | |
08/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN3 | 1 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa Xét nghiệm Y học | Trần Bá Sơn |
08/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS3, DS21DH-DS4 | 1 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
08/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DS21DH-DS1, DS21DH-DS2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
08/12/2021 | Thần kinh | OS17DH-OS1 | 2 | A1.04 – Hội trường | Khoa Y | Nguyễn Bá Hợp |
08/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
08/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
08/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
08/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Nguyễn Đào Anh Khoa |
08/12/2021 | Sinh lý | DD20LT2-DK1 | 11 | G0.15 – G0.15 | Khoa Điều dưỡng | Trần Công Đoàn |
08/12/2021 | An toàn Sinh học | XN20LC2-XN1 | 11 | D4.01 – SA401A | Khoa Xét nghiệm Y học | Phạm Văn Hậu |
08/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 – nhom 4, DS20DH-DS5 – nhom 4 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
08/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 – nhom 5, DS20DH-DS5 – nhom 5 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
08/12/2021 | Ký sinh trùng – TH | 11 | D0.03-1 – Thực hành Ký sinh | Khoa Dược | Trần Hữu Thạnh | |
08/12/2021 | Giải phẫu | VL21DH-PN2 | 1 | 11.5 – DENALI | Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Mai Văn Thìn |
08/12/2021 | Giải phẫu | VL21DH-PN1 – nhom 1 | 6 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Nguyễn Hữu Văn |
08/12/2021 | Giải phẫu | VL21DH-PN1 – nhom 2 | 6 | 11.5 – DENALI | Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Trần Bá Sơn |
09/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1, VL21DH-PN2 | 1 | 10.7 – Volga | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
09/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DD21DH-DK1, DD21DH-DK2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
09/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 1 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn |
09/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
09/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
09/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
09/12/2021 | Phụ sản | OS17DH-OS2 | 7 | B1.01 – Hội trường RHM1 | Khoa Y | Trần Thị Nhật Vy |
09/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
09/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
09/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
09/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 8 | 10.6 – Thames | Khoa Y | Mai Thành Chung |
09/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
09/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN1 – nhom 2 | 1 | 11.5 – DENALI | Khoa Xét nghiệm Y học | Trần Bá Sơn |
09/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 – nhom 2, DS20DH-DS2 – nhom 2, DS20DH-DS3 – nhom 2 | 2 | G0.07 – G0.07 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
09/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 – nhom 6, DS20DH-DS5 – nhom 6 | 6 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
09/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Trần Bá Sơn | |
09/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Khoa Dược | Mai Thành Chung |
10/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1, DS21DH-DS2 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
10/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DD21DH-DK1, DD21DH-DK2 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
10/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
10/12/2021 | Thần kinh | OS17DH-OS2 | 2 | A1.04 – Hội trường | Khoa Y | Nguyễn Bá Hợp |
10/12/2021 | Sinh học và di truyền | 6 | ON.29 – ON.29 | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
10/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
10/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
10/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Khoa Điều dưỡng | Trần Công Đoàn |
10/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN2 – nhom 1 | 1 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa Xét nghiệm Y học | Trần Bá Sơn |
10/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN2 – nhom 2 | 1 | 11.5 – DENALI | Khoa Xét nghiệm Y học | Nguyễn Hữu Văn |
10/12/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Khoa Xét nghiệm Y học | Phạm Văn Hậu |
10/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 – nhom 1, DS20DH-DS2 – nhom 1, DS20DT-DS1 | 2 | G0.16 – G0.16 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
10/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 – nhom 3, DS20DH-DS2 – nhom 3 | 6 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
10/12/2021 | Ký sinh trùng – TH | 11 | D0.03-1 – Thực hành Ký sinh | Khoa Dược | Trần Hữu Thạnh | |
10/12/2021 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS1 | 13 | G0.18 – G0.18 | Khoa Dược | Trần Trung Dũng |
10/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Đoàn Thị Ánh Tuyết | |
10/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
10/12/2021 | Bệnh học Nội khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | Nguyễn Xuân Khanh |
11/12/2021 | Sinh học và di truyền | MD21DH-MD1 – nhom 2, MD21DH-MD2 – nhom 2, MD21DH-MD3 – nhom 2 | 1 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim |
11/12/2021 | Hóa học | MD21DH-MD1 – nhom 1, MD21DH-MD2 – nhom 1, MD21DH-MD3 – nhom 1 | 1 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Nguyễn Trần Xuân Phương |
11/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | XN21DH-XN1, XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 | 2 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Phạm Thúy Nga |
11/12/2021 | Microbiology | MD20DHE-MD1 | 3 | 12.4 – Rose | Khoa Y | Võ Khôi Nguyên |
11/12/2021 | Sinh học và di truyền | 6 | ON.29 – ON.29 | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
11/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Nguyễn Đào Anh Khoa |
11/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Khoa Điều dưỡng | Phan Huỳnh Bảo Bình |
11/12/2021 | Bệnh học | DS20LC2-DS2, DS20LC2-DS3, DS20LC2-DS4 | 1 | G0.07 – G0.07 | Khoa Dược | Nguyễn Xuân Khanh |
11/12/2021 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 1 | G0.09 – G0.09 | Khoa Dược | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
11/12/2021 | Bệnh học | DS19LC2-DS4 | 7 | G0.15 – G0.15 | Khoa Dược | Lương Thị Thuận |
11/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Mai Văn Thìn | |
12/12/2021 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS2, DS20LC2-DS3, DS20LC2-DS4 | 7 | G0.07 – G0.07 | Khoa Dược | Trần Trung Dũng |
12/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS2 | 7 | G0.05 – G0.05 | Khoa Dược | Võ Khôi Nguyên |